50,808
edits
Line 101: | Line 101: | ||
*tối = evening, 6:00 – 10:00 PM | *tối = evening, 6:00 – 10:00 PM | ||
*khuya = late at night, 11:00 PM – 4:00 AM | *khuya = late at night, 11:00 PM – 4:00 AM | ||
==Vocabulary== | == Vocabulary: Time (thời gian) == | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
!Tiếng Việt | |||
!English | |||
|- | |||
|hôm nay: | |hôm nay: | ||
|today | |today | ||
Line 126: | Line 129: | ||
|tuần tới | |tuần tới | ||
|next week | |next week | ||
|- | |- | ||
|đồng hồ | |đồng hồ | ||
Line 252: | Line 234: | ||
|millennium | |millennium | ||
|} | |} | ||
==Dialogue== | |||
=== In a theater=== | |||
*A: Xin lỗi chị. Mấy giờ rồi? Excuse me. What time is it? | |||
*B: Dạ tám giờ mười. It’s 8:10. | |||
*A: Chừng nào thì vở kịch bắt đầu vậy chị? When does the play begin? | |||
*B: Dạ lúc tám giờ ba mươi. At 8:30. | |||
*A: Cám ơn chị Thank you. | |||
=== At a bus stop=== | |||
*A: Xin lỗi anh. Mấy giờ rồi? Excuse me. What time is it? | |||
*B: Tôi không có đồng hồ. Nhưng tôi nghĩ là hai giờ rồi. I don’t have a watch. But I think it’s two o’clock. | |||
*A: Ở đây xe buýt chạy thế nào? How does the bus run here? | |||
*B: Cứ mười lăm phút thì có một xe. There’s a bus every 15 minutes. A: Dạ cám ơn. Thank you. | |||
==Videos== | ==Videos== |