Difference between revisions of "Language/Spanish/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
Line 94: Line 94:
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Common-Foods/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thực phẩm thông dụng]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months-of-the-Year/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Colors/vi|Colors]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Restaurant-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Câu Thoại Nhà Hàng]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Greetings-and-Salutations/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Hotel-Vocabulary/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Khách Sạn]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm]]


{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Revision as of 15:25, 13 May 2023

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Hỏi đường

Cấu trúc câu hỏi về đường đi

Khi bạn muốn hỏi đường đi, bạn cần phải biết cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản. Dưới đây là một số câu cơ bản để hỏi đường đi:

  • ¿Dónde está...? - Nơi đó ở đâu?
  • ¿Cómo llego a...? - Làm thế nào để đến...?
  • ¿Hay algún/a... cerca de aquí? - Có gì đó gần đây không?
  • ¿Puedes mostrarme el camino hacia...? - Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến... không?

Khi người ta hỏi bạn về đường đi, hãy nhớ cấu trúc câu trả lời:

  • Gira a la izquierda - Rẽ trái
  • Gira a la derecha - Rẽ phải
  • Sigue recto - Tiếp tục đi thẳng
  • Está a la derecha/izquierda - Nó ở bên phải/trái
  • Está enfrente/detrás - Nó ở phía trước/sau

Từ vựng chính

Dưới đây là các từ vựng và cụm từ cần thiết để hỏi đường đi và trả lời:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
Autobús au-to-bús Xe buýt
Banco ban-co Ngân hàng
Biblioteca bi-blio-te-ca Thư viện
Calle ca-lle Đường
Centro cen-tro Trung tâm
Cine ci-ne Rạp chiếu phim
Farmacia far-ma-cia Hiệu thuốc
Hospital hos-pi-tal Bệnh viện
Hotel ho-tel Khách sạn
Iglesia i-gle-sia Nhà thờ
Mercado mer-ca-do Chợ
Museo mu-se-o Bảo tàng
Oficina de correos o-fi-ci-na de co-rre-os Bưu điện
Parque par-que Công viên
Plaza pla-za Quảng trường
Restaurante res-tau-ran-te Nhà hàng
Supermercado su-per-mer-ca-do Siêu thị

Ví dụ

  • ¿Dónde está el banco más cercano? - Ngân hàng gần nhất ở đâu?
  • Sigue recto y gira a la izquierda en la calle principal. El banco está a la derecha. - Đi thẳng và rẽ trái vào đường chính. Ngân hàng ở bên phải.

Bài tập

  • Hỏi đường đến nhà hàng gần đó.
  • Trả lời câu hỏi về đường đến bưu điện.
  • Hỏi đường đến trung tâm thương mại.

Kết luận

Bây giờ, bạn đã biết cách hỏi đường đi và trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Hãy thực hành thật nhiều để trở nên thành thạo hơn. Chúc may mắn!



bài học khác