Difference between revisions of "Language/Spanish/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Spanish-Page-Top}}
{{Spanish-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Hỏi đường đi</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Hỏi đường</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc câu để hỏi đường đi ==
== Cấu trúc câu hỏi về đường đi ==
Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta có nhiều cách để hỏi đường đi. Dưới đây là một số ví dụ về cách hỏi đường đi:


=== Để hỏi cách đến một nơi nào đó ===
Khi bạn muốn hỏi đường đi, bạn cần phải biết cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản. Dưới đây là một số câu cơ bản để hỏi đường đi:
* ¿Cómo se llega al <place>? (Làm cách nào để đến <place>?)
* ¿Qué camino tengo que seguir para llegar al <place>?(Tôi nên đi đường nào để đến <place>?)


=== Để hỏi tên của một địa danh ===
* ¿Dónde está...? - Nơi đó ở đâu?
* ¿Cómo se llama este lugar? (Địa điểm này tên gì?)
* ¿Cómo llego a...? - Làm thế nào để đến...?
* ¿Cuál es el nombre de este lugar? (Địa điểm này tên là gì?)
* ¿Hay algún/a... cerca de aquí? - Có đó gần đây không?
* ¿Puedes mostrarme el camino hacia...? - Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến... không?


=== Để hỏi về khoảng cách ===
Khi người ta hỏi bạn về đường đi, hãy nhớ cấu trúc câu trả lời:
* ¿Cuánto tiempo se tarda en llegar a <place>? (Mất bao lâu để đến <place>?)
* ¿A qué distancia está <place> de aquí? (Khoảng cách từ đây đến <place> là bao nhiêu?)


== Từ vựng cần thiết để hỏi đường đi==
* Gira a la izquierda - Rẽ trái
* Gira a la derecha - Rẽ phải
* Sigue recto - Tiếp tục đi thẳng
* Está a la derecha/izquierda - Nó ở bên phải/trái
* Está enfrente/detrás - Nó ở phía trước/sau


Dưới đây là những từ vựng cần thiết để hỏi và trả lời về đường đi trong tiếng Tây Ban Nha:
== Từ vựng chính ==
 
Dưới đây là các từ vựng và cụm từ cần thiết để hỏi đường đi và trả lời:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| Autobús || au-to-bús || Xe buýt
|-
| Banco || ban-co || Ngân hàng
|-
| Biblioteca || bi-blio-te-ca || Thư viện
|-
| Calle || ca-lle || Đường
|-
| Centro || cen-tro || Trung tâm
|-
| Cine || ci-ne || Rạp chiếu phim
|-
| Farmacia || far-ma-cia || Hiệu thuốc
|-
| Hospital || hos-pi-tal || Bệnh viện
|-
| Hotel || ho-tel || Khách sạn
|-
|-
| ¿Cómo se llega a <place>?  || Kómo se lyega a.... || How do I get to <place>?
| Iglesia || i-gle-sia || Nhà thờ
|-
|-
| ¿Qué camino tengo que seguir para llegar al <place>? || Ké kamino tengo ke segir para lyegar al... || What route should I follow to get to <place>?
| Mercado || mer-ca-do || Chợ
|-
|-
| ¿Cómo se llama este lugar? || Kómo se llama este lugar? || What's the name of this place?
| Museo || mu-se-o || Bảo tàng
|-
|-
| ¿Cuál es el nombre de este lugar? || Kuál es el nombre de este lugar? || What is the name of this place?
| Oficina de correos || o-fi-ci-na de co-rre-os || Bưu điện
|-
|-
| ¿Cuánto tiempo se tarda en llegar a <place>? || Kuánto tyempo se tarda en lyegar a... || How long does it take to get to <place>?
| Parque || par-que || Công viên
|-
|-
| ¿A qué distancia está <place> de aquí? || A ké distancia está <place> de akí? || How far is <place> from here?
| Plaza || pla-za || Quảng trường
|-
| Restaurante || res-tau-ran-te || Nhà hàng
|-
| Supermercado || su-per-mer-ca-do || Siêu thị
|}
|}


== Thực hành ==
== Ví dụ ==


Hãy luyện tập hỏi trả lời về đường đi theo các câu hỏi sau đây:
* ¿Dónde está el banco más cercano? - Ngân hàng gần nhất ở đâu?
* Sigue recto y gira a la izquierda en la calle principal. El banco está a la derecha. - Đi thẳng rẽ trái vào đường chính. Ngân hàng ở bên phải.


=== Hỏi thông tin về một địa điểm ===
== Bài tập ==
Từ khóa: ¿Qué camino tengo que seguir para llegar al museo? (Tôi nên đi đường nào để đến bảo tàng?)


'''Tiếng Tây Ban Nha:'''
* Hỏi đường đến nhà hàng gần đó.
Qué camino debo seguir para llegar al museo?
* Trả lời câu hỏi về đường đến bưu điện.
* Hỏi đường đến trung tâm thương mại.


'''Phiên âm:'''
== Kết luận ==
Ké kamino debo segir para lyegar al museo?


'''Tiếng Anh:'''
Bây giờ, bạn đã biết cách hỏi đường đi và trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Hãy thực hành thật nhiều để trở nên thành thạo hơn. Chúc may mắn!
What route should I follow to get to the museum?


'''Trả lời:'''
{{#seo:
Sigue todo recto hasta la plaza mayor y luego gira a la derecha. El museo estará a tu izquierda.
|title=Từ vựng tiếng Tây Ban Nha: Hỏi đường | Tiếng Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu
 
|keywords=từ vựng tiếng Tây Ban Nha, hỏi đường, đường đi, tiếng Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu
(Đi thẳng đến quảng trường chính, rồi rẽ phải. Bảo tàng sẽ ở bên trái của bạn.)
|description=Học các từ vựng và cấu trúc câu hỏi về đường đi và trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Khoá học Tiếng Tây Ban Nha từ 0 đến A1.}}
 
=== Hỏi về địa điểm trong thành phố ===
Từ khóa: ¿Cómo se llega al restaurante en el centro de la ciudad? (Làm cách nào để đến nhà hàng ở trung tâm thành phố?)
 
'''Tiếng Tây Ban Nha:'''
¿Cómo se llega al restaurante en el centro de la ciudad?


'''Phiên âm:'''
Kómo se lyega al reztorante en el sentro de la siudad?
'''Tiếng Anh:'''
How do I get to the restaurant in the city center?
'''Trả lời:'''
Si caminas unos diez minutos desde aquí, encontrarás el restaurante en el lado izquierdo.
(Nếu bạn đi bộ khoảng 10 phút từ đây, bạn sẽ thấy nhà hàng ở phía bên trái.)
== Kết thúc bài học ==
Chúc mừng! Bạn đã học được từ vựng và các cách để hỏi đường đi trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy tiếp tục học và cố gắng sử dụng những từ vựng và câu hỏi này trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
{{#seo:
|title=Từ vựng Tiếng Tây Ban Nha: Hỏi đường đi
|keywords=từ vựng tiếng Tây Ban Nha, hỏi đường đi, khóa học từ 0 đến A1
|description=Học các câu hỏi và từ vựng để hỏi và trả lời về đường đi trong tiếng Tây Ban Nha với khóa học từ 0 đến A1 của chúng tôi!
}}


{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 95: Line 92:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Revision as of 03:07, 5 May 2023

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Hỏi đường

Cấu trúc câu hỏi về đường đi

Khi bạn muốn hỏi đường đi, bạn cần phải biết cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản. Dưới đây là một số câu cơ bản để hỏi đường đi:

  • ¿Dónde está...? - Nơi đó ở đâu?
  • ¿Cómo llego a...? - Làm thế nào để đến...?
  • ¿Hay algún/a... cerca de aquí? - Có gì đó gần đây không?
  • ¿Puedes mostrarme el camino hacia...? - Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến... không?

Khi người ta hỏi bạn về đường đi, hãy nhớ cấu trúc câu trả lời:

  • Gira a la izquierda - Rẽ trái
  • Gira a la derecha - Rẽ phải
  • Sigue recto - Tiếp tục đi thẳng
  • Está a la derecha/izquierda - Nó ở bên phải/trái
  • Está enfrente/detrás - Nó ở phía trước/sau

Từ vựng chính

Dưới đây là các từ vựng và cụm từ cần thiết để hỏi đường đi và trả lời:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
Autobús au-to-bús Xe buýt
Banco ban-co Ngân hàng
Biblioteca bi-blio-te-ca Thư viện
Calle ca-lle Đường
Centro cen-tro Trung tâm
Cine ci-ne Rạp chiếu phim
Farmacia far-ma-cia Hiệu thuốc
Hospital hos-pi-tal Bệnh viện
Hotel ho-tel Khách sạn
Iglesia i-gle-sia Nhà thờ
Mercado mer-ca-do Chợ
Museo mu-se-o Bảo tàng
Oficina de correos o-fi-ci-na de co-rre-os Bưu điện
Parque par-que Công viên
Plaza pla-za Quảng trường
Restaurante res-tau-ran-te Nhà hàng
Supermercado su-per-mer-ca-do Siêu thị

Ví dụ

  • ¿Dónde está el banco más cercano? - Ngân hàng gần nhất ở đâu?
  • Sigue recto y gira a la izquierda en la calle principal. El banco está a la derecha. - Đi thẳng và rẽ trái vào đường chính. Ngân hàng ở bên phải.

Bài tập

  • Hỏi đường đến nhà hàng gần đó.
  • Trả lời câu hỏi về đường đến bưu điện.
  • Hỏi đường đến trung tâm thương mại.

Kết luận

Bây giờ, bạn đã biết cách hỏi đường đi và trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Hãy thực hành thật nhiều để trở nên thành thạo hơn. Chúc may mắn!