Difference between revisions of "Language/Spanish/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 113: | Line 113: | ||
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Common-Foods/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thực phẩm thông dụng]] | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Colors/vi|Colors]] | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường]] | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Hotel-Vocabulary/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Khách Sạn]] | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Restaurant-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Câu Thoại Nhà Hàng]] | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months-of-the-Year/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm]] | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Greetings-and-Salutations/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]] | |||
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
{{Spanish-Page-Bottom}} | {{Spanish-Page-Bottom}} |
Revision as of 15:27, 13 May 2023
Cấu trúc số Tiếng Tây Ban Nha
Trước khi học cách đếm từ 1 đến 100, chúng ta cần tìm hiểu cấu trúc số Tiếng Tây Ban Nha. Số Tiếng Tây Ban Nha được hình thành từ các chữ số cơ bản từ 0 đến 9, tương tự như Tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng ta cần phải học một số từ vựng bổ sung để đọc và viết số Tiếng Tây Ban Nha đúng cách.
Dưới đây là bảng chữ số Tiếng Tây Ban Nha:
Số Tây Ban Nha | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
0 | cero | không |
1 | uno | một |
2 | dos | hai |
3 | tres | ba |
4 | cuatro | bốn |
5 | cinco | năm |
6 | seis | sáu |
7 | siete | bảy |
8 | ocho | tám |
9 | nueve | chín |
Cách đếm từ 1 đến 100
Bây giờ chúng ta đã biết cấu trúc số Tiếng Tây Ban Nha, chúng ta có thể học cách đếm từ 1 đến 100. Dưới đây là bảng đếm Tiếng Tây Ban Nha từ 1 đến 20:
Số Tây Ban Nha | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | uno | một |
2 | dos | hai |
3 | tres | ba |
4 | cuatro | bốn |
5 | cinco | năm |
6 | seis | sáu |
7 | siete | bảy |
8 | ocho | tám |
9 | nueve | chín |
10 | diez | mười |
11 | once | mười một |
12 | doce | mười hai |
13 | trece | mười ba |
14 | catorce | mười bốn |
15 | quince | mười lăm |
16 | dieciséis | mười sáu |
17 | diecisiete | mười bảy |
18 | dieciocho | mười tám |
19 | diecinueve | mười chín |
20 | veinte | hai mươi |
Từ 21 đến 29, chúng ta sử dụng cấu trúc "veinti-" + số đơn vị. Ví dụ: "veintiuno" có nghĩa là "hai mươi một".
Từ 30 đến 99, chúng ta sử dụng cấu trúc "tens digit" + "y" + "unit digit". Ví dụ: "treinta y cinco" có nghĩa là "ba mươi lăm", "cuarenta y dos" có nghĩa là "bốn mươi hai".
Cuối cùng, để đếm đến 100, chúng ta sử dụng cấu trúc "cien" cho số 100. Ví dụ: "cien" có nghĩa là "một trăm".
Bài tập
Hãy thực hành đếm từ 1 đến 100 bằng Tiếng Tây Ban Nha. Nếu bạn đã học bảng chữ số và cấu trúc đếm, việc này sẽ không quá khó khăn.
- Hãy thực hành đọc và viết số Tiếng Tây Ban Nha.
- Hãy thực hành đếm từ 1 đến 100 bằng Tiếng Tây Ban Nha.
- Buổi học tiếp theo, chúng ta sẽ học về các số thứ tự và thời gian.
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thực phẩm thông dụng
- Colors
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Khách Sạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Câu Thoại Nhà Hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Count from 1 to 10