Difference between revisions of "Language/Vietnamese/Vocabulary/Time"

Jump to navigation Jump to search
no edit summary
Line 102: Line 102:
*khuya = late at night, 11:00 PM – 4:00 AM
*khuya = late at night, 11:00 PM – 4:00 AM
== Vocabulary: Time (thời gian) ==
== Vocabulary: Time (thời gian) ==
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
!Tiếng Việt
|Tiếng Việt
!English
|English
|-
|-
|hôm nay:
|ban đêm
|today 
|night
|-
|-
|hôm qua:
|ban ngày
|yesterday 
|day
|-
|bây giờ
|now
|-
|-
|hôm kia: 
|buổi chiều
|the day before  yesterday 
|afternoon
|-
|-
|ngày mai: 
|buổi sáng
|tomorrow 
|morning
|-
|-
|ngày mốt: 
|buổi tối
|the day after tomorrow 
|evening
|-
|-
|tuần này: 
|buổi trưa
|this week 
|midday, noon
|-
|-
|tuần rồi/trước: 
|Chúc mừng
|last week 
|Happy new year!
|-
|-
|tuần tới 
|Chúc mừng
|next week
|Happy birthday!
|-
|-
|đồng hồ
|cuối tuần
|clock
|weekend
|-
|-
|đồng hồ báo thức
|đồng hồ báo thức
Line 139: Line 143:
|(wrist)watch
|(wrist)watch
|-
|-
|giờ
|Giáng sinh vui vẻ !
|hour
|Merry Christmas!
|-
|phút
|minute
|-
|-
|giây
|giây
|second
|second
|-
|-
|buổi sáng
|giờ
|morning
|hour
|-
|-
|buổi trưa
|hiện tại
|midday, noon
|present
|-
|-
|buổi chiều
|hôm kia: 
|afternoon
|the day before yesterday 
|-
|-
|ban ngày
|hôm nay
|day
|today
|-
|-
|buổi tối
|hôm qua:
|evening
|yesterday 
|-
|-
|ban đêm
|lịch
|night
|calendar
|-
|-
|nửa đêm
|mùa
|midnight
|season
|-
|-
|trong quá khứ
|năm
|past
|year
|-
|-
|ngày hôm kia
|ngày hôm kia
|day before yesterday
|day before yesterday
|-
|hôm qua
|yesterday
|-
|hiện tại
|present
|-
|hôm nay
|today
|-
|bây giờ
|now
|-
|trong tương lai
|future
|-
|ngày mai
|tomorrow
|-
|-
|ngày kia, ngày mốt
|ngày kia, ngày mốt
|day after tomorrow
|day after tomorrow
|-
|-
|tuần
|ngày mai: 
|week
|tomorrow 
|-
|-
|cuối tuần
|ngày mốt: 
|weekend
|the day after tomorrow 
|-
|-
|ngày nghỉ
|ngày nghỉ
|holidays, vacation
|holidays, vacation
|-
|nửa đêm
|midnight
|-
|phút
|minute
|-
|sinh nhật !
|-
|-
|tháng
|tháng
|month
|month
|-
|-
|mùa
|thế kỷ
|season
|century
|-
|-
|năm
|thiên niên kỷ
|year
|millennium
|-
|-
|Chúc mừng
|trong quá khứ
năm mới !
|past
|Happy new year!
|-
|-
|Chúc mừng
|trong tương lai
sinh nhật !
|future
|Happy birthday!
|-
|-
|Giáng sinh vui vẻ !
|tuần
|Merry Christmas!
|week
|-
|-
|lịch
|tuần này: 
|calendar
|this week 
|-
|-
|thế kỷ
|tuần rồi/trước: 
|century
|last week 
|-
|-
|thiên niên kỷ
|tuần tới 
|millennium
|next week
|}
|}


==Dialogue==
== Dialogue ==
=== In a theater===  
=== In a theater===  
*A: Xin lỗi chị. Mấy giờ rồi? Excuse me. What time is it?  
*A: Xin lỗi chị. Mấy giờ rồi? Excuse me. What time is it?  

Navigation menu