Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Time/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
TháiNgữ phápKhoá học 0 đến A1Tính từ chỉ thời gian

Cấu trúc chung của tính từ chỉ thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ chỉ thời gian được sử dụng trong câu để diễn tả thời gian một cách chính xác. Trong tiếng Thái, tính từ chỉ thời gian được đặt ở cuối câu.

Cấu trúc chung: Tính từ chỉ thời gian + động từ

Ví dụ:

Thái Phát âm Tiếng Việt
วันนี้ wan-níi hôm nay
เมื่อวาน mʉ̂a-waan ngày hôm qua
พรุ่งนี้ phrûng-níi ngày mai
มะรืนนี้ má-ruʉn-níi tối nay

Ví dụ câu sử dụng tính từ chỉ thời gian:

  • ฉันจะไปเที่ยวที่ปารีส vàoวันพรุ่งนี้ (chăn jà pai thîao thîi pa-rii săi-wăn phrûng-níi) - Ngày mai tôi sẽ đi du lịch ở Paris.


Tính từ chỉ thời gian phổ biến nhất[sửa | sửa mã nguồn]

1. วันนี้ (wan-níi) - hôm nay 2. เมื่อวาน (mʉ̂a-waan) - ngày hôm qua 3. พรุ่งนี้ (phrûng-níi) - ngày mai 4. มะรืนนี้ (má-ruʉn-níi) - tối nay 5. คืนนี้ (kʉʉn-níi) - đêm nay 6. เมื่อคืน (mʉ̂a-kʉʉn) - đêm qua 7. ปีหน้า (bpii-nâa) - năm sau 8. ปีที่แล้ว (bpii-tîi-láaeo) - năm ngoái


Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Ngày mai tôi sẽ đi xem phim."

2. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Đêm qua tôi đã ngủ sớm."

3. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Trong năm tới, tôi sẽ tốt nghiệp đại học."

4. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Hôm nay tôi sẽ làm việc từ sáng đến tối."

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng tính từ chỉ thời gian trong tiếng Thái. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của bạn.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson