Language/Swedish/Culture/Fika/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Swedish‎ | Culture‎ | Fika
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Fika-swedish-culture-polyglotclub-lesson.jpg
256696402 955156558678098 2317104006324158387 n.jpg

Fika - Một truyền thống rất Thụy Điển[edit | edit source]

Khái niệm Fika[edit | edit source]

Fika là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người dân Thụy Điển. Về cơ bản, fika chỉ đơn giản có nghĩa là uống cà phê. Nhưng nó còn nhiều hơn thế nữa. Nó đã được mô tả như một thiết chế xã hội hoặc thậm chí là một hiện tượng. Người Thụy Điển yêu thích fika của họ. Điều này giúp họ có cơ hội gặp gỡ và đi chơi với bạn bè.

Cách phát âm[edit | edit source]

Fika [ˈfiːˌka]



Fika tại nơi làm việc[edit | edit source]

Ở nhiều nơi làm việc, fika là một phần của lịch trình hàng ngày. Vào buổi sáng, một fika lúc 10 giờ sáng và buổi chiều lúc 3 giờ chiều

Đối với người Thụy Điển, fika là một cách tuyệt vời để trao đổi kiến thức, ý kiến về những gì đang diễn ra trong công ty và nói chung, để gắn kết với đồng nghiệp của bạn.

Có gì trên bảng fika[edit | edit source]

fika cà phê là điều cần thiết cho một fika. Nhưng, tất nhiên, không phải ai cũng thích nó. Thay vào đó, uống trà, soda hoặc đồ uống khác cũng rất tốt.

Hầu hết người Thụy Điển kết hợp phanh của họ với bánh ngọt, được gọi là fikabröd . Một số loại phổ biến nhất bao gồm kanelbullar (chả quế), chokladbollar (viên sô cô la) và bánh quy.

Lịch sử của từ "Fika"[edit | edit source]

Từ "fika" bắt nguồn từ từ kaffi (cà phê) vào thế kỷ 19 - sau đó người Thụy Điển đã thay đổi vị trí của 2 âm tiết và loại bỏ một "f" .


kaffi → ffi-ka → fika

Trong lịch sử Thụy Điển, cà phê đã bị cấm nhiều lần. Một số người Thụy Điển đã không tuân theo các quy tắc và phải tìm một từ bí mật để đáp ứng cho "kaffi" .

Video - Fika[edit | edit source]

Fika Thụy Điển (các quy tắc bất thành văn) 🇸🇪 - Học tiếng Thụy Điển

Nguồn[edit | edit source]


Contributors


Create a new Lesson