Language/Vietnamese/Vocabulary/Months-of-the-Year
< Language | Vietnamese | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
Rate this lesson:
Months : Tháng
A "Tháng" with a number, very simple.
January : Tháng một
February : Tháng hai
March : Tháng ba
April : Tháng tư
May : Tháng năm
June : Tháng sáu
July : Tháng bảy
August : Tháng tám
September : Tháng chín
October : Tháng mười
November : Tháng mười một
December : Tháng mười hai