Language/Turkish/Grammar/Pronunciation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
Tiếng Thổ Nhĩ KỳNgữ PhápKhóa học từ 0 đến A1Phát âm

Cách phát âm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Phát âm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có thể khá khó khăn nhưng không đến mức không thể. Việc quen thuộc với quy tắc, dàn âm và các thanh điệu sẽ giúp bạn nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ rõ ràng và tự tin hơn.


Bảng phiên âm chính thức trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng phiên âm chính thức trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được gọi là Từ điển phát âm Thanh văn phổ thông (Türkiye'deki Sesli Sözlük, tên gốc là Türkiye Türkçesi Ağızları Sözlüğü). Đại diện của từ điển này là Hiệp hội Phonétique của Thổ Nhĩ Kỳ. Phiên âm của bạn có thể được hiểu một cách dễ dàng phổ biến bằng cách sử dụng tên phụ âm, ví dụ: A, B, C, D, E, F, G, Ğ, H, I, İ, J, K, L, M, N, O, Ö, P, R, S, Ş, T, U, Ü, V, Y, Z. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn cần tìm hiểu về từ điển này.


Quy tắc phát âm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, các phụ âm có thể đứng trước hoặc đứng sau nguyên âm (ví dụ như trong bảng phiên âm bên trên). Tuy nhiên, các nguyên âm khác nhau được phát âm khác nhau theo ngữ cảnh từ câu sang câu, đặc biệt là các âm đôi, ví dụ: aa, ee, oo, ll, mm, nn, ss, vv,... Do đó, bạn cần phải quen thuộc với các thanh điệu và cách phát âm chính xác của từng nguyên âm.

Dưới đây là một số quy tắc phát âm chính:

  • Nguyên âm "ı" phát âm ra như "u", còn nguyên âm "i" phát âm giống như "i" trong tiếng Anh.
  • Nguyên âm "ö" phát âm như "ư" trong "lươn ươi", còn nguyên âm "o" phát âm như "o" trong "thô".
  • Nguyên âm "ü" phát âm ra như "y" trong "yêu", còn nguyên âm "u" phát âm như "u" trong "củ".
  • Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, ngồi hai chữ "c" và "ç" được phát âm giống nhau nhưng khác bảng chữ cái Latinh. "c" được phát âm giống như "c" trong "cat", còn "ç" được phát âm giống như "ch" trong "chocolate".
  • Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có hai loại "g": "ğ" và "g". "Ğ" được gọi là ngã, là một ký tự trong bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ và không có giá trị phát âm riêng. "G" được phát âm giống như "g" trong "girl".

Bảng chữ cái và âm vần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng chữ cái và âm vần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gồm 29 chữ cái, bao gồm cả các phụ âm và nguyên âm. Sau đây là các chữ cái và âm vần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

Thổ Nhĩ Kỳ Phiên âm Tiếng Việt
A, a [a] a
B, b [be]
C, c [dʒe] ci
Ç, ç [tʃe] chi
D, d [de] đê
E, e [e] e
F, f [ɛf] êp
G, g [ge] gi
Ğ, ğ [ˈɣ] Không phát âm
H, h [hɑ] ha
I, ı [ɯ] không có tương đương trong Tiếng Việt
İ, i [i] i
J, j [ʒi] ji
K, k [ke] cờ
L, l [ɫ] el
M, m [ɛm] em
N, n [ɛn] en
O, o [o] ô
Ö, ö [ø] ơ
P, p [pe]
R, r [ɾe] rờ
S, s [ɛs] es
Ş, ş [ʃe]
T, t [te]
U, u [u] u
Ü, ü [y] y
V, v [ve]
Y, y [je] i gạch dưới
Z, z [ze]

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học phát âm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ! Dù có khó khăn nhưng hãy kiên trì và sẽ có những kết quả đáng kinh ngạc.




bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson