Language/Serbian/Vocabulary/Music-and-Performances/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbianThư viện từ vựngKhóa học từ 0 đến A1Nhạc và biểu diễn

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học về từ vựng Serbian liên quan đến âm nhạc và biểu diễn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng cơ bản để mô tả các loại nhạc cụ và các loại biểu diễn.

Các loại nhạc cụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các loại nhạc cụ:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
клавир klavir đàn piano
гитара gitara đàn guitar
бубањ bubanj trống
виолина violina đàn vi-ô-lông
труба truba kèn trumpet
хармоника harmonika đàn accordion
банджо banjo đàn banjo
ударни инструменти udarni instrumenti nhạc cụ gõ

Các loại biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các loại biểu diễn:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
концерт koncert buổi hòa nhạc
опера opera nhà hát opera
балет balet vở ballet
караоке karaoke karaoke
позориште pozorište nhà hát

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Trong cấp độ này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến các thể loại âm nhạc và các loại biểu diễn.

Các thể loại âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các thể loại âm nhạc:

  • Điện tử: електронска музика (elektronska muzika)
  • Rock: рок музика (rok muzika)
  • Pop: поп музика (pop muzika)
  • Jazz: џез музика (džez muzika)
  • Blues: блуз музика (bluz muzika)
  • Classical: класична музика (klasična muzika)

Các loại biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các loại biểu diễn:

  • Kịch: драма (drama)
  • Hài kịch: комедија (komedija)
  • Vở kịch: пиеса (piesa)
  • Sân khấu: позориште (pozorište)
  • Buổi diễn: представљање (predstavljanje)

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Trong cấp độ này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến các hoạt động liên quan đến âm nhạc và biểu diễn.

Các hoạt động liên quan đến âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các hoạt động liên quan đến âm nhạc:

  • Hát: певати (pevati)
  • Chơi nhạc cụ: свирати (svirati)
  • Ghi âm: снимати (snimati)
  • Phát hành: издавати (izdavati)
  • Nghe nhạc: слушати музику (slušati muziku)

Các hoạt động liên quan đến biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các hoạt động liên quan đến biểu diễn:

  • Diễn xuất: глумити (glumiti)
  • Biểu diễn: изводити (izvoditi)
  • Kịch bản: сценарио (scenario)
  • Đạo diễn: режија (režija)
  • Dàn dựng: постављати (postavljati)

Chúc các bạn học tốt và đừng quên luyện tập từ vựng thường xuyên!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson