Difference between revisions of "Language/Spanish/Grammar/Demonstrative-Adjectives/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Spanish-Page-Top}}
{{Spanish-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tính từ chỉ trình bày</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Tính từ chỉ trình tự</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc ngữ pháp ==
== Cấu trúc ==


Tính từ chỉ trình bày dùng để chỉ vật thể cụ thể mà người nói muốn nhắc tới. ba loại tính từ chỉ trình bày:
Tính từ chỉ trình tự là các từ dùng để chỉ vật thể hoặc người được đề cập trong một văn bản. Trong tiếng Tây Ban Nha, có ba loại tính từ chỉ trình tự:


* "este" để chỉ vật thể ở gần người nói.
* 'este' - dùng để chỉ đối tượng ở gần người nói
* "ese" để chỉ vật thể ở gần người nghe.
* 'ese' - dùng để chỉ đối tượng ở gần người nghe
* "aquel" để chỉ vật thể ở xa hai người.
* 'aquel' - dùng để chỉ đối tượng ở xa cả người nói và người nghe


Ví dụ:
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tây Ban Nha !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| este chico || ['este 'tʃiko] || chàng trai này ở gần tôi
| este libro  || ['este 'li.βɾo] || cuốn sách này  
|-
|-
| esa chica || ['esa 'tʃika] || cô gái đó ở gần bạn
| ese coche || ['ese 'ko.tʃe] || chiếc xe đó  
|-
|-
| aquel niño || [a'kel 'niɲo] || đứa trẻ kia ở xa chúng ta
| aquel chico || [a.'kel 'tʃi.ko] || chàng trai kia  
|}
|}


== Cách sử dụng ==
== Cách sử dụng ==


Cách dùng tính từ chỉ trình bày rất đơn giản: đặt tính từ sau danh từ mà nó miêu tả.
Chúng ta sử dụng tính từ chỉ trình tự để xác định vật thể hoặc người được đề cập trong một văn bản. Ví dụ:


Ví dụ:
* Nếu bạn đang nói về một cuốn sách đang nằm bên cạnh bạn, bạn có thể nói "este libro".
* Nếu bạn đang nói về một chiếc xe đang nằm bên cạnh người nghe, bạn có thể nói "ese coche".
* Nếu bạn đang nói về một chàng trai đang đứng ở xa cả người nói và người nghe, bạn có thể nói "aquel chico".


* Este libro es interesante. (Cuốn sách này thú vị)
== Bài tập ==
* Esa película es emocionante. (Bộ phim đó thú vị)
* Aquel restaurante es caro. (Nhà hàng kia đắt đỏ)


== Bài tập thực hành ==
Hãy dùng tính từ chỉ trình tự trong các câu sau:
{| class="wikitable"
! Tiếng Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| este coche || ['este 'kotʃe] || chiếc xe này ở gần tôi
|-
| esa casa || ['esa 'kasa] || ngôi nhà đó ở gần bạn
|-
| aquellos chicos || [a'kel.los 'tʃikos] || những cậu bé kia ở xa hai người
|-
| esa planta || ['esa 'planta] || cây đó ở gần bạn
|-
| aquellos edificios || [a'kel.los edi'fiθjos] || những tòa nhà kia ở rất xa chúng ta
|}


== Tài liệu tham khảo ==
# Tôi thích cuốn sách này. (este libro)
 
# Bạn đã thấy chiếc xe đó chưa? (ese coche)
Có nhiều tài liệu có thể giúp bạn học tốt hơn về tính từ chỉ trình bày, ví dụ như:
# Chàng trai kia rất đẹp trai. (aquel chico)
 
* "Gramática de uso del español" bởi Ramón Palencia và kolektibo ngữ pháp của đại học Complutense tại Madrid.
* "Aula internacional 1" là một bộ sách giáo khoa về tiếng Tây Ban Nha ở trình độ A1.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bài giảng Tiếng Tây Ban Nha cho người mất gốc - Tính từ chỉ trình bày
|title=Tính từ chỉ trình tự trong tiếng Tây Ban Nha
|keywords=tiếng tây ban nha, tính từ chỉ trình bày, học tập ngữ pháp, khóa học 0 đến A1
|keywords=Tính từ chỉ trình tự, tiếng Tây Ban Nha, ngữ pháp
|description=Trong bài giảng tính từ chỉ trình bày, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các tính từ để chỉ vật thể cụ thể mà người nói muốn nhắc tới. Hãy cùng chúng tôi khám phá!}}
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các tính từ chỉ trình tự trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy đọc và làm các bài tập để rèn luyện kỹ năng của mình.
 
}}


{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 70: Line 54:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Revision as of 01:08, 5 May 2023

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Tính từ chỉ trình tự

Cấu trúc

Tính từ chỉ trình tự là các từ dùng để chỉ vật thể hoặc người được đề cập trong một văn bản. Trong tiếng Tây Ban Nha, có ba loại tính từ chỉ trình tự:

  • 'este' - dùng để chỉ đối tượng ở gần người nói
  • 'ese' - dùng để chỉ đối tượng ở gần người nghe
  • 'aquel' - dùng để chỉ đối tượng ở xa cả người nói và người nghe

Ví dụ:

Tây Ban Nha Phát âm Tiếng Việt
este libro ['este 'li.βɾo] cuốn sách này
ese coche ['ese 'ko.tʃe] chiếc xe đó
aquel chico [a.'kel 'tʃi.ko] chàng trai kia

Cách sử dụng

Chúng ta sử dụng tính từ chỉ trình tự để xác định vật thể hoặc người được đề cập trong một văn bản. Ví dụ:

  • Nếu bạn đang nói về một cuốn sách đang nằm bên cạnh bạn, bạn có thể nói "este libro".
  • Nếu bạn đang nói về một chiếc xe đang nằm bên cạnh người nghe, bạn có thể nói "ese coche".
  • Nếu bạn đang nói về một chàng trai đang đứng ở xa cả người nói và người nghe, bạn có thể nói "aquel chico".

Bài tập

Hãy dùng tính từ chỉ trình tự trong các câu sau:

  1. Tôi thích cuốn sách này. (este libro)
  2. Bạn đã thấy chiếc xe đó chưa? (ese coche)
  3. Chàng trai kia rất đẹp trai. (aquel chico)