Language/Swedish/Vocabulary/Types-of-jobs/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Types-of-jobs
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các nghề nghiệp[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học tên của nhiều nghề nghiệp khác nhau bằng tiếng Thụy Điển và các ngành mà họ làm việc.
Ngành y tế[edit | edit source]
- Bác sĩ - Läkare
- Y tá - Sjuksköterska
- Dược sĩ - Apotekare
- Thủy sản - Fiskare
Ngành giáo dục[edit | edit source]
- Giáo viên - Lärare
- Giáo viên mầm non - Förskolelärare
- Giáo viên tiểu học - Grundskolelärare
- Giáo viên trung học - Gymnasielärare
Ngành kỹ thuật[edit | edit source]
- Kỹ sư - Ingenjör
- Kiến trúc sư - Arkitekt
- Thợ điện - Elektriker
- Thợ hàn - Svetsare
Ngành nghệ thuật[edit | edit source]
- Nghệ sĩ - Konstnär
- Ca sĩ - Sångare
- Nhà biên kịch - Manusförfattare
- Diễn viên - Skådespelare
Ngành kinh doanh[edit | edit source]
- Kế toán - Revisor
- Nhân viên bán hàng - Försäljare
- Nhân viên tiếp thị - Marknadsförare
- Nhân viên kinh doanh - Företagssäljare
Từ vựng[edit | edit source]
Dưới đây là bảng chứa tên của các nghề nghiệp khác nhau bằng tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt của chúng.
Tiếng Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bác sĩ | Läkare | Bác sĩ |
Y tá | Sjuksköterska | Y tá |
Dược sĩ | Apotekare | Dược sĩ |
Thủy sản | Fiskare | Ngư dân |
Giáo viên | Lärare | Giáo viên |
Giáo viên mầm non | Förskolelärare | Giáo viên mầm non |
Giáo viên tiểu học | Grundskolelärare | Giáo viên tiểu học |
Giáo viên trung học | Gymnasielärare | Giáo viên trung học |
Kỹ sư | Ingenjör | Kỹ sư |
Kiến trúc sư | Arkitekt | Kiến trúc sư |
Thợ điện | Elektriker | Thợ điện |
Thợ hàn | Svetsare | Thợ hàn |
Nghệ sĩ | Konstnär | Nghệ sĩ |
Ca sĩ | Sångare | Ca sĩ |
Nhà biên kịch | Manusförfattare | Nhà biên kịch |
Diễn viên | Skådespelare | Diễn viên |
Kế toán | Revisor | Kế toán |
Nhân viên bán hàng | Försäljare | Nhân viên bán hàng |
Nhân viên tiếp thị | Marknadsförare | Nhân viên tiếp thị |
Nhân viên kinh doanh | Företagssäljare | Nhân viên kinh doanh |
Chúc mừng, bạn đã học xong bài học "Các nghề nghiệp" của khoá học Tiếng Thụy Điển từ 0 đến A1. Hãy tiếp tục học để cải thiện trình độ của mình!