Language/Vietnamese/Grammar/Possessive-Pronouns/ko

Polyglot Club WIKI
둘러보기로 이동 검색으로 이동
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0표)

Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
Vietnamese문법0 to A1 수업소유 대명사

제 1단계[편집 | 원본 편집]

안녕하세요! 여러분은 "0 to A1 Vietnamese Course"의 일환으로 "Possessive Pronouns" 수업을 듣고 있습니다. 이 수업에서는 소유 대명사에 대해 배울 것입니다.

소유 대명사는 물건이나 사람이 소유한 것을 나타내는 데 사용됩니다. 예를 들어, "tôi"가 "cái bàn"을 가진다면, "tôi"는 "cái bàn của tôi"라고 말할 수 있습니다. "của tôi"는 "내 것"을 의미합니다.

제 2단계: 소유 대명사 종류[편집 | 원본 편집]

- "của"는 가장 일반적인 소유 대명사입니다. 예를 들어:

Vietnamese 발음 Korean
cái bàn của tôi [kai ban kwa tɔj] 내 책상
quyển sách của anh ấy [kwin sak kwa an ej] 그의 책
chiếc xe của chúng tôi [tiɛp se kwa tɕuŋ ɲɔj] 우리의 차

- "của ai đó"는 다른 사람의 소유를 나타냅니다. 예를 들어:

Vietnamese 발음 Korean
con chó của ai đó [kon tɕo kwa ai đɔ] 누군가의 개
ngôi nhà của ai đó [ŋoi ɲa kwa ai đɔ] 누군가의 집

- "cái"와 "chiếc"은 물건을 나타내는데 사용됩니다. 예를 들어:

Vietnamese 발음 Korean
cái áo của tôi [kai əw kwa tɔj] 내 옷
chiếc điện thoại của bạn [tiɛp ɗiən tʰoəj kwa ban] 당신의 휴대전화

제 3단계: 연습[편집 | 원본 편집]

이제 알아본 소유 대명사를 사용해 보겠습니다. 다음 문장을 번역해보세요.

1. "Tôi có một quyển sách của tôi."

--> "Tôi có một quyển sách của tôi." --> "tôi có một quyển sách kwa tôi"

2. "Chúng tôi có một chiếc xe của chúng tôi."

--> "Chúng tôi có một chiếc xe của chúng tôi." --> "tɕuŋ ɲɔj có một tiếp se kwa tɕuŋ ɲɔj"

3. "Đây là nhà của ai đó."

--> "Đây là nhà của ai đó." --> "ɗaɪ la ŋɑ kwa ai đɔ"

제 4단계: 마무리[편집 | 원본 편집]

이제 여러분은 소유 대명사를 사용하는 방법을 배웠습니다. 이것은 너무나도 중요한 문법 규칙 중 하나입니다. 이제 이 규칙을 연습하며, 더 많은 문법 규칙을 배울 준비가 되었습니다!


기타 수업[편집 | 원본 편집]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson