Language/Swedish/Grammar/Basic-adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Thụy ĐiểnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tính từ cơ bản

Cấu trúc cơ bản của tính từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, tính từ được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ. Tính từ được đặt trước danh từ và thường được thêm hậu tố "t" hoặc "a" để phù hợp với giới tính của danh từ.

Ví dụ:

  • en stor hund (một con chó lớn)
  • ett stort hus (một ngôi nhà lớn)
  • en liten flicka (một cô bé nhỏ)
  • ett litet barn (một đứa trẻ nhỏ)

Các tính từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số tính từ phổ biến trong tiếng Thụy Điển:

Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
stor /stuːr/ lớn
liten /liːtɛn/ nhỏ
ung /ʉŋ/ trẻ
gammal /ˈɡamːal/ già
bra /bra/ tốt
dålig /ˈdɔːlɪɡ/ tệ
vacker /ˈvakːɛr/ đẹp
ful /fʉːl/ xấu
snabb /snabː/ nhanh
långsam /ˈlɔŋːsam/ chậm

Sử dụng tính từ trong câu[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ thường được đặt trước danh từ trong câu. Ví dụ:

  • Jag har en stor hund. (Tôi có một con chó lớn.)
  • Hon har ett vackert hus. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
  • De är unga. (Họ trẻ.)

Tuy nhiên, khi sử dụng tính từ trong câu phủ định, hậu tố "t" hoặc "a" sẽ được thêm vào tính từ. Ví dụ:

  • Jag har inte en stor hund. (Tôi không có một con chó lớn.)
  • Hon har inte ett vackert hus. (Cô ấy không có một ngôi nhà đẹp.)
  • De är inte unga. (Họ không trẻ.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Dịch sang tiếng Thụy Điển: "Một ngôi nhà nhỏ".
  • Dịch sang tiếng Thụy Điển: "Một đứa trẻ xinh đẹp".
  • Sử dụng tính từ "bra" trong một câu thật đơn giản.
  • Sử dụng tính từ "ful" trong một câu phủ định.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học về những tính từ cơ bản trong tiếng Thụy Điển và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy tiếp tục học tiếng Thụy Điển để trở thành một người nói tiếng Thụy Điển thành thạo!


Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson