Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Future-Tense/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Indonesian-Page-Top}}
{{Indonesian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Indonesian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Indonesian/Grammar/vi|Tiếng Indonesia]]</span> → <span level>[[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì Tương lai</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về thì tương lai trong tiếng Indonesia! Thì tương lai là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta diễn đạt những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Indonesia, chúng ta sử dụng các từ như '''"akan," "sudah," "belum,"''' và '''"nanti"''' để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng các từ này và tạo ra những câu đúng ngữ pháp.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Indonesia</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì Tương Lai</span></div>
Bài học này không chỉ giúp bạn hiểu về ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy cùng tôi bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


== Thì Tương Lai ==
=== Thì Tương lai trong tiếng Indonesia ===
 
Thì tương lai thường được sử dụng để nói về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số từ quan trọng liên quan đến thì tương lai trong tiếng Indonesia:
 
* '''Akan''': được sử dụng để chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
 
* '''Sudah''': chỉ hành động đã hoàn thành.


Trong tiếng Indonesia, thì tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Có 4 cách diễn tả thì tương lai trong tiếng Indonesia: akan, sudah, belum, nanti. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ này.
* '''Belum''': chỉ hành động chưa xảy ra.


=== Akan ===
* '''Nanti''': chỉ hành động sẽ xảy ra sau đó.


Từ "akan" được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
==== Sử dụng "Akan" ====
 
"Akan" là từ phổ biến nhất để diễn tả thì tương lai. Nó được sử dụng trước động từ để chỉ ra rằng một hành động sẽ xảy ra.


Ví dụ:
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Indonesia !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese
 
|-
|-
| Saya akan pergi ke pasar. || sa-ya a-kan per-gi ke pa-sar. || Tôi sẽ đi đến chợ.
 
| Saya akan pergi ke pasar. || Saya akan pergi ke pasar. || Tôi sẽ đi chợ.
 
|-
|-
| Dia akan menelepon saya besok. || di-a a-kan me-ne-le-pon sa-ya be-sok. || Anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày mai.
 
| Dia akan makan nasi. || Dia akan makan nasi. || ấy sẽ ăn cơm.
 
|-
|-
| Mereka akan datang ke pesta ulang tahun saya. || me-re-ka a-kan da-tang ke pes-ta ul-ang tu-nah sa-ya. || Họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi.
 
| Kami akan belajar tiếng Indonesia. || Kami akan belajar tiếng Indonesia. || Chúng tôi sẽ học tiếng Indonesia.
 
|-
 
| Mereka akan xem phim. || Mereka akan xem phim. || Họ sẽ xem phim.
 
|-
 
| Saya akan làm bài tập về nhà. || Saya akan làm bài tập về nhà. || Tôi sẽ làm bài tập về nhà.
 
|}
|}


=== Sudah ===
==== Sử dụng "Sudah" và "Belum" ====


Từ "sudah" được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong tương lai.
Hai từ này được sử dụng để chỉ ra trạng thái của hành động. "Sudah" nghĩa là "đã", trong khi "belum" nghĩa là "chưa".


Ví dụ:
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Indonesia !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese
 
|-
 
| Saya sudah makan. || Saya sudah makan. || Tôi đã ăn.
 
|-
 
| Dia belum pergi. || Dia belum pergi. || Cô ấy chưa đi.
 
|-
|-
| Saya sudah menyelesaikan tugas saya besok. || sa-ya su-dah men-ye-le-sai-kan tu-gas sa-ya be-sok. || Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào ngày mai.
 
| Kami sudah belajar. || Kami sudah belajar. || Chúng tôi đã học.
 
|-
|-
| Dia sudah pulang ke rumah. || di-a su-dah pu-lang ke ru-mah. || Anh ấy sẽ về nhà.
 
| Mereka belum xem phim. || Mereka belum xem phim. || Họ chưa xem phim.
 
|-
|-
| Mereka sudah membeli tiket pesawat ke Bali. || me-re-ka su-dah mem-be-li ti-ket pe-sa-wat ke Ba-li. || Họ sẽ đã mua vé máy bay đến Bali.
 
| Saya sudah đọc sách. || Saya sudah đọc sách. || Tôi đã đọc sách.
 
|}
|}


=== Belum ===
==== Sử dụng "Nanti" ====


Từ "belum" được sử dụng để diễn tả một hành động chưa được hoàn thành trong tương lai.
"Nanti" được sử dụng để nói về một hành động sẽ xảy ra sau đó, thường là trong một khoảng thời gian gần.


Ví dụ:
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Indonesia !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese
 
|-
|-
| Saya belum menyelesaikan tugas saya. || sa-ya be-lum men-ye-le-sai-kan tu-gas sa-ya. || Tôi chưa hoàn thành công việc của mình.
 
| Nanti saya pergi ke nhà bạn. || Nanti saya pergi ke nhà bạn. || Sau sẽ tôi đi đến nhà bạn.
 
|-
|-
| Dia belum membeli kado ulang tahun untuk pacarnya. || di-a be-lum mem-be-li ka-do ul-ang tu-nah un-tuk pa-car-nya. || Anh ấy chưa mua quà sinh nhật cho bạn gái của mình.
 
| Dia akan datang nanti. || Dia akan datang nanti. || ấy sẽ đến sau.
 
|-
|-
| Mereka belum memutuskan apakah akan pergi ke pantai atau ke gunung. || me-re-ka be-lum me-mu-tus-kan a-pa-kah a-kan per-gi ke pan-tai atau ke gu-nung. || Họ chưa quyết định liệu họ sẽ đi đến bãi biển hay núi.
|}


=== Nanti ===
| Kami sẽ học bài này nanti. || Kami sẽ học bài này nanti. || Chúng tôi sẽ học bài này sau.


Từ "nanti" được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai, tuy nhiên không có thời gian cụ thể được đề cập.
|-


Ví dụ:
| Mereka sẽ ăn tối sau. || Mereka akan ăn tối sau. || Họ sẽ ăn tối sau.


{| class="wikitable"
! Tiếng Indonesia !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Saya akan menelepon kamu nanti. || sa-ya a-kan me-ne-le-pon ka-mu nan-ti. || Tôi sẽ gọi cho bạn sau này.
 
|-
| Nanti tôi sẽ gọi điện cho bạn. || Nanti saya akan gọi điện cho bạn. || Sau tôi sẽ gọi điện cho bạn.
| Dia akan memberi tahu saya nanti. || di-a a-kan mem-be-ri ta-hu sa-ya nan-ti. || Anh ấy sẽ cho tôi biết sau này.
 
|-
| Mereka akan datang ke rumah saya nanti. || me-re-ka a-kan da-tang ke ru-mah sa-ya nan-ti. || Họ sẽ đến thăm nhà tôi sau này.
|}
|}


Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng các từ để diễn tả thì tương lai trong tiếng Indonesia.
=== Tổng hợp ===
 
Để tóm tắt lại, khi nói về thì tương lai trong tiếng Indonesia, chúng ta sử dụng:
 
* '''Akan''' để chỉ hành động sẽ xảy ra.
 
* '''Sudah''' để chỉ hành động đã hoàn thành.
 
* '''Belum''' để chỉ hành động chưa xảy ra.
 
* '''Nanti''' để chỉ hành động sẽ xảy ra sau.
 
== Bài tập thực hành ==
 
Bây giờ, hãy thực hành những gì bạn đã học qua một số bài tập dưới đây. Hãy cố gắng hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng "akan", "sudah", "belum", hoặc "nanti".
 
=== Bài tập 1 ===
 
Điền vào chỗ trống với từ thích hợp: "akan", "sudah", "belum", hoặc "nanti".
 
1. Saya ______ pergi ke trường.
 
2. Dia ______ ăn tối.
 
3. Kami ______ xem phim hôm qua.
 
4. Họ ______ đến vào chiều mai.
 
5. Tôi ______ làm bài tập về nhà.
 
=== Bài tập 2 ===
 
Chuyển đổi các câu sau sang thì tương lai bằng cách sử dụng "akan".
 
1. Dia đi học. → ______
 
2. Chúng tôi ăn trưa. → ______
 
3. Tôi đọc sách. → ______
 
4. Họ chơi bóng. → ______
 
5. Cô ấy học bài. → ______
 
=== Bài tập 3 ===
 
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "sudah" hoặc "belum".
 
1. Tôi ______ ăn sáng.
 
2. Cô ấy ______ đi ngủ.
 
3. Chúng tôi ______ học bài hôm nay.
 
4. Họ ______ xem phim mới.
 
5. Bạn ______ đọc sách này chưa?
 
=== Bài tập 4 ===
 
Viết các câu sử dụng "nanti" với các chủ đề cho trước.
 
1. Đi đến nhà bạn.
 
2. Ăn tối.
 
3. Học bài.
 
4. Gọi điện cho bạn.
 
5. Xem phim.
 
=== Giải pháp ===
 
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập:
 
==== Bài tập 1 ====
 
1. akan
 
2. sudah
 
3. sudah
 
4. akan
 
5. akan
 
==== Bài tập 2 ====
 
1. Dia akan đi học.
 
2. Chúng tôi sẽ ăn trưa.
 
3. Tôi sẽ đọc sách.
 
4. Họ sẽ chơi bóng.
 
5. Cô ấy sẽ học bài.
 
==== Bài tập 3 ====
 
1. sudah
 
2. belum
 
3. belum
 
4. belum
 
5. sudah
 
==== Bài tập 4 ====
 
1. Nanti saya sẽ đi đến nhà bạn.
 
2. Nanti chúng tôi sẽ ăn tối.
 
3. Nanti tôi sẽ học bài.
 
4. Nanti tôi sẽ gọi điện cho bạn.
 
5. Nanti chúng tôi sẽ xem phim.
 
Bằng cách thực hành và sử dụng các từ này trong câu, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững thì tương lai trong tiếng Indonesia. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ngữ pháp tiếng Indonesia → Khóa học 0 đến A1 → Thì Tương Lai
 
|keywords=tiếng Indonesia, thì tương lai, akan, sudah, belum, nanti
|title=Học Ngữ Pháp Tiếng Indonesia: Thì Tương Lai
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì tương lai trong tiếng Indonesia, bao gồm các từ akan, sudah, belum và nanti.
 
|keywords=Ngữ pháp, tiếng Indonesia, thì tương lai, học tiếng Indonesia, khóa học tiếng Indonesia
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì tương lai trong tiếng Indonesia với các từ như akan, sudah, belum, và nanti. Hãy cùng tìm hiểu và thực hành nhé!
 
}}
}}


{{Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 88: Line 263:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 07:33, 13 August 2024


Indonesian-flag-polyglotclub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về thì tương lai trong tiếng Indonesia! Thì tương lai là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta diễn đạt những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Indonesia, chúng ta sử dụng các từ như "akan," "sudah," "belum,""nanti" để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng các từ này và tạo ra những câu đúng ngữ pháp.

Bài học này không chỉ giúp bạn hiểu về ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy cùng tôi bắt đầu nhé!

Thì Tương lai trong tiếng Indonesia[edit | edit source]

Thì tương lai thường được sử dụng để nói về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số từ quan trọng liên quan đến thì tương lai trong tiếng Indonesia:

  • Akan: được sử dụng để chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Sudah: chỉ hành động đã hoàn thành.
  • Belum: chỉ hành động chưa xảy ra.
  • Nanti: chỉ hành động sẽ xảy ra sau đó.

Sử dụng "Akan"[edit | edit source]

"Akan" là từ phổ biến nhất để diễn tả thì tương lai. Nó được sử dụng trước động từ để chỉ ra rằng một hành động sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Indonesian Phát âm Vietnamese
Saya akan pergi ke pasar. Saya akan pergi ke pasar. Tôi sẽ đi chợ.
Dia akan makan nasi. Dia akan makan nasi. Cô ấy sẽ ăn cơm.
Kami akan belajar tiếng Indonesia. Kami akan belajar tiếng Indonesia. Chúng tôi sẽ học tiếng Indonesia.
Mereka akan xem phim. Mereka akan xem phim. Họ sẽ xem phim.
Saya akan làm bài tập về nhà. Saya akan làm bài tập về nhà. Tôi sẽ làm bài tập về nhà.

Sử dụng "Sudah" và "Belum"[edit | edit source]

Hai từ này được sử dụng để chỉ ra trạng thái của hành động. "Sudah" nghĩa là "đã", trong khi "belum" nghĩa là "chưa".

Ví dụ:

Indonesian Phát âm Vietnamese
Saya sudah makan. Saya sudah makan. Tôi đã ăn.
Dia belum pergi. Dia belum pergi. Cô ấy chưa đi.
Kami sudah belajar. Kami sudah belajar. Chúng tôi đã học.
Mereka belum xem phim. Mereka belum xem phim. Họ chưa xem phim.
Saya sudah đọc sách. Saya sudah đọc sách. Tôi đã đọc sách.

Sử dụng "Nanti"[edit | edit source]

"Nanti" được sử dụng để nói về một hành động sẽ xảy ra sau đó, thường là trong một khoảng thời gian gần.

Ví dụ:

Indonesian Phát âm Vietnamese
Nanti saya pergi ke nhà bạn. Nanti saya pergi ke nhà bạn. Sau sẽ tôi đi đến nhà bạn.
Dia akan datang nanti. Dia akan datang nanti. Cô ấy sẽ đến sau.
Kami sẽ học bài này nanti. Kami sẽ học bài này nanti. Chúng tôi sẽ học bài này sau.
Mereka sẽ ăn tối sau. Mereka akan ăn tối sau. Họ sẽ ăn tối sau.
Nanti tôi sẽ gọi điện cho bạn. Nanti saya akan gọi điện cho bạn. Sau tôi sẽ gọi điện cho bạn.

Tổng hợp[edit | edit source]

Để tóm tắt lại, khi nói về thì tương lai trong tiếng Indonesia, chúng ta sử dụng:

  • Akan để chỉ hành động sẽ xảy ra.
  • Sudah để chỉ hành động đã hoàn thành.
  • Belum để chỉ hành động chưa xảy ra.
  • Nanti để chỉ hành động sẽ xảy ra sau.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy thực hành những gì bạn đã học qua một số bài tập dưới đây. Hãy cố gắng hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng "akan", "sudah", "belum", hoặc "nanti".

Bài tập 1[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với từ thích hợp: "akan", "sudah", "belum", hoặc "nanti".

1. Saya ______ pergi ke trường.

2. Dia ______ ăn tối.

3. Kami ______ xem phim hôm qua.

4. Họ ______ đến vào chiều mai.

5. Tôi ______ làm bài tập về nhà.

Bài tập 2[edit | edit source]

Chuyển đổi các câu sau sang thì tương lai bằng cách sử dụng "akan".

1. Dia đi học. → ______

2. Chúng tôi ăn trưa. → ______

3. Tôi đọc sách. → ______

4. Họ chơi bóng. → ______

5. Cô ấy học bài. → ______

Bài tập 3[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "sudah" hoặc "belum".

1. Tôi ______ ăn sáng.

2. Cô ấy ______ đi ngủ.

3. Chúng tôi ______ học bài hôm nay.

4. Họ ______ xem phim mới.

5. Bạn ______ đọc sách này chưa?

Bài tập 4[edit | edit source]

Viết các câu sử dụng "nanti" với các chủ đề cho trước.

1. Đi đến nhà bạn.

2. Ăn tối.

3. Học bài.

4. Gọi điện cho bạn.

5. Xem phim.

Giải pháp[edit | edit source]

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập:

Bài tập 1[edit | edit source]

1. akan

2. sudah

3. sudah

4. akan

5. akan

Bài tập 2[edit | edit source]

1. Dia akan đi học.

2. Chúng tôi sẽ ăn trưa.

3. Tôi sẽ đọc sách.

4. Họ sẽ chơi bóng.

5. Cô ấy sẽ học bài.

Bài tập 3[edit | edit source]

1. sudah

2. belum

3. belum

4. belum

5. sudah

Bài tập 4[edit | edit source]

1. Nanti saya sẽ đi đến nhà bạn.

2. Nanti chúng tôi sẽ ăn tối.

3. Nanti tôi sẽ học bài.

4. Nanti tôi sẽ gọi điện cho bạn.

5. Nanti chúng tôi sẽ xem phim.

Bằng cách thực hành và sử dụng các từ này trong câu, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững thì tương lai trong tiếng Indonesia. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]