Difference between revisions of "Language/Multiple-languages/Vocabulary/CJKV-False-Friends"

Jump to navigation Jump to search
Line 1,457: Line 1,457:
|đặc hiệu (特效)
|đặc hiệu (特效)
|-
|-
|遺傳/遗传 (yíchuán; wai4 cyun4; -thuân)
|談笑/谈笑 (tánxiào; taam4 siu3; tâm-tshiò)
|遺伝 (いでん)
|談笑 (だんしょう)
|유전 (遺傳)
|담소 (談笑)
|di truyền (遺傳)
|đàm tiếu (談笑)
|-
|親舊/亲旧 (qīnjiù; can1 gau6; tshin-kū)
|親旧 (しんきゅう)
|친구 (親舊)
| -
|-
|-
|營業/营业 (yíngyè; jing4 jip6; îng-gia̍p)
|營業/营业 (yíngyè; jing4 jip6; îng-gia̍p)
Line 1,467: Line 1,472:
|doanh nghiệp (營業)
|doanh nghiệp (營業)
|-
|-
|親舊/亲旧 (qīnjiù; can1 gau6; tshin-)
|遺傳/遗传 (yíchuán; wai4 cyun4; -thuân)
|親旧 (しんきゅう)
|遺伝 (いでん)
|친구 (親舊)
|유전 (遺傳)
| -
|di truyền (遺傳)
|-
|談笑/谈笑 (tánxiào; taam4 siu3; tâm-tshiò)
|談笑 (だんしょう)
|담소 (談笑)
|đàm tiếu (談笑)
|-
|-
| colspan="4" style="text-align: center" |
| colspan="4" style="text-align: center" |
42,594

edits

Navigation menu