Difference between revisions of "Language/Spanish/Vocabulary/Greetings-and-Salutations/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Spanish-Page-Top}} | {{Spanish-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Lời chào và lời tạm biệt</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cấu trúc | == Cấu trúc bài học == | ||
### Lời chào và lời tạm biệt ### | |||
#### Lời chào #### | |||
Lời chào là cách đầu tiên để tạo thiện cảm với người khác. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để chào hỏi trong tiếng Tây Ban Nha. | |||
* ¡Hola! - Xin chào! (thân mật) | |||
* ¡Buenos días! - Chào buổi sáng! | |||
* ¡Buenas tardes! - Chào buổi chiều! | |||
* ¡Buenas noches! - Chào buổi tối! | |||
#### Lời tạm biệt #### | |||
Lời tạm biệt là cách cuối cùng để tạo ấn tượng với người khác. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha. | |||
* ¡Hasta luego! - Hẹn gặp lại sau! | |||
* ¡Hasta pronto! - Hẹn gặp lại sớm! | |||
* ¡Hasta mañana! - Hẹn gặp lại vào ngày mai! | |||
* ¡Adiós! - Tạm biệt! | |||
#### Thực hành #### | |||
Hãy luyện tập cách phát âm và nói các câu sau: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Hola! || O-la || Xin chào! | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Buenos días! || Bwe-nos dee-as || Chào buổi sáng! | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Buenas tardes! || Bwe-nas tar-des || Chào buổi chiều! | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Buenas noches! || Bwe-nas no-ches || Chào buổi tối! | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Hasta luego! || As-ta lu-e-go || Hẹn gặp lại sau! | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Hasta pronto! || As-ta pron-to || Hẹn gặp lại sớm! | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Hasta mañana! || As-ta ma-ña-na || Hẹn gặp lại vào ngày mai! | ||
|- | |- | ||
| | | ¡Adiós! || A-dios || Tạm biệt! | ||
|} | |} | ||
### Lưu ý văn hóa ### | |||
Trong tiếng Tây Ban Nha, lời chào và lời tạm biệt rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc gặp gỡ thân mật. Ngoài ra, việc sử dụng từ "usted" (anh/chị) hoặc "tú" (em) cũng rất quan trọng để tôn trọng đối tác của mình. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng "usted" để tránh gây khó chịu cho người khác. | |||
== | == Kết luận == | ||
Trong bài học này, bạn đã học được những cách thường được sử dụng để chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha. Đừng quên luyện tập phát âm và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Lời chào và lời tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha | ||
|keywords= | |keywords=Tây Ban Nha, Từ vựng, Lời chào, Lời tạm biệt, Khoá học 0 đến A1 | ||
|description= | |description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy cùng luyện tập để trở thành một người nói tiếng Tây Ban Nha thành thạo! | ||
}} | }} | ||
Line 83: | Line 72: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]] | [[Category:Spanish-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Spanish-Page-Bottom}} | {{Spanish-Page-Bottom}} |
Revision as of 01:39, 5 May 2023
Cấu trúc bài học
- Lời chào và lời tạm biệt ###
- Lời chào ####
Lời chào là cách đầu tiên để tạo thiện cảm với người khác. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để chào hỏi trong tiếng Tây Ban Nha.
- ¡Hola! - Xin chào! (thân mật)
- ¡Buenos días! - Chào buổi sáng!
- ¡Buenas tardes! - Chào buổi chiều!
- ¡Buenas noches! - Chào buổi tối!
- Lời tạm biệt ####
Lời tạm biệt là cách cuối cùng để tạo ấn tượng với người khác. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha.
- ¡Hasta luego! - Hẹn gặp lại sau!
- ¡Hasta pronto! - Hẹn gặp lại sớm!
- ¡Hasta mañana! - Hẹn gặp lại vào ngày mai!
- ¡Adiós! - Tạm biệt!
- Thực hành ####
Hãy luyện tập cách phát âm và nói các câu sau:
Tây Ban Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
¡Hola! | O-la | Xin chào! |
¡Buenos días! | Bwe-nos dee-as | Chào buổi sáng! |
¡Buenas tardes! | Bwe-nas tar-des | Chào buổi chiều! |
¡Buenas noches! | Bwe-nas no-ches | Chào buổi tối! |
¡Hasta luego! | As-ta lu-e-go | Hẹn gặp lại sau! |
¡Hasta pronto! | As-ta pron-to | Hẹn gặp lại sớm! |
¡Hasta mañana! | As-ta ma-ña-na | Hẹn gặp lại vào ngày mai! |
¡Adiós! | A-dios | Tạm biệt! |
- Lưu ý văn hóa ###
Trong tiếng Tây Ban Nha, lời chào và lời tạm biệt rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc gặp gỡ thân mật. Ngoài ra, việc sử dụng từ "usted" (anh/chị) hoặc "tú" (em) cũng rất quan trọng để tôn trọng đối tác của mình. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng "usted" để tránh gây khó chịu cho người khác.
Kết luận
Trong bài học này, bạn đã học được những cách thường được sử dụng để chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha. Đừng quên luyện tập phát âm và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn!