Language/Italian/Vocabulary/Fashion-and-Design/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Fashion-and-Design
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế bằng tiếng Ý. Đây là một phần của khóa học "Khóa Học Tiếng Ý 0 đến A1". Chúng ta sẽ bắt đầu với các từ vựng cơ bản và tiếp tục đến các mức độ khó hơn.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Trang phục[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
La giacca | La jàcca | Áo jacket |
La camicia | La camìcia | Áo sơ mi |
La maglietta | La malyetà | Áo thun |
Il pantalone | Il pantalóne | Quần tây |
I jeans | I djìns | Quần jean |
La gonna | La gònna | Chân váy |
Il vestito | Il vestìto | Váy đầm |
La scarpa | La scàrpa | Giày |
Le scarpe da ginnastica | Le scàrpe da ginnàstica | Giày thể thao |
Il cappello | Il cappèllo | Mũ |
La borsa | La bòrsa | Túi xách |
Màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Nero | Nèro | Đen |
Bianco | Biànco | Trắng |
Rosso | Ròsso | Đỏ |
Blu | Blu | Xanh dương |
Verde | Vèrde | Xanh lá cây |
Giallo | Jàllo | Vàng |
Arancione | Aràncione | Cam |
Viola | Vìola | Tím |
Thiết kế[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Il disegno | Il diseɲo | Thiết kế |
La moda | La mòda | Thời trang |
La stoffa | La stòffa | Vải |
Il tessuto | Il tessùto | Chất liệu |
La cucitura | La cukìtura | May |
Il bottone | Il bòttone | Nút |
La cerniera | La chernièra | Dây kéo |
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã học được các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế bằng tiếng Ý. Hãy thực hành chúng và đừng quên xem thêm các bài học khác trong khóa học "Khóa Học Tiếng Ý 0 đến A1" của chúng tôi.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Foods and Drinks
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ