Language/Italian/Vocabulary/Shopping-and-Services/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Shopping-and-Services
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
il pane | "eel PAH-neh" | bánh mì |
il formaggio | "eel for-MAH-jo" | phô mai |
la carne | "la KAR-neh" | thịt |
il pesce | "eel PEH-sheh" | cá |
la frutta | "la FROOT-tah" | trái cây |
Hàng gia dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
il detersivo | "eel deh-tehR-see-voh" | chất tẩy rửa |
la carta igienica | "la KAR-tah i-jeh-NEE-kah" | giấy vệ sinh |
la spugna | "la SPOON-yah" | miếng lau |
il sapone | "eel sah-POH-neh" | xà phòng |
Dịch vụ[sửa | sửa mã nguồn]
Ngân hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
il bancomat | "eel BAHN-koh-maht" | máy rút tiền tự động |
la carta di credito | "la KAR-tah dee KREH-dee-toh" | thẻ tín dụng |
il conto corrente | "eel KON-toh kohr-REN-teh" | tài khoản ngân hàng |
Cơ sở hạ tầng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
la stazione | "la stah-ZYO-neh" | nhà ga |
l'aeroporto | "la-eh-roh-PORT-oh" | sân bay |
la fermata dell'autobus | "la fehr-MAH-tah dehl-low-toh-boos" | trạm xe buýt |
Điện thoại[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
la scheda telefonica | "la SKAY-dah teh-leh-FOH-nee-kah" | thẻ điện thoại |
fare un' telefonata | "FAH-reh oon teh-leh-foh-NAH-tah" | gọi điện thoại |
la cabina telefonica | "la kah-BEE-nah teh-leh-foh-NEE-kah" | điện thoại trả tiền |
Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?[sửa | sửa mã nguồn]
Anh/chị có thể trả bằng thẻ tín dụng ở đây không?
Bãi đỗ xe gần đây nhất ở đâu?[sửa | sửa mã nguồn]
Xin lỗi, bãi đỗ xe nằm ở đâu?
Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?[sửa | sửa mã nguồn]
Anh/chị có thể mua vé xe buýt ở đâu?
Tiền tôi có đủ không để mua cái này?[sửa | sửa mã nguồn]
Tôi có đủ tiền không để mua cái này?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu?[sửa | sửa mã nguồn]
Anh/chị có thể đổi tiền ở đâu?
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Foods and Drinks
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu