Language/Tigrinya/Vocabulary/Greetings/vi
< Language | Tigrinya | Vocabulary | Greetings
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Tigrinya Từ vựng và Sentenses
Làm thế nào để bạn chào và tạm biệt trong Tigrinya?
Đây là một bộ sưu tập các cụm từ hữu ích trong tiếng Tigrinya (ትግርኛ) , cũng được đánh vần là Tigrigna , một ngôn ngữ Ethiopia được nói ở Eritrea và ở miền bắc Ethiopia.
Những cụm từ cơ bản sẽ hữu ích khi bạn gặp những người mới.
Câu cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
English | Tigrinya | Cách phát âm | Âm thanh |
---|---|---|---|
Chào! | ቻው! | chawi! |
|
Chào! | ሰላም! ሃለው | selami! halewi |
|
Xin chào ! | ከመይ ዊዕልኩም! | kemeyi wī'ilikumi! |
|
Nó đang tiến triển thế nào ? | ከመይ ከ? | kemeyi ke? |
|
Tạm biệt ! | ኣብ ክልኣይ ርክብና ( ድሓን ኩን)! | abi kili'ayi rikibina ( diḥani kuni)! |
|
Hẹn sớm gặp lại ! | ክሳብ ድሓር! | kisabi diḥari! |
|
English | Tigrinya | Cách phát âm | Âm thanh |
---|---|---|---|
Bạn đến từ Châu Âu? | ካብ ኤውሮጳ ዲኹም መጺኹም? | kabi ēwirop'a dīẖumi mets'īẖumi? |
|
Bạn đến từ Mỹ? | ካብ ኣመሪካ ዲኹም መጺኹም? | kabi amerīka dīẖumi mets'īẖumi? |
|
Bạn đến từ Châu Á? | ካብ ኤስያ ዲኹም መጺኹም? | kabi ēsiya dīẖumi mets'īẖumi? |
|
Bạn đang ở khách sạn nào? | ኣበየናይ ሆተል ኢኹም ትቕመጡ? | abeyenayi hoteli īẖumi tiḵ'imet'u? |
|
English | Tigrinya | Cách phát âm | Âm thanh |
---|---|---|---|
Bạn ở đây từ khi nào? | ኣብዚ ክንደይ ጌርኩም? | abizī kinideyi gērikumi? |
|
Bạn ở lại bao lâu? | ንኽንደይ ክትጸንሑ ኢኹም? | niẖinideyi kitits'eniḥu īẖumi? |
|
Bạn có thích bản thân mình ở đây không? | ደስ ኢሉኩም ዶ ኣብዚ? | desi īlukumi do abizī? |
|
Bạn đang đi nghĩ ở đây? | ኣብዚዲኹም ዕርፍቲ ትገብሩ? | abizīdīẖumi 'irifitī tigebiru? |
|
English | Tigrinya | Cách phát âm | Âm thanh |
---|---|---|---|
Hãy đến gặp tôi! | ንዓይ ብጽሑኒ እንዶ! | ni'ayi bits'iḥunī inido! |
|
Đây là địa chỉ của tôi. | እዚ ኣድራሻይ እዩ። | izī adirashayi iyu። |
|
Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai? | ጽባሕ ክንራኸብ ዲና? | ts'ibaḥi kiniraẖebi dīna? |
|
Tôi xin lỗi, nhưng tôi đã có kế hoạch gì đó. | ይቕሬታ፣ ሓደ መደብ ገይረ ኣሎኹ። | yiḵ'irēta፣ ḥade medebi geyire aloẖu። |
|
Video[sửa | sửa mã nguồn]
Nguồn[sửa | sửa mã nguồn]
https://en.wikipedia.org/wiki/Tigrinya_language
http://www.goethe-verlag.com/book2/FR/FRTI/FRTI005.HTM