Language/Hebrew/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Xin chào những người học tiếng Do Thái 😎
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Do Thái.
Làm theo từng bước dưới đây. Nếu bạn làm cẩn thận, đến cuối bài học, rất có thể bạn sẽ đếm được từ 1 đến 10 bằng tiếng Do Thái.
Điều đó không phải là tuyệt vời phải không? bạn sẽ gây ấn tượng với bạn bè của bạn! 🤩
- Trình độ : người mới bắt đầu
- Thời lượng bài học : 30 phút
- Độ khó : Trung bình
Mỗi số trong tiếng Do Thái đều có một giới tính, nam tính hoặc nữ tính. Giới tính thay đổi tùy thuộc vào danh từ mà nó đề cập đến.
Khi đếm, tính toán hoặc nói những con số không có danh từ đi kèm, tốt nhất bạn nên sử dụng dạng giống cái.
Trong bảng dưới đây, chúng tôi đã chọn để dạy bạn cách phát âm của dạng nữ tính.
Tìm hiểu các con số[sửa | sửa mã nguồn]
Các số từ 1 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]
- Nghe từng đoạn ghi âm, lặp lại to số đó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và bằng tiếng Do Thái.
- Làm điều này 10 lần, mỗi lần theo một thứ tự khác nhau. ➡ Mẹo : Nhấp vào mũi tên
ở đầu cột để xáo trộn các hàng.
- Bước này sẽ rèn luyện trí nhớ thị giác và thính giác của bạn
Các số từ 1 đến 5[sửa | sửa mã nguồn]
Chữ số Ả Rập | Dịch | Chữ số tiếng Do Thái | Viết (Nam tính) | Viết (Nữ tính) | Cách phát âm (Nữ tính) |
---|---|---|---|---|---|
1 | một | א (alef) | (echad) אֶחָד | (achat) אַחַת | |
2 | hai | ב (bet) | (shnayim) שְׁנַיִם | (shtayim) שְׁתַּיִם | |
3 | số ba | ג (gimel) | (shlosha) שְׁלֹשָׁה | (shalosh) שָׁלֹשׁ | |
4 | bốn | ד (dalet) | (arba'a) אַרְבָּעָה | (arba') אַרְבַּע | |
5 | năm | ה (he) | (chamisha) חֲמִשָּׁה | (chamesh) חָמֵשׁ |
Các số từ 6 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]
Chữ số Ả Rập | Dịch | Chữ số tiếng Do Thái | Viết (Nam tính) | Viết (Nữ tính) | Cách phát âm (Nữ tính) |
---|---|---|---|---|---|
6 | sáu | ו (vav) | (shisha) שִׁשָּׁה | (shesh) שֵׁשׁ | |
7 | bảy | ז (zayin) | (shiv'a) שִׁבְעָה | (sheva') שֶׁבַע | |
8 | tám | ח (chet) | (shmona) שְׁמוֹנָה | (shmone) שְׁמוֹנֶה | |
9 | chín | ט (tet) | (tish'a) תִּשְׁעָה | (tesha') תֵּשַׁע | |
10 | mười | י (yod) | ('assara) עֲשָׂרָה | ('eser) עֶשֶׂר |
Video: Xem lại những gì bạn đã học[sửa | sửa mã nguồn]
Xem các video sau để xem lại những gì bạn vừa học được.
- Bước này sẽ rèn luyện trí nhớ thị giác và thính giác của bạn
Đếm đến 10 bằng tiếng Anh và tiếng Do Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Đếm đến 10 bằng tiếng Do Thái: bài học cho trẻ em[sửa | sửa mã nguồn]
Kiểm tra kiến thức của bạn[sửa | sửa mã nguồn]
Dịch từ tiếng Do Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Đây sẽ là bài kiểm tra dễ nhất:
- Luyện trí nhớ của bạn: từ cách viết tiếng Do Thái, hãy đoán xem đó là số gì:
Tiếng Do Thái | Đoán số: |
---|---|
(arba') אַרְבַּע | ? 4
|
(shtayim) שְׁתַּיִם | ? 2
|
('eser) עֶשֶׂר | ? 10
|
(shalosh) שָׁלֹשׁ | ? 3
|
(shmone) שְׁמוֹנֶה | ? 8
|
(achat) אַחַת | ? 1
|
(sheva') שֶׁבַע | ? 7
|
(chamesh) חָמֵשׁ | ? 5
|
(tesha') תֵּשַׁע | ? 9
|
(shesh) שֵׁשׁ | ? 6
|
Nghe hiểu[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là một bài kiểm tra khó hơn một chút:
- Luyện khả năng nghe hiểu của bạn: Nghe từng đoạn ghi âm. Đoán xem nó là số mấy.
Cách phát âm (tệp âm thanh) | Đoán số: |
---|---|
? 10
| |
? 6
| |
? 4
| |
? 1
| |
? 2
| |
? 8
| |
? 7
| |
? 9
| |
? 5
| |
? 3
|
Dịch sang tiếng Do Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Cuối cùng, bài kiểm tra khó nhất:
- Thực hành trí nhớ và kỹ năng viết của bạn: viết từng số bằng bàn phím tiếng Do Thái ở cuối trang:
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
2 | ? (shtayim) שְׁתַּיִם
| |
4 | ? (arba') אַרְבַּע
| |
1 | ? (achat) אַחַת
| |
3 | ? (shalosh) שָׁלֹשׁ
| |
8 | ? (shmone) שְׁמוֹנֶה
|
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
10 | ? ('eser) עֶשֶׂר
| |
9 | ? (tesha') תֵּשַׁע
| |
5 | ? (chamesh) חָמֵשׁ
| |
6 | ? (shesh) שֵׁשׁ
| |
7 | ? (sheva') שֶׁבַע
|