Language/Vietnamese/Vocabulary/Shapes

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
5.00
(one vote)

Shapes in Vietnamese

Shape Hình
Triangle Hình tam giác
Circle Hình tròn
Rectangle Hình chữ nhật
Square Hình vuông
Oval (ellipse) Hình ôvan, hình êlíp, hình trái xoan, hình bầu dục
Trapezoid Hình thang
Isosceles Trapezoid Hình thang cân
Diamond (rhombus) Hình thoi
Parallelogram Hình bình hành
Trapezium Hình tứ giác (tứ = bốn = 4, giác = cạnh = side) 4 sides
Pentagon Hình ngũ giác (ngũ = năm = 5, giác = cạnh = side) 5 sides
Hexagon Hình lục giác (lục = sáu = 6, giác = cạnh = side) 6 sides
Octagon Hình bát giác (bát = tám = 8, giác = cạnh = side) 8 sides
Star Hình ngôi sao
Heart Hình trái tim
Sector Hình quạt
Crescent Hình mặt trăng khuyết
Cross Hình chữ thập
Arrow Hình mũi tên

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson