Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Word-Order/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 93: Line 93:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Indonesian/Grammar/Direct-Speech/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Superlative/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Indirect-Speech/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu gián tiếp]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/May-and-Should/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Can-and-Must/vi|Can and Must]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Questions-and-Answers/vi|Questions and Answers]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Past-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Indonesian-Nouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Comparative/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Present-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Verbs-in-Indonesian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Negation-and-Affirmation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định]]


{{Indonesian-Page-Bottom}}
{{Indonesian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 11:45, 13 May 2023

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Thứ tự từ

Thứ tự từ cơ bản[edit | edit source]

Khi bạn học tiếng Indonesia, thứ tự từ là điều quan trọng đầu tiên cần phải nắm vững. Thứ tự từ trong tiếng Indonesia là chủ ngữ - động từ - tân ngữ.

Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:

Tiếng Indonesia Phát âm Dịch sang tiếng Việt
Saya sah-ya Tôi
makan mah-kan ăn
nasi na-see cơm
Saya sah-ya Tôi
makan mah-kan ăn
nasi na-see cơm
Saya makan sah-ya mah-kan Tôi ăn
nasi na-see cơm

Trong ví dụ này, bạn có thể thấy rằng chủ ngữ (Tôi) đứng trước động từ (ăn), và tân ngữ (cơm) đứng cuối cùng.

Hãy xem thêm một số ví dụ khác:

  • Saya belajar Bahasa Indonesia. (Tôi học tiếng Indonesia.)
  • Dia menonton film di bioskop. (Anh ấy xem phim ở rạp chiếu phim.)
  • Kami makan pizza di restoran. (Chúng tôi ăn pizza ở nhà hàng.)

Thứ tự từ phức tạp hơn[edit | edit source]

Trong tiếng Indonesia, có thể có nhiều hơn một tân ngữ trong một câu. Khi đó, thứ tự từ sẽ phức tạp hơn.

Ví dụ:

  • Saya memberikan buku itu kepada ibu saya. (Tôi đưa cuốn sách đó cho mẹ tôi.)

Trong ví dụ này, chủ ngữ (Tôi) đứng trước động từ (đưa), tân ngữ đầu tiên (cuốn sách đó) đứng sau động từ, và tân ngữ thứ hai (mẹ tôi) đứng cuối cùng.

Cách sử dụng thứ tự từ trong tiếng Indonesia[edit | edit source]

Các câu trong tiếng Indonesia thường có thể được viết bằng nhiều cách khác nhau, nhưng thứ tự từ vẫn phải tuân thủ chủ ngữ - động từ - tân ngữ.

Hãy xem ví dụ dưới đây:

  • Saya makan nasi. (Tôi ăn cơm.)
  • Nasi dimakan oleh saya. (Cơm được tôi ăn.)

Cả hai câu đều có nghĩa là "Tôi ăn cơm", nhưng thứ tự từ khác nhau.

Bài tập[edit | edit source]

Hãy thực hành với các câu sau đây bằng cách sắp xếp lại thứ tự từ:

  1. Ayam goreng itu enak.
  2. Saya suka belanja di pasar.
  3. Dia membaca buku itu.
  4. Mawar memberikan cokelat itu kepada saya.
  5. Kami menonton film di bioskop.

Tổng kết[edit | edit source]

Thứ tự từ là khái niệm quan trọng trong tiếng Indonesia. Khi bạn nắm vững thứ tự từ, bạn sẽ có thể viết câu tiếng Indonesia chính xác và tự tin hơn.


bài học khác[edit | edit source]