Difference between revisions of "Language/Multiple-languages/Vocabulary/CJKV-False-Friends"

Jump to navigation Jump to search
Line 350: Line 350:
== 6 strokes ==
== 6 strokes ==
|-
|-
|先生 (xiānshēng; sin1 saang1; sian-sinn)
|共同 (gòngtóng; gung6 tung4; kiōng-tông)
|先生 (せんせい)
|共同 (きょうどう)
|선생 (先生)
|공동 (共同)
|tiên sinh (先生)
|cộng đồng (共同)
|-
|共和 (gònghé; gung6 wo4; kiōng-hô)
|共和 (きょうわ)
|공화 (共和)
|cộng hoà (共和)
|-
|-
|先輩/先辈 (xiānbèi; sin1 bui3; sian-puè)
|再生 (zàishēng; zoi3 sang1; tsài-sing)
|先輩 (せんぱい)
|再生 (さいせい)
|선배 (先輩)
|재생 (再生)
| -
| -
|-
|同位 (tóngwèi; tung4 wai6; tông-uī)
|同位 (どうい)
|동위 (同位)
|đồng vị (同位)
|-
|-
|同行 (tóngháng; tung4 hong4, tung4 haang4; tông-hâng), (tóngxíng; tung4 hang4; tông-hâng)
|同行 (tóngháng; tung4 hong4, tung4 haang4; tông-hâng), (tóngxíng; tung4 hang4; tông-hâng)
Line 364: Line 374:
|동행 (同行)
|동행 (同行)
|đồng hành (同行)
|đồng hành (同行)
|-
|同位 (tóngwèi; tung4 wai6; tông-uī)
|同位 (どうい)
|동위 (同位)
|đồng vị (同位)
|-
|-
|同調/同调 (tóngdiào; tung4 diu6; tông-tiāu)
|同調/同调 (tóngdiào; tung4 diu6; tông-tiāu)
Line 375: Line 380:
|đồng điệu (同調)
|đồng điệu (同調)
|-
|-
|共同 (gòngtóng; gung6 tung4; kiōng-tông)
|(chī; hek3; khit), (jí/chī; gat1; gut)
|共同 (きょうどう)
|吃 (どもる)
|공동 (共同)
|흘 (吃)
|cộng đồng (共同)
|khật (吃)
|-
|吃力 (chīlì; hek3 lik6; khit-la̍t, khit-li̍k)
| -
| -
|cật lực (吃力)
|-
|先生 (xiānshēng; sin1 saang1; sian-sinn)
|先生 (せんせい)
|선생 (先生)
|tiên sinh (先生)
|-
|-
|共和 (gònghé; gung6 wo4; kiōng-)
|先輩/先辈 (xiānbèi; sin1 bui3; sian-puè)
|共和 (きょうわ)
|先輩 (せんぱい)
|공화 (共和)
|선배 (先輩)
|cộng hoà (共和)
| -
|-
|-
|多分 (duōfēn; do1 fan1; to-hun)
|多分 (duōfēn; do1 fan1; to-hun)
Line 414: Line 429:
|명부 (名簿)
|명부 (名簿)
|danh bạ (名簿)
|danh bạ (名簿)
|-
|更新 (gēngxīn; gang1 san1; king-sin)
|更新 (こうしん)
|경신, 갱신 (更新)
|canh tân (更新)
|-
|-
|交友 (jiāoyǒu; gaau1 jau5; kau-iú)
|交友 (jiāoyǒu; gaau1 jau5; kau-iú)
Line 449: Line 459:
|교향 (交響)
|교향 (交響)
|giao hưởng (交響)
|giao hưởng (交響)
|-
|吃 (chī; hek3; khit), (jí/chī; gat1; gut)
|吃 (どもる)
|흘 (吃)
|khật (吃)
|-
|吃力 (chīlì; hek3 lik6; khit-la̍t, khit-li̍k)
| -
| -
|cật lực (吃力)
|-
|再生 (zàishēng; zoi3 sang1; tsài-sing)
|再生 (さいせい)
|재생 (再生)
| -
|-
|-
|安生 (ānshēng; on1 saang1; an-tshenn, an-tshinn)
|安生 (ānshēng; on1 saang1; an-tshenn, an-tshinn)
42,596

edits

Navigation menu