Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Indirect-Speech/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Indonesian-Page-Top}}
{{Indonesian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Indonesian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Indonesian/Grammar/vi|Tiếng Indonesia]]</span> → <span level>[[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tiếng nói gián tiếp</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Indonesia: '''tiếng nói gián tiếp (kalimat tidak langsung)'''. Việc sử dụng tiếng nói gián tiếp không chỉ giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách rõ ràng mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta sẽ học cách chuyển đổi từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp trong thì hiện tại.
Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu:
* Khái niệm và ý nghĩa của tiếng nói gián tiếp.
* Cấu trúc câu tiếng nói gián tiếp.
* Cách chuyển đổi câu từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp.
* Các ví dụ thực tế để minh họa cách sử dụng.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Indonesia</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Câu gián tiếp</span></div>
Chúng ta hãy bắt đầu nào!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc câu gián tiếp trong tiếng Indonesia ==
=== Khái niệm về tiếng nói gián tiếp ===
 
Tiếng nói gián tiếp là cách chúng ta tường thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn trực tiếp. Điều này thường được sử dụng để tóm tắt ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc của một ai đó. Ví dụ, nếu bạn nghe một người bạn nói "Tôi thích ăn phở", bạn có thể nói lại theo kiểu gián tiếp là "Người bạn đó nói rằng họ thích ăn phở."
 
=== Cấu trúc tiếng nói gián tiếp ===


Câu gián tiếp trong tiếng Indonesia được gọi là kalimat tidak langsung. Nó được sử dụng để truyền đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc lời nói của người khác một cách gián tiếp. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng câu gián tiếp trong thì hiện tại.
Trong tiếng Indonesia, cấu trúc của tiếng nói gián tiếp thường bao gồm:


=== Câu khẳng định ===
1. '''Kata pengantar''' (từ dẫn): thường là "dia bilang", "dia mengatakan", "ia berkata", v.v.


Để chuyển đổi câu khẳng định từ trực tiếp sang gián tiếp, ta cần chuyển đổi động từ ở thì hiện tại từ orang 1 (người nói) thành orang ke-3 (người thứ ba) và sử dụng các liên từ gián tiếp. Liên từ gián tiếp thường được sử dụng là bahwa, agar, supaya, biar, supaya jangan.
2. '''Kalimat yang diutarakan''' (câu đã được nói): sẽ được chuyển đổi về mặt ngữ pháp nếu cần thiết.


Ví dụ:
Dưới đây là một bảng để bạn hình dung rõ hơn về cấu trúc này:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Indonesia !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Câu trực tiếp !! Cấu trúc gián tiếp !! Ví dụ gián tiếp
 
|-
 
| "Saya suka kopi." || Dia bilang bahwa || Dia bilang bahwa dia suka kopi.
 
|-
 
| "Kita akan pergi ke pantai." || Ia mengatakan bahwa || Ia mengatakan bahwa kita akan pergi ke pantai.
 
|-
|-
| "Saya makan nasi" || [saja makan nasi] || Tôi ăn cơm
 
| "Mereka sedang belajar." || Dia berkata bahwa || Dia berkata bahwa mereka sedang belajar.
 
|}
 
=== Cách chuyển đổi câu từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp ===
 
Khi chuyển đổi từ tiếng nói trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần lưu ý một số điều sau:
 
* Thay đổi đại từ nhân xưng: ví dụ "saya" sẽ trở thành "dia" hoặc "ia".
 
* Câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh có thể cần phải được điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh.
 
Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:
 
{| class="wikitable"
 
! Câu trực tiếp !! Câu gián tiếp
 
|-
|-
| "Dia bilang, 'Saya senang'" || [dia bilang, 'saja senang'] || Anh ấy nói rằng, "Tôi vui"
 
| "Apakah kamu sudah makan?" || Dia bertanya apakah dia sudah makan.
 
|-
|-
| "Dia ingin makan pizza" || [dia ingin makan pizza] || Anh ấy muốn ăn pizza
 
| "Tolong tutup pintu!" || Ia meminta agar saya menutup pintu.
 
|-
|-
| "Saya berharap kamu datang" || [saja berharap kamu datang] || Tôi hy vọng bạn đến
 
| "Saya tidak mau pergi." || Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi.
 
|}
|}


=== Câu phủ định ===
=== Ví dụ cụ thể ===
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng nói gián tiếp, dưới đây là 20 ví dụ cụ thể:
 
{| class="wikitable"
 
! Indonesian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| "Dia bilang dia akan datang." || Dia bilang dia akan datang. || Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến.
 
|-
 
| "Ibu mengatakan bahwa cuaca hari ini cerah." || Ibu mengatakan bahwa cuaca hari ini cerah. || Mẹ nói rằng thời tiết hôm nay đẹp.
 
|-
 
| "Dia berkata bahwa dia sedang bekerja." || Dia berkata bahwa dia sedang bekerja. || Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm việc.
 
|-
 
| "Mereka bilang mereka suka bermain bola." || Mereka bilang mereka suka bermain bola. || Họ nói rằng họ thích chơi bóng.
 
|-
 
| "Kakak mengingatkan agar saya belajar." || Kakak mengingatkan agar saya belajar. || Anh trai đã nhắc tôi học bài.
 
|-
 
| "Guru bertanya apakah kita sudah siap." || Guru bertanya apakah kita sudah siap. || Giáo viên hỏi xem chúng ta đã sẵn sàng chưa.
 
|-
 
| "Saya melihat bahwa dia sangat senang." || Saya melihat bahwa dia sangat senang. || Tôi thấy rằng anh ấy rất vui.
 
|-
 
| "Ia menyatakan bahwa dia ingin pergi." || Ia menyatakan bahwa dia ingin pergi. || Cô ấy nói rằng cô ấy muốn đi.
 
|-
 
| "Dia minta agar saya tidak terlambat." || Dia minta agar saya tidak terlambat. || Anh ấy yêu cầu tôi không đến muộn.
 
|-
 
| "Kita harus ingat bahwa belajar itu penting." || Kita harus ingat bahwa belajar itu penting. || Chúng ta phải nhớ rằng việc học là quan trọng.
 
|-
 
| "Teman saya bilang dia baru saja kembali." || Teman saya bilang dia baru saja kembali. || Bạn tôi nói rằng bạn ấy vừa mới trở lại.


Để chuyển đổi câu phủ định từ trực tiếp sang gián tiếp, ta cần thay đổi động từ ở thì hiện tại từ orang 1 thành orang ke-3 và sử dụng các liên từ gián tiếp. Liên từ gián tiếp thường được sử dụng là bahwa, agar, supaya, biar, supaya jangan.
|-


Ví dụ:
| "Dia berkata bahwa dia akan mengunjungi neneknya." || Dia berkata bahwa dia akan mengunjungi neneknya. || Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ thăm bà của mình.


{| class="wikitable"
! Tiếng Indonesia !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| "Saya tidak makan nasi" || [saja tidak makan nasi] || Tôi không ăn cơm
 
| "Ibu saya sering bercerita tentang masa kecilnya." || Ibu saya sering bercerita tentang masa kecilnya. || Mẹ tôi thường kể về thời thơ ấu của bà.
 
|-
|-
| "Dia bilang, 'Saya tidak suka'" || [dia bilang, 'saja tidak suka'] || Anh ấy nói rằng, "Tôi không thích"
 
| "Dia bilang bahwa dia tidak suka film horor." || Dia bilang bahwa dia tidak suka film horor. || Anh ấy nói rằng anh ấy không thích phim kinh dị.
 
|-
|-
| "Dia tidak ingin makan pizza" || [dia tidak ingin makan pizza] || Anh ấy không muốn ăn pizza
 
| "Ia mengatakan bahwa dia akan belajar bahasa baru." || Ia mengatakan bahwa dia akan belajar bahasa baru. || Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ học một ngôn ngữ mới.
 
|-
|-
| "Saya tidak berharap kamu datang" || [saja tidak berharap kamu datang] || Tôi không hy vọng bạn đến
|}


=== Câu nghi vấn ===
| "Mereka berkata bahwa mereka akan pergi ke pesta." || Mereka berkata bahwa mereka akan pergi ke pesta. || Họ nói rằng họ sẽ đến bữa tiệc.


Để chuyển đổi câu nghi vấn từ trực tiếp sang gián tiếp, ta cần sử dụng các liên từ gián tiếp như apakah, di mana, kapan, bagaimana, kenapa, để đưa ra câu hỏi gián tiếp. Ta cần chuyển đổi động từ ở thì hiện tại từ orang 1 thành orang ke-3.
|-


Ví dụ:
| "Kakak bilang dia sangat bangga." || Kakak bilang dia sangat bangga. || Anh trai nói rằng anh ấy rất tự hào.


{| class="wikitable"
! Tiếng Indonesia !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| "Apakah kamu makan nasi?" || [apakah kamu makan nasi] || Bạn đã ăn cơm chưa?
 
| "Dia bilang bahwa dia senang bisa membantu." || Dia bilang bahwa dia senang bisa membantu. || Anh ấy nói rằng anh ấy vui vì có thể giúp đỡ.
 
|-
|-
| "Dia bertanya, 'Di mana kamu tinggal?'" || [dia bertanya, 'di mana kamu tinggal'] || Anh ấy hỏi rằng, "Bạn sống ở đâu?"
 
| "Saya mendengar bahwa dia memiliki rencana baru." || Saya mendengar bahwa dia memiliki rencana baru. || Tôi nghe rằng anh ấy có kế hoạch mới.
 
|-
|-
| "Kapan kamu ingin makan pizza?" || [kapan kamu ingin makan pizza] || Bạn muốn ăn pizza khi nào?
 
| "Dia bertanya apakah kita sudah siap untuk ujian." || Dia bertanya apakah kita sudah siap untuk ujian. || Anh ấy hỏi rằng chúng ta đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa.
 
|-
|-
| "Bagaimana caranya kamu bisa datang?" || [bagaimana caranya kamu bisa datang] || Bạn đến bằng cách nào?
 
| "Ia menyatakan bahwa dia ingin belajar lebih banyak." || Ia menyatakan bahwa dia ingin belajar lebih banyak. || Cô ấy nói rằng cô ấy muốn học nhiều hơn.
 
|}
|}


=== Luyện tập ===
=== Bài tập luyện tập ===
 
Để củng cố kiến thức vừa học, dưới đây là 10 bài tập thực hành cho các bạn:
 
1. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Saya suka berkebun."
 
2. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Kamu bisa membantu saya?"
 
3. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Tolong jangan terlambat."
 
4. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Ibu bilang kita akan pergi ke pasar."
 
5. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Mereka bilang mereka senang di sini."
 
6. Chuyển đổi câu sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi."
 
7. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Apakah kamu mau ikut?"
 
8. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Saya sudah menyelesaikan tugas."
 
9. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Dia bertanya di mana saya tinggal."
 
10. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
 
"Saya merasa sangat bahagia."
 
=== Giải pháp bài tập ===
 
Dưới đây là các đáp án cho bài tập trên:
 
1. Dia bilang bahwa dia suka berkebun.
 
2. Dia bertanya apakah dia bisa membantu saya.
 
3. Dia meminta agar saya jangan terlambat.
 
4. Ibu bilang bahwa kita akan pergi ke pasar.
 
5. Mereka bilang bahwa họ senang di đây.
 
6. Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi.
 
7. Dia bertanya apakah dia mau ikut.
 
8. Dia bilang bahwa dia sudah menyelesaikan tugas.


Hãy chuyển đổi các câu sau từ trực tiếp sang gián tiếp:
9. Dia bertanya di mana saya tinggal.


# "Saya makan nasi."
10. Dia mengatakan bahwa dia merasa sangat bahagia.
# "Dia bilang, 'Saya senang.'"
# "Saya tidak suka makan sushi."
# "Dia ingin tidur."
# "Apakah kamu suka makan ayam?"


== Kết thúc ==
== Kết luận ==


Đó là bài học về cách sử dụng câu gián tiếp trong tiếng Indonesia. Hãy luyện tập thật nhiều để trở thành một người sử dụng tiếng Indonesia thành thạo.  
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách sử dụng tiếng nói gián tiếp trong tiếng Indonesia. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng hơn. Hãy thực hành nhiều để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng nói gián tiếp trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ngữ pháp tiếng Indonesia: Câu gián tiếp
 
|keywords=tiếng Indonesia, ngữ pháp, câu gián tiếp, kalimat tidak langsung, thì hiện tại
|title=Tiếng nói gián tiếp trong tiếng Indonesia
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng câu gián tiếp trong tiếng Indonesia: kalimat tidak langsung, thì hiện tại. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
 
|keywords=tiếng nói gián tiếp, ngữ pháp tiếng Indonesia, học tiếng Indonesia, khóa học tiếng Indonesia
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng tiếng nói gián tiếp trong tiếng Indonesia, bao gồm cấu trúc câu và bài tập thực hành.
 
}}
}}


{{Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 90: Line 265:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 12:24, 13 August 2024


Indonesian-flag-polyglotclub.png
Ngữ pháp Tiếng IndonesiaKhóa học 0 đến A1Tiếng nói gián tiếp

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Indonesia: tiếng nói gián tiếp (kalimat tidak langsung). Việc sử dụng tiếng nói gián tiếp không chỉ giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách rõ ràng mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta sẽ học cách chuyển đổi từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp trong thì hiện tại.

Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu:

  • Khái niệm và ý nghĩa của tiếng nói gián tiếp.
  • Cấu trúc câu tiếng nói gián tiếp.
  • Cách chuyển đổi câu từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp.
  • Các ví dụ thực tế để minh họa cách sử dụng.

Chúng ta hãy bắt đầu nào!

Khái niệm về tiếng nói gián tiếp[edit | edit source]

Tiếng nói gián tiếp là cách chúng ta tường thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn trực tiếp. Điều này thường được sử dụng để tóm tắt ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc của một ai đó. Ví dụ, nếu bạn nghe một người bạn nói "Tôi thích ăn phở", bạn có thể nói lại theo kiểu gián tiếp là "Người bạn đó nói rằng họ thích ăn phở."

Cấu trúc tiếng nói gián tiếp[edit | edit source]

Trong tiếng Indonesia, cấu trúc của tiếng nói gián tiếp thường bao gồm:

1. Kata pengantar (từ dẫn): thường là "dia bilang", "dia mengatakan", "ia berkata", v.v.

2. Kalimat yang diutarakan (câu đã được nói): sẽ được chuyển đổi về mặt ngữ pháp nếu cần thiết.

Dưới đây là một bảng để bạn hình dung rõ hơn về cấu trúc này:

Câu trực tiếp Cấu trúc gián tiếp Ví dụ gián tiếp
"Saya suka kopi." Dia bilang bahwa Dia bilang bahwa dia suka kopi.
"Kita akan pergi ke pantai." Ia mengatakan bahwa Ia mengatakan bahwa kita akan pergi ke pantai.
"Mereka sedang belajar." Dia berkata bahwa Dia berkata bahwa mereka sedang belajar.

Cách chuyển đổi câu từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp[edit | edit source]

Khi chuyển đổi từ tiếng nói trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Thay đổi đại từ nhân xưng: ví dụ "saya" sẽ trở thành "dia" hoặc "ia".
  • Câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh có thể cần phải được điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh.

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
"Apakah kamu sudah makan?" Dia bertanya apakah dia sudah makan.
"Tolong tutup pintu!" Ia meminta agar saya menutup pintu.
"Saya tidak mau pergi." Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi.

Ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng nói gián tiếp, dưới đây là 20 ví dụ cụ thể:

Indonesian Pronunciation Vietnamese
"Dia bilang dia akan datang." Dia bilang dia akan datang. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến.
"Ibu mengatakan bahwa cuaca hari ini cerah." Ibu mengatakan bahwa cuaca hari ini cerah. Mẹ nói rằng thời tiết hôm nay đẹp.
"Dia berkata bahwa dia sedang bekerja." Dia berkata bahwa dia sedang bekerja. Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm việc.
"Mereka bilang mereka suka bermain bola." Mereka bilang mereka suka bermain bola. Họ nói rằng họ thích chơi bóng.
"Kakak mengingatkan agar saya belajar." Kakak mengingatkan agar saya belajar. Anh trai đã nhắc tôi học bài.
"Guru bertanya apakah kita sudah siap." Guru bertanya apakah kita sudah siap. Giáo viên hỏi xem chúng ta đã sẵn sàng chưa.
"Saya melihat bahwa dia sangat senang." Saya melihat bahwa dia sangat senang. Tôi thấy rằng anh ấy rất vui.
"Ia menyatakan bahwa dia ingin pergi." Ia menyatakan bahwa dia ingin pergi. Cô ấy nói rằng cô ấy muốn đi.
"Dia minta agar saya tidak terlambat." Dia minta agar saya tidak terlambat. Anh ấy yêu cầu tôi không đến muộn.
"Kita harus ingat bahwa belajar itu penting." Kita harus ingat bahwa belajar itu penting. Chúng ta phải nhớ rằng việc học là quan trọng.
"Teman saya bilang dia baru saja kembali." Teman saya bilang dia baru saja kembali. Bạn tôi nói rằng bạn ấy vừa mới trở lại.
"Dia berkata bahwa dia akan mengunjungi neneknya." Dia berkata bahwa dia akan mengunjungi neneknya. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ thăm bà của mình.
"Ibu saya sering bercerita tentang masa kecilnya." Ibu saya sering bercerita tentang masa kecilnya. Mẹ tôi thường kể về thời thơ ấu của bà.
"Dia bilang bahwa dia tidak suka film horor." Dia bilang bahwa dia tidak suka film horor. Anh ấy nói rằng anh ấy không thích phim kinh dị.
"Ia mengatakan bahwa dia akan belajar bahasa baru." Ia mengatakan bahwa dia akan belajar bahasa baru. Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ học một ngôn ngữ mới.
"Mereka berkata bahwa mereka akan pergi ke pesta." Mereka berkata bahwa mereka akan pergi ke pesta. Họ nói rằng họ sẽ đến bữa tiệc.
"Kakak bilang dia sangat bangga." Kakak bilang dia sangat bangga. Anh trai nói rằng anh ấy rất tự hào.
"Dia bilang bahwa dia senang bisa membantu." Dia bilang bahwa dia senang bisa membantu. Anh ấy nói rằng anh ấy vui vì có thể giúp đỡ.
"Saya mendengar bahwa dia memiliki rencana baru." Saya mendengar bahwa dia memiliki rencana baru. Tôi nghe rằng anh ấy có kế hoạch mới.
"Dia bertanya apakah kita sudah siap untuk ujian." Dia bertanya apakah kita sudah siap untuk ujian. Anh ấy hỏi rằng chúng ta đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa.
"Ia menyatakan bahwa dia ingin belajar lebih banyak." Ia menyatakan bahwa dia ingin belajar lebih banyak. Cô ấy nói rằng cô ấy muốn học nhiều hơn.

Bài tập luyện tập[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức vừa học, dưới đây là 10 bài tập thực hành cho các bạn:

1. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Saya suka berkebun."

2. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Kamu bisa membantu saya?"

3. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Tolong jangan terlambat."

4. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Ibu bilang kita akan pergi ke pasar."

5. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Mereka bilang mereka senang di sini."

6. Chuyển đổi câu sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi."

7. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Apakah kamu mau ikut?"

8. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Saya sudah menyelesaikan tugas."

9. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Dia bertanya di mana saya tinggal."

10. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:

"Saya merasa sangat bahagia."

Giải pháp bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là các đáp án cho bài tập trên:

1. Dia bilang bahwa dia suka berkebun.

2. Dia bertanya apakah dia bisa membantu saya.

3. Dia meminta agar saya jangan terlambat.

4. Ibu bilang bahwa kita akan pergi ke pasar.

5. Mereka bilang bahwa họ senang di đây.

6. Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi.

7. Dia bertanya apakah dia mau ikut.

8. Dia bilang bahwa dia sudah menyelesaikan tugas.

9. Dia bertanya di mana saya tinggal.

10. Dia mengatakan bahwa dia merasa sangat bahagia.

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách sử dụng tiếng nói gián tiếp trong tiếng Indonesia. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng hơn. Hãy thực hành nhiều để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng nói gián tiếp trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]