Language/Thai/Grammar/Subject-Pronouns/vi
< Language | Thai | Grammar | Subject-Pronouns
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, đại từ chủ ngữ được sử dụng để chỉ người, động vật hoặc vật. Chúng ta sử dụng đại từ chủ ngữ như một chủ ngữ của câu. Dưới đây là bảng về đại từ chủ ngữ tiếng Thái:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ฉัน | chăn | Tôi |
เขา | khăo | Anh ấy / Cô ấy |
เธอ | thoe | Bạn |
เรา | rao | Chúng tôi |
พวกเขา | phuak khăo | Họ |
Đại từ chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng đại từ chủ ngữ trong câu:
- ฉันชื่อเอมี = Tôi tên là Aimee
- เขาเป็นครู = Anh ấy / Cô ấy là giáo viên
- เธอมาจากไหน = Bạn đến từ đâu?
- เราชอบกินอาหารไทย = Chúng tôi thích ăn đồ Thái
- พวกเขาเป็นนักเรียน = Họ là học sinh
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng đại từ chủ ngữ trong các câu sau đây:
- ฉัน...(thích) กาแฟ
- เขา...(làm việc) ở công ty lớn
- เธอ...(đến) từ Hàn Quốc
- เรา...(học) tiếng Thái
- พวกเขา...(yêu) nhau
Lời khuyên[sửa | sửa mã nguồn]
Để hiểu và sử dụng đại từ chủ ngữ một cách hiệu quả, bạn cần phải học các từ vựng cơ bản trong tiếng Thái và các ngữ pháp khác. Bạn có thể học tiếng Thái theo các tài liệu giáo trình chính thống hoặc từ các nguồn trực tuyến. Hãy thực hành nhiều và học theo một lộ trình học tập chặt chẽ để có thể sử dụng tiếng Thái một cách thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng từ bổ nghĩa cho phương thức
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ tần suất
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêulat
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'To Be'
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ nhân xưng tiếng Thái (phần 1) คำสรรพนาม - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]