Language/Hindi/Grammar/Hindi-Alphabet-and-Pronunciation/vi
< Language | Hindi | Grammar | Hindi-Alphabet-and-Pronunciation
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc chữ cái Hin-ddi[edit | edit source]
Bảng chữ cái Hin-ddi gồm 13 nguyên âm và 33 phụ âm cùng với 2 ký hiệu đặc biệt. Hãy xem bảng sau:
Hình ảnh | Chữ Hin-ddi | Phát âm | Chữ Việt |
---|---|---|---|
File:Devanagari अ.png | अ | a | a |
File:Devanagari आ.png | आ | aa | aa |
File:Devanagari इ.png | इ | i | i |
File:Devanagari ई.png | ई | ii | ii |
File:Devanagari उ.png | उ | u | u |
File:Devanagari ऊ.png | ऊ | uu | uu |
File:Devanagari ए.png | ए | e | e |
File:Devanagari ऐ.png | ऐ | ai | ai |
File:Devanagari ओ.png | ओ | o | o |
File:Devanagari औ.png | औ | au | au |
File:Devanagari अं.png | अं | aṃ | ã |
File:Devanagari अः.png | अः | aḥ | ȧh |
File:Devanagari क़.png | क़ | qa | ca |
File:Devanagari ख़.png | ख़ | kha | kha |
File:Devanagari ग़.png | ग़ | ġa | ga |
File:Devanagari ज़.png | ज़ | za | ja |
File:Devanagari ड़.png | ड़ | ṛa | đa |
File:Devanagari ढ़.png | ढ़ | ṛha | rha |
File:Devanagari फ़.png | फ़ | fa | pha |
File:Devanagari य़.png | य़ | ya | ya |
Cách phát âm đúng[edit | edit source]
Để phát âm đúng trong tiếng Hin-ddi, hãy lưu ý các quy tắc sau:
- Chữ cái "a" được phát âm giống như "u" trong từ "up".
- Chữ cái "e" được phát âm giống như "e" trong từ "bed".
- Chữ cái "i" được phát âm giống như "i" trong từ "bit".
- Chữ cái "o" được phát âm giống như "o" trong từ "note".
- Chữ cái "u" được phát âm giống như "oo" trong từ "pool".
- Các ký hiệu đặc biệt "aṃ" và "aḥ" được đọc là "ã" và "ah".
- Khi có dấu chấm câu đặt trên chữ cái, phát âm sẽ khác với khi không có dấu chấm trên chữ cái đó.
Bài kiểm tra[edit | edit source]
Hãy phát âm các từ sau đây:
- बच्चे
- लड़की
- घड़ी
- मिठाई
- धूप
Kết luận[edit | edit source]
Sau bài học này, bạn đã học cách phát âm đúng các chữ cái Hin-ddi và các ký hiệu đặc biệt. Hãy tiếp tục học tiếng Hin-ddi để nói chuyện với người Ấn Độ. Chúc bạn may mắn!
bài học khác[edit | edit source]