Difference between revisions of "Language/Vietnamese/Vocabulary/Count-from-1-to-10"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
(Cách đếm số từ 1 đến 100)
 
m
Line 31: Line 31:
22 -> 29: Hai mươi + Hai , Ba , etc.  
22 -> 29: Hai mươi + Hai , Ba , etc.  


30 -> 99: Ba/Bốn/ ... Mươi + (Mốt , Hai , etc)
30 -> 90: Ba/Bốn/ ... Mươi + (Mốt , Hai , etc)


100 : Một trăm
100 : Một trăm

Revision as of 15:19, 26 November 2018

1: Một

2: Hai

3: Ba

4: Bốn

5: Năm

6: Sáu

7: Bảy

8: Tám

9: Chín

10: Mười

11: Mười Một

12 -> 19: Mười + Hai , Ba , etc.

20 : Hai Mươi

From 21: 1 = Mốt

=> 21: Hai mươi mốt

22 -> 29: Hai mươi + Hai , Ba , etc.

30 -> 90: Ba/Bốn/ ... Mươi + (Mốt , Hai , etc)

100 : Một trăm