Language/Kazakh/Grammar/Consonants/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Tiếng KazakhNgữ phápKhóa học 0 đến A1Các phụ âm

Các phụ âm cơ bản trong tiếng Kazakh[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Kazakh, có mười hai phụ âm cơ bản. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phụ âm này và cách phát âm chúng.

Các phụ âm[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng dưới đây liệt kê các phụ âm cơ bản trong tiếng Kazakh:

Tiếng Kazakh Phát âm Tiếng Việt
Бб [b]
Вв [v]
Гг [ɡ]
Ғғ [ʁ]
Дд [d] đê
Жж [ʒ] zha
Зз [z]
Йй [j] i-gờ-néc
Кк [k] cờ
Ққ [q]
Лл [l] ê-lê
Мм [m] em
Нн [n] ên
Ңң [ŋ] ên-xi
Өө [ø] âu
Пп [p]
Рр [r] ê-rê
Сс [s] ê-xê
Тт [t]
Уу [ʊ] u
Ұұ [ʊ] u-nghiêu
Үү [ʏ] u-miêu
Фф [f] êp
Хх [x] hắc
Һһ [h] hát
Шш [ʃ] xe
Щщ [ʃː] xê-xi

Cách phát âm các phụ âm[sửa | sửa mã nguồn]

Hầu hết các phụ âm trong tiếng Kazakh có cách phát âm tương tự như tiếng Việt. Tuy nhiên, một số phụ âm có phát âm khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu:

- Б: Phát âm giống như tiếng Việt "b". Ví dụ: бала (bê-la) nghĩa là "trẻ con". - Ғ: Phát âm như tiếng Pháp "r". Ví dụ: ғашық (rô-a-sưt) nghĩa là "yêu". - Қ: Phát âm giống như tiếng Pháp "q". Ví dụ: қазақ (kê-za-k) nghĩa là "người Kazakh". - Ө: Phát âm giống như tiếng Pháp "eu". Ví dụ: өзен (âu-zen) nghĩa là "sông". - Ұ: Phát âm giống như tiếng Pháp "ou". Ví dụ: ұрпақ (ou-phaq) nghĩa là "cỏ". - Ү: Phát âm giống như tiếng Pháp "u". Ví dụ: үй (u-i) nghĩa là "nhà".

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy luyện tập phát âm các phụ âm trong tiếng Kazakh bằng cách đọc các từ và câu sau đây:

  • бет (bêt) - cửa ra vào
  • дәрігер (đê-ri-ghêr) - bác sĩ
  • жұлдыз (ja-ldyz) - ngôi sao
  • қыз (kêz) - con gái
  • мектеп (mêk-têp) - trường học
  • нәтижесі (nê-ti-jê-si) - kết quả
  • сәт (sêt) - thời gian
  • түс (tu-s) - màu sắc

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết cách phát âm các phụ âm cơ bản trong tiếng Kazakh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về ngữ pháp cơ bản của tiếng Kazakh. Chúc may mắn!

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson