Language/Abkhazian/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc giới thiệu bản thân[edit | edit source]
Khi bạn muốn giới thiệu bản thân cho người khác, bạn có thể sử dụng các câu dưới đây:
- Мен Аҧсны ашәаҩ рысь аԥшәа иитәу. (Men Apsny ashwaan rys' apshaa iitu.) - Tôi nói tiếng Abkhazia.
- Мен Аҧсныҭ иашәаҩ. (Men Apsnyt iashwaan.) - Tôi là người Abkhazia.
- Мен [tên của bạn] афыр иашәаҩ. (Men [your name] afyr iashwaan.) - Tên của tôi là [tên của bạn].
- Мен [tuổi của bạn] амҵын иашәаҩ. (Men [your age] amchyn iashwaan.) - Tôi [tuổi của bạn].
- Мен [nghề nghiệp của bạn] иашәаҩ. (Men [your occupation] iashwaan.) - Tôi [nghề nghiệp của bạn].
Bảng sau đây cung cấp cho bạn thông tin về cách phát âm các từ trong tiếng Abkhazia:
Tiếng Abkhazia | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Мен | Men | Tôi |
Аҧсны | Apsny | Abkhazia |
ашәаҩ | ashwaan | nói |
рысь | rys' | tiếng |
аԥшәа | apshaa | Abkhazia |
иитәу | iitu | ngôn ngữ |
афыр | afyr | tên |
[tên của bạn] | [your name] | [tên của bạn] |
амҵын | amchyn | tuổi |
[tuổi của bạn] | [your age] | [tuổi của bạn] |
[nghề nghiệp của bạn] | [your occupation] | [nghề nghiệp của bạn] |
Câu hỏi và trả lời về thông tin cá nhân[edit | edit source]
Khi bạn muốn hỏi hoặc trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân, bạn có thể sử dụng các câu dưới đây:
- Аҧсны ашәаҩ рысь аԥшәа иитәу? (Apsny ashwaan rys' apshaa iitu?) - Bạn có nói tiếng Abkhazia không?
- Аҧсныҭ иашәаҩ? (Apsnyt iashwaan?) - Bạn là người Abkhazia?
- Аҧсныҭ афыр иашәаҩ? (Apsnyt afyr iashwaan?) - Tên của bạn là gì?
- Аҧсныҭ амҵын иашәаҩ? (Apsnyt amchyn iashwaan?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
- Аҧсныҭ аҳәын иашәаҩ? (Apsnyt ahwyn iashwaan?) - Bạn sống ở đâu?
- Аҧсныҭ [nghề nghiệp của bạn] иашәаҩ? (Apsnyt [your occupation] iashwaan?) - Bạn làm nghề gì?
Bảng sau đây cung cấp cho bạn thông tin về cách phát âm các từ trong tiếng Abkhazia:
Tiếng Abkhazia | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аҧсны | Apsny | Abkhazia |
ашәаҩ | ashwaan | nói |
рысь | rys' | tiếng |
аԥшәа | apshaa | Abkhazia |
иитәу | iitu | ngôn ngữ |
афыр | afyr | tên |
амҵын | amchyn | tuổi |
аҳәын | ahwyn | sống |
[nghề nghiệp của bạn] | [your occupation] | [nghề nghiệp của bạn] |
Chúc mừng! Bây giờ bạn có thể giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân trong tiếng Abkhazia.