Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Direct-Speech/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Indonesian-Page-Top}} | {{Indonesian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Indonesian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Indonesian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tiếng nói trực tiếp</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Indonesia từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh thú vị và cần thiết trong ngữ pháp tiếng Indonesia: '''tiếng nói trực tiếp''' (kalimat langsung). Biết cách sử dụng tiếng nói trực tiếp rất quan trọng vì nó giúp chúng ta truyền đạt những gì người khác nói một cách chính xác và rõ ràng. Điều này không chỉ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu: | |||
* Khái niệm về tiếng nói trực tiếp trong tiếng Indonesia. | |||
* Cách sử dụng tiếng nói trực tiếp trong quá khứ. | |||
* Cung cấp nhiều ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng hình dung. | |||
* Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức. | |||
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Indonesia nào! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Khái niệm về tiếng nói trực tiếp === | ||
Tiếng nói trực tiếp là cách mà chúng ta báo lại chính xác những gì người khác đã nói. Trong tiếng Indonesia, tiếng nói trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép và có thể xuất hiện ở nhiều thì khác nhau. Đặc biệt, hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào '''thì quá khứ''' để hiểu rõ hơn cách sử dụng. | |||
=== Cấu trúc câu tiếng nói trực tiếp === | |||
Cấu trúc cơ bản của một câu tiếng nói trực tiếp trong tiếng Indonesia thường bao gồm: | |||
* '''Phần dẫn dắt''': Đây là phần giới thiệu ai đã nói, và khi nào họ nói. | |||
* '''Nội dung của câu''': Đây là những gì được nói, được đặt trong dấu ngoặc kép. | |||
Ví dụ: | |||
* Ibu Ani nói, "Saya suka makan nasi goreng." (Cô Ani nói, "Tôi thích ăn cơm chiên.") | |||
=== Tiếng nói trực tiếp trong quá khứ === | |||
Khi chúng ta nói về những gì đã được nói trong quá khứ, cấu trúc vẫn không thay đổi nhiều, nhưng chúng ta cần chú ý đến cách sử dụng động từ. Động từ trong tiếng nói dẫn dắt sẽ được chia theo thì quá khứ. | |||
== | == Ví dụ về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ: | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Indonesian !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| "Saya | |||
| Ibu Ani berkata, "Saya sudah makan nasi goreng." || Ibu Ani bərˈkata, "Saya suˈda makan nasi goreng." || Cô Ani đã nói, "Tôi đã ăn cơm chiên." | |||
|- | |- | ||
| " | |||
| Dia berkata, "Saya akan pergi ke pasar." || Diə bərˈkata, "Saya aˈkan pərˈgi kə pasar." || Anh ấy đã nói, "Tôi sẽ đi chợ." | |||
|- | |- | ||
| " | |||
| Mereka mengatakan, "Kami suka bermain bola." || Mərɛka mænəˈtakan, "Kami suˈka bərˈmain boˈla." || Họ đã nói, "Chúng tôi thích chơi bóng." | |||
|- | |- | ||
| " | |||
| Bapak Joni bilang, "Saya tidak tahu." || Bapak Joni bɪˈlaŋ, "Saya tiˈdak taˈhu." || Ông Joni đã nói, "Tôi không biết." | |||
|- | |||
| Dia berkata, "Saya pergi ke sekolah kemarin." || Diə bərˈkata, "Saya pərˈgi kə səˈkoʊlah kəˈmaˈrin." || Cô ấy đã nói, "Tôi đã đi đến trường hôm qua." | |||
|} | |} | ||
Hãy | === Các ví dụ khác về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ === | ||
Chúng ta sẽ tiếp tục với một số ví dụ khác về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ để các bạn có thể thấy rõ hơn cách sử dụng. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Indonesian !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| Ibu Rina berkata, "Kami sudah menyelesaikan tugas." || Ibu Rina bərˈkata, "Kami suˈda mənjəˈləsai̇kan tuˈgas." || Cô Rina đã nói, "Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ." | |||
|- | |||
| Dia bilang, "Saya tidak bisa datang." || Diə bɪˈlaŋ, "Saya tiˈdak biˈsa daˈtaŋ." || Anh ấy đã nói, "Tôi không thể đến." | |||
|- | |||
| Mereka mengatakan, "Kami akan belajar bahasa Indonesia." || Mərɛka mænəˈtakan, "Kami aˈkan bəˈlajar bɑːˈsa Indoneˈsia." || Họ đã nói, "Chúng tôi sẽ học tiếng Indonesia." | |||
|- | |||
| Bapak Ahmad berkata, "Saya sangat senang." || Bapak Ahmad bərˈkata, "Saya səˈnɑŋ." || Ông Ahmad đã nói, "Tôi rất vui." | |||
|- | |||
| Cikgu Siti nói, "Hôm nay trời đẹp." || Cikgu Siti bərˈkata, "Hôm nay trời đẹp." || Cô Siti đã nói, "Hôm nay trời đẹp." | |||
|} | |||
=== Thực hành tiếng nói trực tiếp === | |||
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành một số bài tập để áp dụng những gì chúng ta đã học về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ. Dưới đây là một số bài tập mà các bạn có thể làm. | |||
== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống == | |||
Điền vào chỗ trống với câu tiếng nói trực tiếp phù hợp. | |||
1. Ibu Maria _____, "Saya akan pergi ke perpustakaan." (nói) | |||
2. Dia _____, "Saya tidak suka makan pedas." (nói) | |||
3. Họ _____, "Chúng tôi sẽ đi chơi vào cuối tuần." (nói) | |||
=== Giải pháp == | |||
1. Ibu Maria nói, "Saya akan pergi ke perpustakaan." | |||
2. Dia nói, "Saya tidak suka makan pedas." | |||
3. Họ nói, "Chúng tôi sẽ đi chơi vào cuối tuần." | |||
== Bài tập 2: Chuyển đổi câu == | |||
Chuyển đổi câu sau thành tiếng nói trực tiếp. | |||
1. Cô Lan nói rằng cô ấy sẽ học tiếng Indonesia. | |||
2. Ông Tom đã nói rằng ông rất thích du lịch. | |||
3. Họ đã nói rằng họ sẽ tổ chức một bữa tiệc. | |||
=== Giải pháp == | |||
1. Cô Lan nói, "Saya akan belajar bahasa Indonesia." | |||
2. Ông Tom đã nói, "Saya sangat suka traveling." | |||
3. Họ đã nói, "Kami akan mengadakan pesta." | |||
== Bài tập 3: Viết câu tiếng nói trực tiếp == | |||
Viết một câu tiếng nói trực tiếp cho mỗi tình huống sau: | |||
1. Bạn thân của bạn đã nói rằng họ thích phim hành động. | |||
2. Người mẹ của bạn đã nói rằng hôm nay có món ăn ngon. | |||
3. Giáo viên đã nói rằng lớp học sẽ bắt đầu lúc 8 giờ. | |||
=== Giải pháp == | |||
1. Bạn thân của bạn đã nói, "Saya suka film aksi." | |||
2. Người mẹ của bạn đã nói, "Hari ini ada makanan enak." | |||
3. Giáo viên đã nói, "Kelas akan mulai jam 8." | |||
== Bài tập 4: Đặt câu hỏi == | |||
Đặt câu hỏi cho các câu sau đây và chuyển đổi thành tiếng nói trực tiếp. | |||
1. Họ đã nói rằng họ không thể đến. | |||
2. Cô ấy đã nói rằng cô ấy sẽ mua sắm. | |||
3. Ông ấy đã nói rằng ông ấy thích cà phê. | |||
=== Giải pháp == | |||
1. Họ đã nói, "Kami tidak bisa datang." | |||
2. Cô ấy đã nói, "Saya akan berbelanja." | |||
3. Ông ấy đã nói, "Saya suka kopi." | |||
== Bài tập 5: Tìm lỗi sai == | |||
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu tiếng nói trực tiếp sau đây. | |||
1. Bapak Joko berkata, "Saya sudah pergi ke pasar kemarin." (đúng) | |||
2. Dia nói, "Saya tidak muốn pergi kemarin." (sai) | |||
3. Ibu Dewi nói, "Saya sangat senang bisa bertemu." (đúng) | |||
=== Giải pháp == | |||
1. Đúng. | |||
2. Sửa thành: "Dia nói, 'Saya tidak mau pergi hari ini.'" | |||
3. Đúng. | |||
== Bài tập 6: Viết lại câu == | |||
Viết lại các câu sau thành tiếng nói trực tiếp. | |||
1. Cô ấy đã bảo rằng cô ấy không có thời gian. | |||
2. Chúng tôi đã nói rằng chúng tôi sẽ đến sớm. | |||
3. Ông ấy đã nói rằng ông ấy sẽ giúp đỡ chúng tôi. | |||
=== Giải pháp == | |||
1. Cô ấy đã nói, "Saya tidak punya waktu." | |||
2. Chúng tôi đã nói, "Kami akan datang lebih sớm." | |||
3. Ông ấy đã nói, "Saya akan membantu kalian." | |||
== Bài tập 7: Ghép câu == | |||
Ghép các câu sau thành một câu tiếng nói trực tiếp. | |||
1. Bapak Ali đã nói. | |||
2. Ông ấy sẽ đi du lịch vào tháng tới. | |||
=== Giải pháp == | |||
1. Bapak Ali đã nói, "Saya akan traveling bulan depan." | |||
== Bài tập 8: Ghi nhớ từ vựng == | |||
Hãy ghi nhớ các từ vựng mới và viết ra một câu tiếng nói trực tiếp sử dụng từ mới này. | |||
1. Món ăn (makanan) | |||
2. Du lịch (traveling) | |||
3. Học (belajar) | |||
=== Giải pháp == | |||
1. "Saya suka makanan Indonesia." | |||
2. "Saya suka traveling ke Bali." | |||
3. "Saya belajar bahasa Indonesia." | |||
== Bài tập 9: Đọc hiểu == | |||
Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là tiếng nói trực tiếp. | |||
"Dia bilang dia sudah pergi ke pasar. Hôm nay trời rất đẹp. Ibu Ani đã nói, 'Saya akan membeli buah.'" | |||
=== Giải pháp == | |||
Câu tiếng nói trực tiếp là: "Ibu Ani đã nói, 'Saya akan membeli buah.'" | |||
== Bài tập 10: Viết đoạn văn ngắn == | |||
Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 3 câu tiếng nói trực tiếp khác nhau. | |||
=== Giải pháp == | |||
Câu trả lời sẽ thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của từng học sinh, nhưng ví dụ có thể như sau: | |||
"Ibu Nani nói, 'Saya suka membaca buku.' Dia juga berkata, 'Saya akan pergi ke perpustakaan besok.'" | |||
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về tiếng nói trực tiếp trong tiếng Indonesia, đặc biệt là trong thì quá khứ. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng | |title=Ngữ pháp tiếng Indonesia: Tiếng nói trực tiếp | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng | |||
|keywords=tiếng nói trực tiếp, ngữ pháp tiếng Indonesia, học tiếng Indonesia, câu nói trong tiếng Indonesia, tiếng Indonesia cho người mới bắt đầu | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng tiếng nói trực tiếp trong tiếng Indonesia, đặc biệt là trong thì quá khứ, với nhiều ví dụ và bài tập thực hành. | |||
}} | }} | ||
{{Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 56: | Line 281: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 12:08, 13 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Indonesia từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh thú vị và cần thiết trong ngữ pháp tiếng Indonesia: tiếng nói trực tiếp (kalimat langsung). Biết cách sử dụng tiếng nói trực tiếp rất quan trọng vì nó giúp chúng ta truyền đạt những gì người khác nói một cách chính xác và rõ ràng. Điều này không chỉ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
- Khái niệm về tiếng nói trực tiếp trong tiếng Indonesia.
- Cách sử dụng tiếng nói trực tiếp trong quá khứ.
- Cung cấp nhiều ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng hình dung.
- Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức.
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Indonesia nào!
Khái niệm về tiếng nói trực tiếp[edit | edit source]
Tiếng nói trực tiếp là cách mà chúng ta báo lại chính xác những gì người khác đã nói. Trong tiếng Indonesia, tiếng nói trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép và có thể xuất hiện ở nhiều thì khác nhau. Đặc biệt, hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào thì quá khứ để hiểu rõ hơn cách sử dụng.
Cấu trúc câu tiếng nói trực tiếp[edit | edit source]
Cấu trúc cơ bản của một câu tiếng nói trực tiếp trong tiếng Indonesia thường bao gồm:
- Phần dẫn dắt: Đây là phần giới thiệu ai đã nói, và khi nào họ nói.
- Nội dung của câu: Đây là những gì được nói, được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
- Ibu Ani nói, "Saya suka makan nasi goreng." (Cô Ani nói, "Tôi thích ăn cơm chiên.")
Tiếng nói trực tiếp trong quá khứ[edit | edit source]
Khi chúng ta nói về những gì đã được nói trong quá khứ, cấu trúc vẫn không thay đổi nhiều, nhưng chúng ta cần chú ý đến cách sử dụng động từ. Động từ trong tiếng nói dẫn dắt sẽ được chia theo thì quá khứ.
== Ví dụ về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ:
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ibu Ani berkata, "Saya sudah makan nasi goreng." | Ibu Ani bərˈkata, "Saya suˈda makan nasi goreng." | Cô Ani đã nói, "Tôi đã ăn cơm chiên." |
Dia berkata, "Saya akan pergi ke pasar." | Diə bərˈkata, "Saya aˈkan pərˈgi kə pasar." | Anh ấy đã nói, "Tôi sẽ đi chợ." |
Mereka mengatakan, "Kami suka bermain bola." | Mərɛka mænəˈtakan, "Kami suˈka bərˈmain boˈla." | Họ đã nói, "Chúng tôi thích chơi bóng." |
Bapak Joni bilang, "Saya tidak tahu." | Bapak Joni bɪˈlaŋ, "Saya tiˈdak taˈhu." | Ông Joni đã nói, "Tôi không biết." |
Dia berkata, "Saya pergi ke sekolah kemarin." | Diə bərˈkata, "Saya pərˈgi kə səˈkoʊlah kəˈmaˈrin." | Cô ấy đã nói, "Tôi đã đi đến trường hôm qua." |
Các ví dụ khác về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ[edit | edit source]
Chúng ta sẽ tiếp tục với một số ví dụ khác về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ để các bạn có thể thấy rõ hơn cách sử dụng.
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ibu Rina berkata, "Kami sudah menyelesaikan tugas." | Ibu Rina bərˈkata, "Kami suˈda mənjəˈləsai̇kan tuˈgas." | Cô Rina đã nói, "Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ." |
Dia bilang, "Saya tidak bisa datang." | Diə bɪˈlaŋ, "Saya tiˈdak biˈsa daˈtaŋ." | Anh ấy đã nói, "Tôi không thể đến." |
Mereka mengatakan, "Kami akan belajar bahasa Indonesia." | Mərɛka mænəˈtakan, "Kami aˈkan bəˈlajar bɑːˈsa Indoneˈsia." | Họ đã nói, "Chúng tôi sẽ học tiếng Indonesia." |
Bapak Ahmad berkata, "Saya sangat senang." | Bapak Ahmad bərˈkata, "Saya səˈnɑŋ." | Ông Ahmad đã nói, "Tôi rất vui." |
Cikgu Siti nói, "Hôm nay trời đẹp." | Cikgu Siti bərˈkata, "Hôm nay trời đẹp." | Cô Siti đã nói, "Hôm nay trời đẹp." |
Thực hành tiếng nói trực tiếp[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành một số bài tập để áp dụng những gì chúng ta đã học về tiếng nói trực tiếp trong quá khứ. Dưới đây là một số bài tập mà các bạn có thể làm.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với câu tiếng nói trực tiếp phù hợp.
1. Ibu Maria _____, "Saya akan pergi ke perpustakaan." (nói)
2. Dia _____, "Saya tidak suka makan pedas." (nói)
3. Họ _____, "Chúng tôi sẽ đi chơi vào cuối tuần." (nói)
= Giải pháp[edit | edit source]
1. Ibu Maria nói, "Saya akan pergi ke perpustakaan."
2. Dia nói, "Saya tidak suka makan pedas."
3. Họ nói, "Chúng tôi sẽ đi chơi vào cuối tuần."
Bài tập 2: Chuyển đổi câu[edit | edit source]
Chuyển đổi câu sau thành tiếng nói trực tiếp.
1. Cô Lan nói rằng cô ấy sẽ học tiếng Indonesia.
2. Ông Tom đã nói rằng ông rất thích du lịch.
3. Họ đã nói rằng họ sẽ tổ chức một bữa tiệc.
= Giải pháp[edit | edit source]
1. Cô Lan nói, "Saya akan belajar bahasa Indonesia."
2. Ông Tom đã nói, "Saya sangat suka traveling."
3. Họ đã nói, "Kami akan mengadakan pesta."
Bài tập 3: Viết câu tiếng nói trực tiếp[edit | edit source]
Viết một câu tiếng nói trực tiếp cho mỗi tình huống sau:
1. Bạn thân của bạn đã nói rằng họ thích phim hành động.
2. Người mẹ của bạn đã nói rằng hôm nay có món ăn ngon.
3. Giáo viên đã nói rằng lớp học sẽ bắt đầu lúc 8 giờ.
= Giải pháp[edit | edit source]
1. Bạn thân của bạn đã nói, "Saya suka film aksi."
2. Người mẹ của bạn đã nói, "Hari ini ada makanan enak."
3. Giáo viên đã nói, "Kelas akan mulai jam 8."
Bài tập 4: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Đặt câu hỏi cho các câu sau đây và chuyển đổi thành tiếng nói trực tiếp.
1. Họ đã nói rằng họ không thể đến.
2. Cô ấy đã nói rằng cô ấy sẽ mua sắm.
3. Ông ấy đã nói rằng ông ấy thích cà phê.
= Giải pháp[edit | edit source]
1. Họ đã nói, "Kami tidak bisa datang."
2. Cô ấy đã nói, "Saya akan berbelanja."
3. Ông ấy đã nói, "Saya suka kopi."
Bài tập 5: Tìm lỗi sai[edit | edit source]
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu tiếng nói trực tiếp sau đây.
1. Bapak Joko berkata, "Saya sudah pergi ke pasar kemarin." (đúng)
2. Dia nói, "Saya tidak muốn pergi kemarin." (sai)
3. Ibu Dewi nói, "Saya sangat senang bisa bertemu." (đúng)
= Giải pháp[edit | edit source]
1. Đúng.
2. Sửa thành: "Dia nói, 'Saya tidak mau pergi hari ini.'"
3. Đúng.
Bài tập 6: Viết lại câu[edit | edit source]
Viết lại các câu sau thành tiếng nói trực tiếp.
1. Cô ấy đã bảo rằng cô ấy không có thời gian.
2. Chúng tôi đã nói rằng chúng tôi sẽ đến sớm.
3. Ông ấy đã nói rằng ông ấy sẽ giúp đỡ chúng tôi.
= Giải pháp[edit | edit source]
1. Cô ấy đã nói, "Saya tidak punya waktu."
2. Chúng tôi đã nói, "Kami akan datang lebih sớm."
3. Ông ấy đã nói, "Saya akan membantu kalian."
Bài tập 7: Ghép câu[edit | edit source]
Ghép các câu sau thành một câu tiếng nói trực tiếp.
1. Bapak Ali đã nói.
2. Ông ấy sẽ đi du lịch vào tháng tới.
= Giải pháp[edit | edit source]
1. Bapak Ali đã nói, "Saya akan traveling bulan depan."
Bài tập 8: Ghi nhớ từ vựng[edit | edit source]
Hãy ghi nhớ các từ vựng mới và viết ra một câu tiếng nói trực tiếp sử dụng từ mới này.
1. Món ăn (makanan)
2. Du lịch (traveling)
3. Học (belajar)
= Giải pháp[edit | edit source]
1. "Saya suka makanan Indonesia."
2. "Saya suka traveling ke Bali."
3. "Saya belajar bahasa Indonesia."
Bài tập 9: Đọc hiểu[edit | edit source]
Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là tiếng nói trực tiếp.
"Dia bilang dia sudah pergi ke pasar. Hôm nay trời rất đẹp. Ibu Ani đã nói, 'Saya akan membeli buah.'"
= Giải pháp[edit | edit source]
Câu tiếng nói trực tiếp là: "Ibu Ani đã nói, 'Saya akan membeli buah.'"
Bài tập 10: Viết đoạn văn ngắn[edit | edit source]
Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 3 câu tiếng nói trực tiếp khác nhau.
= Giải pháp[edit | edit source]
Câu trả lời sẽ thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của từng học sinh, nhưng ví dụ có thể như sau:
"Ibu Nani nói, 'Saya suka membaca buku.' Dia juga berkata, 'Saya akan pergi ke perpustakaan besok.'"
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về tiếng nói trực tiếp trong tiếng Indonesia, đặc biệt là trong thì quá khứ. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Questions and Answers
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên
- 0 to A1 Course
- Can and Must
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai