Language/Serbian/Vocabulary/Food-and-Drink/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbianTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thức ăn và Đồ uống

Món ăn và thức uống trong văn hóa Serbian[sửa | sửa mã nguồn]

Văn hóa Serbian rất đa dạng và phong phú, điều đó cũng phản ánh lên các món ăn và thức uống của nước này. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến ẩm thực Serbian.

Đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]

Đồ uống là một phần không thể thiếu trong văn hóa Serbian. Một số đồ uống phổ biến ở Serbia bao gồm:

Serbian Phiên âm Tiếng Việt
вода voda Nước
кава kava Cà phê
чај čaj Trà
пиво pivo Bia
ракија rakija Rượu đặc sản
вино vino Rượu vang
  • Nước đóng chai: Вода у флаши (Voda u flaši)
  • Nước ngọt: Газирана вода (Gazirana voda)
  • Nước ép: Сок (Sok)

Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Serbia có rất nhiều món ăn đặc trưng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến món ăn.

  • Thịt: Месо (Meso)
  • Cá: Риба (Riba)
  • Gà: Пилеће месо (Pileće meso)
  • Bò: Говедина (Govedina)
  • Heo: Свињетина (Svinjetina)

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về món ăn Serbian:

Serbian Phiên âm Tiếng Việt
печени кромпир pečeni krompir Khoai tây nướng
печени паприкаш pečeni paprikaš Thịt nướng với ớt
печени јагњетина pečeni jagnjetina Cừu nướng
печени свињски карабатак pečeni svinjski karabatak Thịt lợn nướng
  • Thịt nướng: Роштиљ (Roštilj)
  • Salat: Салата (Salata)
  • Cá sống: Риба на џувечу (Riba na djuveču)

Từ vựng liên quan đến dịp lễ hội[sửa | sửa mã nguồn]

Các dịp lễ hội là cơ hội để thưởng thức những món ăn đặc trưng Serbian. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các dịp lễ hội:

  • Giáng sinh: Божић (Božić)
  • Lễ Phục sinh: Васкрс (Vaskrs)
  • Lễ kỷ niệm Độc lập: Дан државности (Dan državnosti)
  • Lễ hội âm nhạc EXIT: ЕКСИТ (EXIT)

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến ẩm thực Serbian. Bạn đã học được những từ vựng mới để mô tả các món ăn và đồ uống phổ biến ở Serbia. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu thêm về văn hóa Serbian và có thể thưởng thức các món ăn đặc trưng của nước này.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson