Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi
Danh từ và Mạo từ trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ý, danh từ được sử dụng như trong tiếng Anh, để chỉ ra một người, một vật hoặc một khái niệm. Một số danh từ trong tiếng Ý có giới tính, số và dạng.
Ví dụ:
- ragazzo (cậu bé) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường (chưa thay đổi)
- ragazza (cô gái) - giới tính nữ, số ít, dạng bình thường
- ragazzi (các cậu bé) - giới tính nam, số nhiều, dạng bình thường
- ragazze (các cô gái) - giới tính nữ, số nhiều, dạng bình thường
Để sử dụng danh từ trong một câu, chúng ta cần phải sử dụng một mạo từ hoặc không có mạo từ. Mạo từ trong tiếng Ý được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh, nhưng chúng ta cần phải chú ý đến giới tính, số và dạng của danh từ.
Ví dụ:
- un ragazzo (một cậu bé) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường, có mạo từ bất định
- il ragazzo (cậu bé đó) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường, có mạo từ xác định
- una ragazza (một cô gái) - giới tính nữ, số ít, dạng bình thường, có mạo từ bất định
- la ragazza (cô gái đó) - giới tính nữ, số ít, dạng bình thường, có mạo từ xác định
Chúng ta cũng có thể sử dụng mạo từ vô danh để chỉ ra danh từ một cách không xác định.
Ví dụ:
- ragazzo (cậu bé) - giới tính nam, số ít, dạng bình thường, không có mạo từ
Bảng chữ cái tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ý, có 21 chữ cái, bao gồm năm chữ cái đặc biệt.
Chữ cái | Phiên âm | Chữ cái | Phiên âm |
---|---|---|---|
A | /a/ | N | /en/ |
B | /bi/ | O | /o/ |
C | /tʃi/ | P | /pi/ |
D | /di/ | Q | /ku/ |
E | /e/ | R | /erre/ |
F | /ɛffe/ | S | /esse/ |
G | /dʒi/ | T | /ti/ |
H | /acca/ | U | /u/ |
I | /i/ | V | /vi/ |
J | /i lunga/ | W | /vu doppia/ |
K | /ka/ | X | /ics/ |
L | /elle/ | Y | /ipsilon/ |
M | /emme/ | Z | /zeta/ |
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành với các danh từ và mạo từ sau đây:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ragazzo | /raɡˈɡazzo/ | cậu bé |
ragazza | /raɡˈdza/ | cô gái |
ragazzi | /raɡˈɡazzi/ | các cậu bé |
ragazze | /raɡˈdzaʤʤe/ | các cô gái |
un ragazzo | /un raɡˈɡazzo/ | một cậu bé |
il ragazzo | /il raɡˈɡazzo/ | cậu bé đó |
una ragazza | /una raˈdza/ | một cô gái |
la ragazza | /la raˈdza/ | cô gái đó |
Hãy tập luyện với các danh từ và mạo từ khác để trở nên thành thạo trong sử dụng chúng.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng danh từ và mạo từ trong tiếng Ý. Chúng ta cũng đã tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Ý và thực hành với một số danh từ và mạo từ khác nhau. Hãy tiếp tục tập luyện để trở nên thành thạo trong việc sử dụng danh từ và mạo từ tiếng Ý.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường
- Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc