Language/Vietnamese/Vocabulary/Autumn
< Language | Vietnamese | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
Rate this lesson:
Here is some useful vocabulary about "Autumn" in Vietnamese. Good learning! :)
Vietnamese | English |
---|---|
mùa | season |
mùa thu | fall / autumn |
cái cây | a tree |
lá vàng | yellow leaves |
lá vàng rơi | falling leaves |
lá đỏ | red leaves |
hạt dẻ | chestnut |
cây sồi | an oak |
con sóc | a squirrel |
bắp ngô | corn |
quả lê | pear |
quả thông | pineal / pine cone |
quả bí ngô | pumpkin |
trời mát | cool weather |
trời lạnh | cold weather |
rụng lá | deciduous |
Tháng Chín | September |
Tháng Mười | October |
Tháng Mười Một | November |
trời mưa | rain |
áo mưa | raincoat |
cái ô | an umbrella |
Thanksgiving | Lễ Tạ Ơn |
sương mù | fog |
gió | wind |
mây | cloud |
Lễ hội hóa trang / Lễ hội ma | Halloween |
trời xám xịt | grey sky |