Language/Swedish/Grammar/Basic-adjectives/vi
< Language | Swedish | Grammar | Basic-adjectives
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc cơ bản của tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thụy Điển, tính từ được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ. Tính từ được đặt trước danh từ và thường được thêm hậu tố "t" hoặc "a" để phù hợp với giới tính của danh từ.
Ví dụ:
- en stor hund (một con chó lớn)
- ett stort hus (một ngôi nhà lớn)
- en liten flicka (một cô bé nhỏ)
- ett litet barn (một đứa trẻ nhỏ)
Các tính từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số tính từ phổ biến trong tiếng Thụy Điển:
Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
stor | /stuːr/ | lớn |
liten | /liːtɛn/ | nhỏ |
ung | /ʉŋ/ | trẻ |
gammal | /ˈɡamːal/ | già |
bra | /bra/ | tốt |
dålig | /ˈdɔːlɪɡ/ | tệ |
vacker | /ˈvakːɛr/ | đẹp |
ful | /fʉːl/ | xấu |
snabb | /snabː/ | nhanh |
långsam | /ˈlɔŋːsam/ | chậm |
Sử dụng tính từ trong câu[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ thường được đặt trước danh từ trong câu. Ví dụ:
- Jag har en stor hund. (Tôi có một con chó lớn.)
- Hon har ett vackert hus. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
- De är unga. (Họ trẻ.)
Tuy nhiên, khi sử dụng tính từ trong câu phủ định, hậu tố "t" hoặc "a" sẽ được thêm vào tính từ. Ví dụ:
- Jag har inte en stor hund. (Tôi không có một con chó lớn.)
- Hon har inte ett vackert hus. (Cô ấy không có một ngôi nhà đẹp.)
- De är inte unga. (Họ không trẻ.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Dịch sang tiếng Thụy Điển: "Một ngôi nhà nhỏ".
- Dịch sang tiếng Thụy Điển: "Một đứa trẻ xinh đẹp".
- Sử dụng tính từ "bra" trong một câu thật đơn giản.
- Sử dụng tính từ "ful" trong một câu phủ định.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học về những tính từ cơ bản trong tiếng Thụy Điển và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy tiếp tục học tiếng Thụy Điển để trở thành một người nói tiếng Thụy Điển thành thạo!