Language/Kazakh/Vocabulary/Restaurant-Phrases/vi
< Language | Kazakh | Vocabulary | Restaurant-Phrases
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách đặt món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu bạn đang ở Kazakhstan và muốn đặt món ăn, đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Мен ... шығармын | Men ... shığarmyn | Tôi muốn đặt ... |
... тартып беріңіз | ... tartıp berinіz | Xin vui lòng mang cho tôi ... |
... шыңырауларын жасаңыз | ... shynırаulаrın jаsаnız | Xin vui lòng làm cho tôi ... |
... беріп отырмын | ... berip otırmyn | Tôi đang đợi ... |
... беріп беріңіз | ... berip berinіz | Xin vui lòng đưa cho tôi ... |
... көрсетіңіз | ... körsetinіz | Xin vui lòng chỉ cho tôi ... |
Ví dụ:
- Мен кебаб шығармын. (Men kebab shığarmyn.) - Tôi muốn đặt kẹbab.
- Күнінің артында тәтті қызған шыңырауларын жасаңыз. (Küniñ artında tätti qyzghan shynırаulаrın jаsаnız.) - Xin vui lòng làm cho tôi những món tráng miệng ngon vào cuối bữa ăn.
Cách yêu cầu hóa đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu bạn muốn yêu cầu hóa đơn tại Kazakhstan, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Хаттың сомасын айтыңыз | Hattyn somasyn aytınız | Xin vui lòng nói giá của hóa đơn. |
Бірінші қаржығым беріңіз | Biriñşı qarjyğym berinіz | Xin vui lòng đưa cho tôi hóa đơn đầu tiên. |
Хатты қабылдаңыз | Hattı qabıldañız | Xin vui lòng nhận tiền. |
Ví dụ:
- Хаттың сомасын айтыңыз, рахмет. (Hattyn somasyn aytınız, rakhmet.) - Xin vui lòng nói giá của hóa đơn, cảm ơn.
- Бірінші қаржығым беріңіз, рахмет. (Biriñşı qarjyğym berinіz, rakhmet.) - Xin vui lòng đưa cho tôi hóa đơn đầu tiên, cảm ơn.
Từ vựng thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
су | su | nước |
шәй | shäy | trà |
көктем | köktem | cà phê |
коктейль | kokteyl' | cocktail |
бира | bira | bia |
вино | vino | rượu vang |
шампанское | shampanskoe | rượu sâm banh |
салат | salat | rau |
күріш | küriş | món chính |
күлшін | külşin | món tráng miệng |
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Điền các từ tiếng Kazakh tương ứng vào ô trống:
1. Мен ___ шығармын. (Men ___ shığarmyn.) 2. Хаттың ___ айтыңыз. (Hattyn ___ aytınız.) 3. Бірінші ___ беріңіз. (Biriñşı ___ berinіz.)
Đáp án:
1. kẹbab 2. giá 3. hóa đơn