Language/Spanish/Culture/Notable-Hispanic-Figures/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và bổ ích trong văn hóa Tây Ban Nha: "Các Nhân Vật Nổi Bật Người Mỹ Latinh". Những nhân vật này đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của văn hóa, nghệ thuật, thể thao và chính trị không chỉ ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha mà còn trên toàn thế giới. Việc tìm hiểu về những nhân vật này không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về ngôn ngữ mà còn về lịch sử và văn hóa của họ.
Trong bài học này, chúng ta sẽ làm gì?
- Khám phá 20 nhân vật nổi bật từ các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, thể thao và chính trị.
- Học từ vựng liên quan đến các nhân vật này.
- Làm một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Nhân Vật Nghệ Thuật[edit | edit source]
1. Pablo Picasso[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Pablo Picasso | /ˈpablo piˈkaso/ | Pablo Picasso |
Cubismo | /kuˈbizmo/ | Chủ nghĩa lập thể |
La Guernica | /la ɡerˈnika/ | Bức tranh Guernica |
Picasso là một trong những nghệ sĩ vĩ đại nhất thế kỷ 20, nổi tiếng với phong cách cubismo mà ông đã phát triển. Bức tranh "Guernica" của ông phản ánh sự tàn bạo của chiến tranh và đã trở thành biểu tượng cho hòa bình.
2. Frida Kahlo[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Frida Kahlo | /ˈfrida ˈkalo/ | Frida Kahlo |
Autorretrato | /autoˈretrato/ | Chân dung tự họa |
El venado herido | /el beˈnaðo eˈɾido/ | Con hươu bị thương |
Frida Kahlo là một nghệ sĩ nổi tiếng với những bức chân dung tự họa đầy cảm xúc. Cô thường vẽ về nỗi đau và sự đau khổ trong cuộc sống của mình, làm nổi bật sự mạnh mẽ của người phụ nữ.
Nhân Vật Thể Thao[edit | edit source]
3. Lionel Messi[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Lionel Messi | /ljoˈnel ˈmesi/ | Lionel Messi |
Fútbol | /ˈfutbol/ | Bóng đá |
Balón de Oro | /baˈlon de ˈoɾo/ | Quả bóng vàng |
Messi, một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại, đã giành được nhiều danh hiệu Quả bóng vàng và đã làm nên tên tuổi cho câu lạc bộ Barcelona.
4. Serena Williams[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Serena Williams | /seˈɾena wiˈljams/ | Serena Williams |
Tenis | /ˈtenis/ | Quần vợt |
Grand Slam | /ɡɾand slam/ | Giải Grand Slam |
Mặc dù Serena không phải là người nói tiếng Tây Ban Nha, nhưng cô có ảnh hưởng lớn đến thể thao và đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trên toàn thế giới.
Nhân Vật Chính Trị[edit | edit source]
5. Simón Bolívar[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Simón Bolívar | /siˈmon boˈliβaɾ/ | Simón Bolívar |
Libertador | /libeɾtaˈðoɾ/ | Người giải phóng |
Independencia | /indepenˈðensja/ | Độc lập |
Bolívar là một nhà lãnh đạo quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho nhiều quốc gia Nam Mỹ khỏi thực dân Tây Ban Nha. Ông được tôn vinh là "Người giải phóng".
6. Eva Perón[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Eva Perón | /ˈeβa peˈɾon/ | Eva Perón |
Primera Dama | /pɾiˈmeɾa ˈðama/ | Đệ nhất phu nhân |
Derechos de la mujer | /deˈɾeʧos de la muˈxeɾ/ | Quyền phụ nữ |
Eva Perón là một biểu tượng của quyền phụ nữ và là Đệ nhất phu nhân của Argentina. Cô đã hoạt động tích cực để cải thiện điều kiện sống cho người nghèo và phụ nữ.
Nhân Vật Khoa Học[edit | edit source]
7. Mario Molina[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Mario Molina | /ˈmaɾjo moˈlina/ | Mario Molina |
Química | /ˈkimika/ | Hóa học |
Nobel | /noˈbel/ | Giải Nobel |
Molina là một nhà hóa học nổi tiếng với nghiên cứu của ông về tầng ozone, và ông đã được trao Giải Nobel vì những đóng góp của mình cho khoa học.
8. Santiago Ramón y Cajal[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Santiago Ramón y Cajal | /santiaɣo raˈmon i kaˈhal/ | Santiago Ramón y Cajal |
Neurona | /neuˈɾona/ | Nơ-ron |
Premio Nobel | /ˈpɾe.mjo noˈbel/ | Giải Nobel |
Cajal là người sáng lập ra ngành thần kinh học và đã đóng góp lớn cho việc hiểu biết về nơ-ron. Ông cũng đã nhận Giải Nobel cho những công trình nghiên cứu của mình.
Nhân Vật Văn Học[edit | edit source]
9. Gabriel García Márquez[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Gabriel García Márquez | /ɡaˈβɾjel ɡaɾˈsi.a ˈmaɾkez/ | Gabriel García Márquez |
Cien años de soledad | /sjɛn ˈaɲos de solaˈðad/ | Trăm năm cô đơn |
Realismo mágico | /re.aˈlizmo ˈmaxiko/ | Chủ nghĩa hiện thực kỳ ảo |
Márquez là một nhà văn nổi tiếng của Colombia, được biết đến với tác phẩm "Trăm năm cô đơn". Ông đã góp phần lớn vào thể loại hiện thực kỳ ảo.
10. Julio Cortázar[edit | edit source]
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Julio Cortázar | /ˈxuljo koɾˈtasaɾ/ | Julio Cortázar |
Rayuela | /raˈwe.la/ | Bầu trời |
Literatura | /liteɾaˈtuɾa/ | Văn học |
Cortázar là một trong những nhà văn quan trọng của văn học thế giới, nổi tiếng với tác phẩm "Rayuela" (Bầu trời). Ông đã táo bạo trong cách viết và cấu trúc truyện.
Bài Tập Thực Hành[edit | edit source]
Bài Tập 1: Ghép Từ[edit | edit source]
Hãy ghép các từ sau với nghĩa tương ứng:
1. Pablo Picasso
2. Simón Bolívar
3. Frida Kahlo
4. Eva Perón
5. Lionel Messi
Giải pháp:
1 - Nghệ sĩ vĩ đại
2 - Người giải phóng
3 - Nghệ sĩ nổi tiếng
4 - Đệ nhất phu nhân
5 - Cầu thủ bóng đá
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống[edit | edit source]
Hãy điền vào chỗ trống với từ phù hợp:
1. ________ là một nhà văn nổi tiếng của Colombia.
2. ________ là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất.
Giải pháp:
1. Gabriel García Márquez
2. Lionel Messi
Bài Tập 3: Đặt Câu[edit | edit source]
Hãy đặt câu với các từ sau:
1. Frida Kahlo
2. Mario Molina
Giải pháp:
1. Frida Kahlo là một nghệ sĩ nổi tiếng với nhiều bức tranh đẹp.
2. Mario Molina đã nghiên cứu về tầng ozone.
Bài Tập 4: Hoàn Thành Câu[edit | edit source]
Hãy hoàn thành các câu sau:
1. Simón Bolívar đã giải phóng nhiều quốc gia ở ________.
2. Eva Perón là một biểu tượng của ________.
Giải pháp:
1. Nam Mỹ
2. Quyền phụ nữ
Bài Tập 5: Nối Từ[edit | edit source]
Nối các nhân vật với lĩnh vực của họ:
1. Pablo Picasso - a. Thể thao
2. Lionel Messi - b. Nghệ thuật
3. Mario Molina - c. Khoa học
Giải pháp:
1 - b
2 - a
3 - c
Bài Tập 6: Phân Loại Nhân Vật[edit | edit source]
Hãy phân loại các nhân vật dưới đây vào các nhóm: Nghệ thuật, Thể thao, Chính trị, Khoa học.
- Eva Perón
- Gabriel García Márquez
- Messi
- Mario Molina
Giải pháp:
- Nghệ thuật: Frida Kahlo, Pablo Picasso, Gabriel García Márquez
- Thể thao: Lionel Messi
- Chính trị: Simón Bolívar, Eva Perón
- Khoa học: Mario Molina
Bài Tập 7: Viết Về Nhân Vật[edit | edit source]
Hãy viết một đoạn ngắn về một nhân vật mà bạn thích nhất trong danh sách.
Giải pháp:
Học sinh tự viết và giáo viên sẽ đánh giá.
Bài Tập 8: Tìm Kiếm Thông Tin[edit | edit source]
Hãy tìm kiếm thông tin về một nhân vật nổi bật khác mà bạn biết và chia sẻ với lớp.
Giải pháp:
Học sinh tự tìm kiếm và chia sẻ thông tin.
Bài Tập 9: Nhận Xét[edit | edit source]
Hãy viết một nhận xét về những gì bạn đã học được từ bài học này.
Giải pháp:
Học sinh tự viết và giáo viên sẽ đánh giá.
Bài Tập 10: Ôn Tập Từ Vựng[edit | edit source]
Hãy ôn tập lại từ vựng đã học bằng cách viết ra 10 từ mới và nghĩa của chúng.
Giải pháp:
Học sinh tự viết và giáo viên sẽ đánh giá.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Châu Mỹ Latinh: Lịch sử và Văn hóa
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Tây Ban Nha: Lịch sử và Văn hóa
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Sự ảnh hưởng của văn hóa Latin đối với âm nhạc và khiêu vũ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hoá → Cinco de Mayo
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Día de los Muertos