Language/Italian/Vocabulary/Computer-and-Technology/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Computer-and-Technology
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Các từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Thiết bị điện tử[sửa | sửa mã nguồn]
Italian:
- Computer
- Tablet
- Smartphone
- Telefono
Pronunciation:
- Computer /kom'pjuter/
- Tablet /'tabilɛt/
- Smartphone /'smaɾtfon/
- Telefono /te'lefono/
Vietnamese Translation:
- Máy tính
- Máy tính bảng
- Điện thoại thông minh
- Điện thoại
Phần mềm[sửa | sửa mã nguồn]
Italian:
- Sistema operativo
- Browser
- Applicazione
- Anti-virus
Pronunciation:
- Sistema operativo /si'stɛma opeɾa'tivo/
- Browser /'brouzɛr/
- Applicazione /applika'tsjone/
- Anti-virus /anti'virus/
Vietnamese Translation:
- Hệ điều hành
- Trình duyệt
- Ứng dụng
- Phần mềm chống virus
Cấp độ 2: Từ vựng nâng cao[sửa | sửa mã nguồn]
Phần cứng[sửa | sửa mã nguồn]
Italian:
- Memoria
- Hard disk
- Scheda madre
- Processore
Pronunciation:
- Memoria /me'moria/
- Hard disk /'ard disk/
- Scheda madre /'skɛda 'madre/
- Processore /pro'tʃɛssore/
Vietnamese Translation:
- Bộ nhớ
- Đĩa cứng
- Bo mạch chủ
- Bộ vi xử lý
Kết nối Internet[sửa | sửa mã nguồn]
Italian:
- Wi-Fi
- Ethernet
- Modem
- Router
Pronunciation:
- Wi-Fi /'wifi/
- Ethernet /e'tɛrnɛt/
- Modem /'modɛm/
- Router /'rutɛr/
Vietnamese Translation:
- Wi-Fi
- Ethernet
- Modem
- Bộ định tuyến
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Foods and Drinks
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành