Language/Vietnamese/Vocabulary/Shapes
< Language | Vietnamese | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
Rate this lesson:
Shapes in Vietnamese
Shape | Hình |
Triangle | Hình tam giác |
Circle | Hình tròn |
Rectangle | Hình chữ nhật |
Square | Hình vuông |
Oval (ellipse) | Hình ôvan, hình êlíp, hình trái xoan, hình bầu dục |
Trapezoid | Hình thang |
Isosceles Trapezoid | Hình thang cân |
Diamond (rhombus) | Hình thoi |
Parallelogram | Hình bình hành |
Trapezium | Hình tứ giác (tứ = bốn = 4, giác = cạnh = side) |
Pentagon | Hình ngũ giác (ngũ = năm = 5, giác = cạnh = side) |
Hexagon | Hình lục giác (lục = sáu = 6, giác = cạnh = side) |
Octagon | Hình bát giác (bát = tám = 8, giác = cạnh = side) |
Star | Hình ngôi sao |
Heart | Hình trái tim |
Sector | Hình quạt |
Crescent | Hình mặt trăng khuyết |
Cross | Hình chữ thập |
Arrow | Hình mũi tên |