Language/Turkish/Vocabulary/Food-and-Drink/vi
< Language | Turkish | Vocabulary | Food-and-Drink
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu khi đặt món[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi bắt đầu học từ vựng liên quan đến đồ ăn và đồ uống ở Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy xem qua cấu trúc câu khi đặt món tại nhà hàng:
- Merhaba, iki kişi için bir masanız var mı? (Xin chào, bạn có một bàn cho hai người không?)
- Sipariş vermek istiyoruz. (Chúng tôi muốn đặt món.)
- Ne tavsiye edersiniz? (Bạn đề nghị gì?)
- Bunları getirin lütfen. (Hãy mang chúng tôi món này.)
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ liên quan đến đồ ăn và đồ uống:
Đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Su | soo | Nước |
Çay | chai | Trà |
Kahve | kah-veh | Cà phê |
Bira | beer-ah | Bia |
Şarap | sha-rahp | Rượu vang |
Đồ ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Thịt[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Et | eht | Thịt |
Tavuk | tah-voohk | Gà |
Dana | dah-nah | Bò |
Kuzu | koo-zoo | Cừu |
Hải sản[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Balık | bah-luhk | Cá |
Karides | kah-ree-dehs | Tôm |
Istakoz | is-tah-koz | Tôm hùm |
Midye | mid-yeh | Con sò |
Món rau[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Domates | doh-mah-tes | Cà chua |
Patates | pah-tah-tes | Khoai tây |
Soğan | soh-ahn | Hành tây |
Havuç | hah-vooch | Cà rốt |
Món tráng miệng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Kek | kehk | Bánh |
Pasta | pah-stah | Bánh ngọt |
Dondurma | dohn-dur-mah | Kem |
Helva | hel-vah | Kẹo mật ong |
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy xem qua một số câu tiếng Thổ Nhĩ Kỳ về đồ ăn và đồ uống:
- İki çay lütfen. (Hai ly trà, xin cảm ơn.)
- Bir şişe şarap istiyorum. (Tôi muốn một chai rượu vang.)
- Tavuklu salata söylemek istiyorum. (Tôi muốn một phần salad gà.)
- Midyeleri denemek istiyorum. (Tôi muốn thử con sò.)
Hãy thực hành các cụm từ trên và cố gắng nói chúng một cách tự nhiên nhất có thể.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học về từ vựng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ liên quan đến đồ ăn và đồ uống, cùng với cấu trúc câu khi đặt món tại nhà hàng. Hãy thực hành thật nhiều để cải thiện khả năng giao tiếp của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi