Difference between revisions of "Language/Multiple-languages/Vocabulary/CJKV-False-Friends"

Jump to navigation Jump to search
Line 1,372: Line 1,372:


== 15 strokes ==
== 15 strokes ==
|-
|噓/嘘 (xū; heoi1; si)
|嘘 (うそ)
|허 (噓)
|hờ (噓)
|-
|實在/实在 (shízài; sat6 zoi6; si̍t-tsāi), (shízai; sat6 zoi6; si̍t-tsāi)
|実在 (じつざい)
|실재 (實在)
| -
|-
|寫真/写真 (xiězhēn; se2 zan1; siá-tsin)
|写真 (しゃしん)
|사진 (寫眞)
|tả chân (寫真)
|-
|審判/审判 (shěnpàn; sam2 pun3; sím-phuànn)
|審判 (しんぱん)
|심판 (審判)
|thẩm phán (審判)
|-
|-
|遠慮/远虑 (yuǎnlǜ; jyun5 leoi6; uán-lī)
|遠慮/远虑 (yuǎnlǜ; jyun5 leoi6; uán-lī)
Line 1,418: Line 1,398:
|chỉnh hợp (整合)
|chỉnh hợp (整合)
|-
|-
|緣故/缘故 (yuángù; jyun4 gu3; iân-kòo)
|噓/嘘 (; heoi1; si)
|縁故 (えんこ)
|嘘 (うそ)
|연고 (緣故)
|허 (噓)
|duyên cớ (緣故)
|hờ (噓)
|-
|質問/质问 (zhíwèn/zhìwèn; zat1 man6; tsit-mn̄g)
|質問 (しつもん)
|질문 (質問)
|chất vấn (質問)
|-
|質量/质量 (zhíliàng/zhìliàng; zat1 loeng6; tsit-liōng)
|質量 (しつりょう)
|질량 (質量)
|chất lượng (質量)
|-
|實在/实在 (shízài; sat6 zoi6; si̍t-tsāi), (shízai; sat6 zoi6; si̍t-tsāi)
|実在 (じつざい)
|실재 (實在)
| -
|-
|寫真/写真 (xiězhēn; se2 zan1; siá-tsin)
|写真 (しゃしん)
|사진 (寫眞)
|tả chân (寫真)
|-
|審判/审判 (shěnpàn; sam2 pun3; sím-phuànn)
|審判 (しんぱん)
|심판 (審判)
|thẩm phán (審判)
|-
|-
|調子/调子 (diàozi; diu6 zi2; tiāu-tsú)
|調子/调子 (diàozi; diu6 zi2; tiāu-tsú)
Line 1,433: Line 1,438:
|điều hòa/điều hoà (調和)
|điều hòa/điều hoà (調和)
|-
|-
|質問/质问 (zhíwèn/zhìwèn; zat1 man6; tsit-mn̄g)
|緣故/缘故 (yuángù; jyun4 gu3; iân-kòo)
|質問 (しつもん)
|縁故 (えんこ)
|질문 (質問)
|연고 (緣故)
|chất vấn (質問)
|duyên cớ (緣故)
|-
|質量/质量 (zhíliàng/zhìliàng; zat1 loeng6; tsit-liōng)
|質量 (しつりょう)
|질량 (質量)
|chất lượng (質量)
|-
|-
| colspan="4" style="text-align: center" |
| colspan="4" style="text-align: center" |
42,589

edits

Navigation menu