Difference between revisions of "Language/Swedish/Vocabulary/Saying-goodbye/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Swedish-Page-Top}}
{{Swedish-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Swedish/vi|Tiếng Thụy Điển]] </span> → <span cat>[[Language/Swedish/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Swedish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Nói tạm biệt</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Thụy Điển</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Swedish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Nói tạm biệt</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày: '''Nói tạm biệt''' trong tiếng Thụy Điển. Việc biết cách kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Chúng ta sẽ học cách nói tạm biệt trong nhiều tình huống khác nhau và cách sử dụng các cụm từ phù hợp theo từng ngữ cảnh.
 
Nội dung bài học hôm nay sẽ được chia thành các phần sau:
 
* Các cách nói tạm biệt cơ bản
 
* Các cụm từ tạm biệt trong các tình huống khác nhau
 
* Bài tập thực hành để củng cố kiến thức


__TOC__
__TOC__


== Cách nói tạm biệt trong tiếng Thụy Điển ==
=== Các cách nói tạm biệt cơ bản ===


Trong tiếng Thụy Điển, có nhiều cách để nói tạm biệt. Dưới đây là một số cách thông dụng:
Trong tiếng Thụy Điển, có nhiều cách để nói tạm biệt. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng:


=== Hej då ===
{| class="wikitable"


"Hej då" là cách nói tạm biệt thông dụng nhất trong tiếng Thụy Điển. Nó tương đương với "Tạm biệt" trong tiếng Việt.
! Swedish !! Pronunciation !! Vietnamese


Bảng dưới đây sẽ giúp bạn học cách phát âm và dịch từ "hej " sang tiếng Việt:
|-
 
| Hej || [hɛː j doː] || Tạm biệt
 
|-
 
| Adjö || [aˈjøː] || Tạm biệt (chính thức hơn)


{| class="wikitable"
! Thụy Điển !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| hej då || hɛj dɔ || Tạm biệt
|}


=== Adjö ===
| Vi ses || [viː seːs] || Hẹn gặp lại


"Adjö" cũng là cách nói tạm biệt khá thông dụng trong tiếng Thụy Điển. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn.
|-


Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "adjö" sang tiếng Việt:
| Ha det bra || [hɑː deː brɑː] || Chúc bạn mọi điều tốt đẹp


{| class="wikitable"
! Thụy Điển !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| adjö || aɕø || Tạm biệt
 
| Tja || [ʃa] || Chào (không chính thức, giữa bạn bè)
 
|}
|}


=== Vi ses senare ===
=== Các cụm từ tạm biệt trong các tình huống khác nhau ===
 
Để bạn có thể sử dụng các cụm từ tạm biệt một cách linh hoạt hơn, dưới đây là một số ví dụ phù hợp với từng tình huống cụ thể:


"Vi ses senare" nghĩa là "Hẹn gặp lại sau đây". Đây là cách nói tạm biệt thân mật hơn và thường được sử dụng giữa những người quen biết.
==== Khi rời khỏi một bữa tiệc ====


Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "vi ses senare" sang tiếng Việt:
Khi bạn rời khỏi một bữa tiệc hoặc sự kiện, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Thụy Điển !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Swedish !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Tack för ikväll || [tɑk fœːr iˈkvɛl] || Cảm ơn vì tối nay
 
|-
|-
| vi ses senare || viː sɛs sɛːnarɛ || Hẹn gặp lại sau đây
 
| Det var trevligt att träffas || [deːt vɑː treːvˈlɪkt ɑt ˈtrɛfːas] || Rất vui được gặp bạn
 
|}
|}


=== Hejdå ===
==== Khi kết thúc một cuộc họp ====
 
Trong môi trường làm việc, khi kết thúc một cuộc họp, bạn có thể nói:
 
{| class="wikitable"
 
! Swedish !! Pronunciation !! Vietnamese


"Hejdå" tương tự như "hej då" và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Thụy Điển.
|-


Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "hejdå" sang tiếng Việt:
| Tack för mötet || [tɑk fœːr ˈmøːtɛt] || Cảm ơn vì cuộc họp


{| class="wikitable"
! Thụy Điển !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| hejdå || hɛjdɔ || Tạm biệt
 
| Ha en bra dag || [hɑː ɛn brɑː dɑːg] || Chúc bạn một ngày tốt lành
 
|}
|}


=== Tjena ===
==== Khi nói tạm biệt với bạn bè ====


"Tjena" là cách nói tạm biệt không chính thức thường được sử dụng giữa bạn bè.
Đối với bạn bè, bạn có thể sử dụng những câu nói gần gũi thân mật hơn:


Dưới đây là bảng phát âm và dịch từ "tjena" sang tiếng Việt:
{| class="wikitable"
 
! Swedish !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Vi ses snart || [viː seːs snɑːrt] || Hẹn gặp lại sớm


{| class="wikitable"
! Thụy Điển !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| tjena || tjɛːna || Chào tạm biệt
 
| Ta hand om dig || [tɑː hɑnd ɔm dɛɪ] || Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé
 
|}
|}


== Kết luận ==
== Bài tập thực hành ==
 
Bây giờ, hãy cùng thực hành những gì chúng ta đã học! Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức của mình.
 
=== Bài tập 1: Hoàn thành câu ===
 
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ tạm biệt đã học.
 
1. När jag går, säger jag: ________________ (Tạm biệt)
 
2. Innan vi avslutar mötet, låt oss säga: ________________ (Cảm ơn vì cuộc họp)
 
3. När jag träffar mina vänner, brukar jag säga: ________________ (Hẹn gặp lại)


Trên đây một số cách nói tạm biệt trong tiếng Thụy Điển. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn kết thúc các cuộc trò chuyện bằng cách lịch sự và văn minh.
=== Bài tập 2: Chọn câu phù hợp ===
 
Hãy chọn câu tạm biệt phù hợp cho từng tình huống dưới đây:
 
1. Bạn đang rời khỏi một bữa tiệc.
 
a) Vi ses snart
 
b) Tack för ikväll
 
2. Bạn nói lời tạm biệt với đồng nghiệp sau khi làm việc.
 
a) Ha en bra dag
 
b) Tja
 
3. Bạn nói lời tạm biệt với một người bạn thân.
 
a) Hej då
 
b) Ta hand om dig
 
=== Bài tập 3: Đối thoại ===
 
Hãy viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn đang nói lời tạm biệt sau khi gặp nhau.
 
'''Giải pháp''' cho các bài tập sẽ được cung cấp trong phần tiếp theo của bài học. Đừng quên luyện tập kỹ càng để có thể sử dụng các cụm từ một cách tự nhiên nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Thụy Điển từ vựng: Nói tạm biệt
 
|keywords=Từ vựng Thụy Điển, Thụy Điển, tiếng Thụy Điển, tạm biệt tiếng Thụy Điển
|title=Học tiếng Thụy Điển: Nói tạm biệt
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói tạm biệt trong tiếng Thụy Điển và kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự và văn minh.
 
|keywords=tiếng Thụy Điển, từ vựng, tạm biệt, học tiếng, khóa học tiếng Thụy Điển
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói tạm biệt trong tiếng Thụy Điển và cách kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự.
 
}}
}}


{{Swedish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Swedish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 86: Line 165:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Swedish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Swedish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 21:49, 16 August 2024


Swedish-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày: Nói tạm biệt trong tiếng Thụy Điển. Việc biết cách kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Chúng ta sẽ học cách nói tạm biệt trong nhiều tình huống khác nhau và cách sử dụng các cụm từ phù hợp theo từng ngữ cảnh.

Nội dung bài học hôm nay sẽ được chia thành các phần sau:

  • Các cách nói tạm biệt cơ bản
  • Các cụm từ tạm biệt trong các tình huống khác nhau
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Các cách nói tạm biệt cơ bản[edit | edit source]

Trong tiếng Thụy Điển, có nhiều cách để nói tạm biệt. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

Swedish Pronunciation Vietnamese
Hej då [hɛː j doː] Tạm biệt
Adjö [aˈjøː] Tạm biệt (chính thức hơn)
Vi ses [viː seːs] Hẹn gặp lại
Ha det bra [hɑː deː brɑː] Chúc bạn mọi điều tốt đẹp
Tja [ʃa] Chào (không chính thức, giữa bạn bè)

Các cụm từ tạm biệt trong các tình huống khác nhau[edit | edit source]

Để bạn có thể sử dụng các cụm từ tạm biệt một cách linh hoạt hơn, dưới đây là một số ví dụ phù hợp với từng tình huống cụ thể:

Khi rời khỏi một bữa tiệc[edit | edit source]

Khi bạn rời khỏi một bữa tiệc hoặc sự kiện, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

Swedish Pronunciation Vietnamese
Tack för ikväll [tɑk fœːr iˈkvɛl] Cảm ơn vì tối nay
Det var trevligt att träffas [deːt vɑː treːvˈlɪkt ɑt ˈtrɛfːas] Rất vui được gặp bạn

Khi kết thúc một cuộc họp[edit | edit source]

Trong môi trường làm việc, khi kết thúc một cuộc họp, bạn có thể nói:

Swedish Pronunciation Vietnamese
Tack för mötet [tɑk fœːr ˈmøːtɛt] Cảm ơn vì cuộc họp
Ha en bra dag [hɑː ɛn brɑː dɑːg] Chúc bạn một ngày tốt lành

Khi nói tạm biệt với bạn bè[edit | edit source]

Đối với bạn bè, bạn có thể sử dụng những câu nói gần gũi và thân mật hơn:

Swedish Pronunciation Vietnamese
Vi ses snart [viː seːs snɑːrt] Hẹn gặp lại sớm
Ta hand om dig [tɑː hɑnd ɔm dɛɪ] Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng thực hành những gì chúng ta đã học! Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức của mình.

Bài tập 1: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ tạm biệt đã học.

1. När jag går, säger jag: ________________ (Tạm biệt)

2. Innan vi avslutar mötet, låt oss säga: ________________ (Cảm ơn vì cuộc họp)

3. När jag träffar mina vänner, brukar jag säga: ________________ (Hẹn gặp lại)

Bài tập 2: Chọn câu phù hợp[edit | edit source]

Hãy chọn câu tạm biệt phù hợp cho từng tình huống dưới đây:

1. Bạn đang rời khỏi một bữa tiệc.

a) Vi ses snart

b) Tack för ikväll

2. Bạn nói lời tạm biệt với đồng nghiệp sau khi làm việc.

a) Ha en bra dag

b) Tja

3. Bạn nói lời tạm biệt với một người bạn thân.

a) Hej då

b) Ta hand om dig

Bài tập 3: Đối thoại[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn đang nói lời tạm biệt sau khi gặp nhau.

Giải pháp cho các bài tập sẽ được cung cấp trong phần tiếp theo của bài học. Đừng quên luyện tập kỹ càng để có thể sử dụng các cụm từ một cách tự nhiên nhé!


bài học khác[edit | edit source]

Template:Swedish-Page-Bottom