Difference between revisions of "Language/Spanish/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Spanish-Page-Top}}
{{Spanish-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Spanish/vi|Tiếng Tây Ban Nha]] </span> → <span cat>[[Language/Spanish/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Hỏi đường</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Hỏi đường</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về từ vựng tiếng Tây Ban Nha, chủ đề "Hỏi đường". Việc biết cách hỏi đường rất quan trọng, đặc biệt khi bạn đi du lịch đến một đất nước mới. Trong bài học này, chúng ta sẽ học những cụm từ và từ vựng cần thiết để hỏi đường và hiểu các câu trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ và khám phá những địa điểm mới. Hãy chuẩn bị tinh thần học hỏi nào!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc câu hỏi về đường đi ==
=== Tại sao hỏi đường lại quan trọng? ===
 
Khi bạn ở một nơi xa lạ, khả năng hỏi đường sẽ giúp bạn điều hướng và tìm kiếm những địa điểm thú vị. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tạo cơ hội để bạn giao lưu với người dân địa phương. Hơn nữa, việc học từ vựng và cụm từ liên quan đến hỏi đường sẽ nâng cao khả năng nghe và nói của bạn trong tiếng Tây Ban Nha.
 
=== Cấu trúc bài học ===
 
Bài học hôm nay sẽ được chia thành các phần sau:


Khi bạn muốn hỏi đường đi, bạn cần phải biết cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản. Dưới đây là một số câu cơ bản để hỏi đường đi:
* Từ vựng cần thiết để hỏi đường


* ¿Dónde está...? - Nơi đó ở đâu?
* Các câu hỏi thông dụng
* ¿Cómo llego a...? - Làm thế nào để đến...?
* ¿Hay algún/a... cerca de aquí? - Có gì đó gần đây không?
* ¿Puedes mostrarme el camino hacia...? - Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến... không?


Khi người ta hỏi bạn về đường đi, hãy nhớ cấu trúc câu trả lời:
* Một số phản hồi thường gặp


* Gira a la izquierda - Rẽ trái
* Bài tập thực hành
* Gira a la derecha - Rẽ phải
* Sigue recto - Tiếp tục đi thẳng
* Está a la derecha/izquierda - Nó ở bên phải/trái
* Está enfrente/detrás - Nó ở phía trước/sau


== Từ vựng chính ==
== Từ vựng cần thiết để hỏi đường ==


Dưới đây là các từ vựng và cụm từ cần thiết để hỏi đường đi và trả lời:
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn sẽ cần khi hỏi đường:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Từ tiếng Tây Ban Nha !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
|-
| Autobús || au-to-bús || Xe buýt
 
| ¿Dónde? || [ˈdonde] || Ở đâu?
 
|-
|-
| Banco || ban-co || Ngân hàng
 
| ¿Cómo llego a...? || [ˈkomo ˈxeɣo a] || Làm thế nào để đến...?
 
|-
|-
| Biblioteca || bi-blio-te-ca || Thư viện
 
| a la derecha || [a la deˈɾeʧa] || bên phải
 
|-
|-
| Calle || ca-lle || Đường
 
| a la izquierda || [a la izˈkʲjeɾda] || bên trái
 
|-
|-
| Centro || cen-tro || Trung tâm
 
| recto || [ˈrekto] || thẳng
 
|-
|-
| Cine || ci-ne || Rạp chiếu phim
 
| cerca de || [ˈθerka de] || gần
 
|-
|-
| Farmacia || far-ma-cia || Hiệu thuốc
 
| lejos de || [ˈlexos de] || xa
 
|-
|-
| Hospital || hos-pi-tal || Bệnh viện
 
| la calle || [la ˈkaʎe] || con đường
 
|-
|-
| Hotel || ho-tel || Khách sạn
 
| la plaza || [la ˈplasa] || quảng trường
 
|-
|-
| Iglesia || i-gle-sia || Nhà thờ
 
| el semáforo || [el seˈmafoɾo] || đèn giao thông
 
|-
|-
| Mercado || mer-ca-do || Chợ
 
| la esquina || [la esˈkina] || góc đường
 
|}
 
== Các câu hỏi thông dụng ==
 
Dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng để hỏi đường:
 
{| class="wikitable"
 
! Câu hỏi tiếng Tây Ban Nha !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
 
| ¿Dónde está...? || [ˈdonde esˈta] || Ở đâu...?
 
|-
 
| ¿Cómo llego a la estación de tren? || [ˈkomo ˈxeɣo a la estaˈsjon de tɾen] || Làm thế nào để đến ga tàu?
 
|-
 
| ¿Hay un banco cerca de aquí? || [ai un ˈbaŋko ˈθerka de aˈki] || Có một ngân hàng gần đây không?
 
|-
 
| ¿Qué tan lejos está el museo? || [ke tan ˈlexos esˈta el muˈseo] || Bảo tàng cách đây bao xa?
 
|-
 
| ¿Dónde está la parada del autobús? || [ˈdonde esˈta la paˈɾaða del autoˈbus] || Bến xe buýt ở đâu?
 
|-
 
| ¿Cómo puedo llegar a la playa? || [ˈkomo ˈpwɛðo xeˈɣaɾ a la ˈplaʝa] || Làm thế nào tôi có thể đến bãi biển?
 
|}
 
== Một số phản hồi thường gặp ==
 
Khi bạn hỏi đường, bạn sẽ nhận được những câu trả lời khác nhau. Dưới đây là một số câu trả lời thông dụng mà bạn có thể nghe thấy:
 
{| class="wikitable"
 
! Phản hồi tiếng Tây Ban Nha !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
|-
| Museo || mu-se-o || Bảo tàng
 
| Está a la derecha. || [esˈta a la deˈɾeʧa] || Ở bên phải.
 
|-
|-
| Oficina de correos || o-fi-ci-na de co-rre-os || Bưu điện
 
| Sigue recto. || [ˈsiɣe ˈrekto] || Đi thẳng.
 
|-
|-
| Parque || par-que || Công viên
 
| Gira a la izquierda. || [ˈxiɾa a la izˈkʲjeɾda] || Rẽ trái.
 
|-
|-
| Plaza || pla-za || Quảng trường
 
| Está lejos de aquí. || [esˈta ˈlexos de aˈki] || Ở xa đây.
 
|-
|-
| Restaurante || res-tau-ran-te || Nhà hàng
 
| Es cerca de la plaza. || [es ˈθerka de la ˈplasa] || Gần quảng trường.
 
|-
|-
| Supermercado || su-per-mer-ca-do || Siêu thị
 
| Cruza la calle. || [ˈkɾuθa la ˈkaʎe] || Băng qua đường.
 
|}
|}


== Ví dụ ==
== Bài tập thực hành ==
 
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học:
 
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ===


* ¿Dónde está el banco más cercano? - Ngân hàng gần nhất ở đâu?
Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp trong tiếng Tây Ban Nha:
* Sigue recto y gira a la izquierda en la calle principal. El banco está a la derecha. - Đi thẳng và rẽ trái vào đường chính. Ngân hàng ở bên phải.


== Bài tập ==
1. ¿_____ está el museo? (Ở đâu)


* Hỏi đường đến nhà hàng gần đó.
2. ¿_____ llego a la estación de tren? (Làm thế nào để)
* Trả lời câu hỏi về đường đến bưu điện.
 
* Hỏi đường đến trung tâm thương mại.
3. Gira a la _____ (trái/phải).
 
'''Giải pháp:'''
 
1. ¿Dónde está el museo?
 
2. ¿Cómo llego a la estación de tren?
 
3. Gira a la izquierda.
 
=== Bài tập 2: Đối thoại ===
 
Hãy tạo một đoạn đối thoại giữa hai người, trong đó một người hỏi đường và người còn lại trả lời. Sử dụng ít nhất 3 câu hỏi và 3 câu trả lời khác nhau.
 
'''Giải pháp:''' (Ví dụ)
 
* A: ¿Dónde está la playa?
 
* B: Está lejos de aquí. Tienes que seguir recto y luego gira a la derecha.
 
=== Bài tập 3: Trắc nghiệm ===
 
Chọn đáp án đúng:
 
1. ¿Cómo llego a la ____ ? (a) playa (b) casa (c) bến xe buýt
 
2. Gira a la ____ . (a) derecha (b) izquierda (c) cả hai
 
'''Giải pháp:'''
 
1. (a) playa
 
2. (c) cả hai
 
=== Bài tập 4: Thực hành nghe ===
 
Nghe một đoạn hội thoại tiếng Tây Ban Nha về hỏi đường và trả lời các câu hỏi sau:
 
1. Người hỏi muốn đến đâu?
 
2. Người trả lời đã nói gì về khoảng cách?
 
'''Giải pháp:''' (Gợi ý)
 
1. Đến bãi biển.
 
2. Nói rằng nó ở gần hay xa.
 
=== Bài tập 5: Tạo bảng từ vựng ===
 
Tạo một bảng từ vựng từ 10 từ liên quan đến hỏi đường và dịch sang tiếng Việt.
 
'''Giải pháp:''' (Ví dụ)
 
{| class="wikitable"
 
! Từ tiếng Tây Ban Nha !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
 
| la calle || con đường
 
|-
 
| el semáforo || đèn giao thông
 
|-
 
| la esquina || góc đường
 
|}


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Bây giờ, bạn đã biết cách hỏi đường đi và trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Hãy thực hành thật nhiều để trở nên thành thạo hơn. Chúc may mắn!
Học hỏi cách hỏi đường là một bước quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Tây Ban Nha. Qua bài học này, bạn đã nắm được những từ vựng và cụm từ cần thiết để tự tin hỏi đường và hiểu các phản hồi. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức của mình. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Từ vựng tiếng Tây Ban Nha: Hỏi đường | Tiếng Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu
|keywords=từ vựng tiếng Tây Ban Nha, hỏi đường, đường đi, tiếng Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu
|description=Học các từ vựng và cấu trúc câu hỏi về đường đi và trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Khoá học Tiếng Tây Ban Nha từ 0 đến A1.}}


|title=Học từ vựng tiếng Tây Ban Nha: Hỏi đường
|keywords=tiếng Tây Ban Nha, hỏi đường, từ vựng, giao tiếp, du lịch, học tiếng Tây Ban Nha


{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi đường và hiểu các phản hồi trong tiếng Tây Ban Nha. Nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn khi đi du lịch!
 
}}
 
{{Template:Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 92: Line 253:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Common-Foods/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thực phẩm thông dụng]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months-of-the-Year/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Colors/vi|Colors]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Restaurant-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Câu Thoại Nhà Hàng]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Greetings-and-Salutations/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Hotel-Vocabulary/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Khách Sạn]]
* [[Language/Spanish/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm]]


{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Latest revision as of 02:08, 11 August 2024


Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về từ vựng tiếng Tây Ban Nha, chủ đề "Hỏi đường". Việc biết cách hỏi đường rất quan trọng, đặc biệt khi bạn đi du lịch đến một đất nước mới. Trong bài học này, chúng ta sẽ học những cụm từ và từ vựng cần thiết để hỏi đường và hiểu các câu trả lời bằng tiếng Tây Ban Nha. Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ và khám phá những địa điểm mới. Hãy chuẩn bị tinh thần học hỏi nào!

Tại sao hỏi đường lại quan trọng?[edit | edit source]

Khi bạn ở một nơi xa lạ, khả năng hỏi đường sẽ giúp bạn điều hướng và tìm kiếm những địa điểm thú vị. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tạo cơ hội để bạn giao lưu với người dân địa phương. Hơn nữa, việc học từ vựng và cụm từ liên quan đến hỏi đường sẽ nâng cao khả năng nghe và nói của bạn trong tiếng Tây Ban Nha.

Cấu trúc bài học[edit | edit source]

Bài học hôm nay sẽ được chia thành các phần sau:

  • Từ vựng cần thiết để hỏi đường
  • Các câu hỏi thông dụng
  • Một số phản hồi thường gặp
  • Bài tập thực hành

Từ vựng cần thiết để hỏi đường[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn sẽ cần khi hỏi đường:

Từ tiếng Tây Ban Nha Phát âm Dịch sang tiếng Việt
¿Dónde? [ˈdonde] Ở đâu?
¿Cómo llego a...? [ˈkomo ˈxeɣo a] Làm thế nào để đến...?
a la derecha [a la deˈɾeʧa] bên phải
a la izquierda [a la izˈkʲjeɾda] bên trái
recto [ˈrekto] thẳng
cerca de [ˈθerka de] gần
lejos de [ˈlexos de] xa
la calle [la ˈkaʎe] con đường
la plaza [la ˈplasa] quảng trường
el semáforo [el seˈmafoɾo] đèn giao thông
la esquina [la esˈkina] góc đường

Các câu hỏi thông dụng[edit | edit source]

Dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng để hỏi đường:

Câu hỏi tiếng Tây Ban Nha Phát âm Dịch sang tiếng Việt
¿Dónde está...? [ˈdonde esˈta] Ở đâu...?
¿Cómo llego a la estación de tren? [ˈkomo ˈxeɣo a la estaˈsjon de tɾen] Làm thế nào để đến ga tàu?
¿Hay un banco cerca de aquí? [ai un ˈbaŋko ˈθerka de aˈki] Có một ngân hàng gần đây không?
¿Qué tan lejos está el museo? [ke tan ˈlexos esˈta el muˈseo] Bảo tàng cách đây bao xa?
¿Dónde está la parada del autobús? [ˈdonde esˈta la paˈɾaða del autoˈbus] Bến xe buýt ở đâu?
¿Cómo puedo llegar a la playa? [ˈkomo ˈpwɛðo xeˈɣaɾ a la ˈplaʝa] Làm thế nào tôi có thể đến bãi biển?

Một số phản hồi thường gặp[edit | edit source]

Khi bạn hỏi đường, bạn sẽ nhận được những câu trả lời khác nhau. Dưới đây là một số câu trả lời thông dụng mà bạn có thể nghe thấy:

Phản hồi tiếng Tây Ban Nha Phát âm Dịch sang tiếng Việt
Está a la derecha. [esˈta a la deˈɾeʧa] Ở bên phải.
Sigue recto. [ˈsiɣe ˈrekto] Đi thẳng.
Gira a la izquierda. [ˈxiɾa a la izˈkʲjeɾda] Rẽ trái.
Está lejos de aquí. [esˈta ˈlexos de aˈki] Ở xa đây.
Es cerca de la plaza. [es ˈθerka de la ˈplasa] Gần quảng trường.
Cruza la calle. [ˈkɾuθa la ˈkaʎe] Băng qua đường.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp trong tiếng Tây Ban Nha:

1. ¿_____ está el museo? (Ở đâu)

2. ¿_____ llego a la estación de tren? (Làm thế nào để)

3. Gira a la _____ (trái/phải).

Giải pháp:

1. ¿Dónde está el museo?

2. ¿Cómo llego a la estación de tren?

3. Gira a la izquierda.

Bài tập 2: Đối thoại[edit | edit source]

Hãy tạo một đoạn đối thoại giữa hai người, trong đó một người hỏi đường và người còn lại trả lời. Sử dụng ít nhất 3 câu hỏi và 3 câu trả lời khác nhau.

Giải pháp: (Ví dụ)

  • A: ¿Dónde está la playa?
  • B: Está lejos de aquí. Tienes que seguir recto y luego gira a la derecha.

Bài tập 3: Trắc nghiệm[edit | edit source]

Chọn đáp án đúng:

1. ¿Cómo llego a la ____ ? (a) playa (b) casa (c) bến xe buýt

2. Gira a la ____ . (a) derecha (b) izquierda (c) cả hai

Giải pháp:

1. (a) playa

2. (c) cả hai

Bài tập 4: Thực hành nghe[edit | edit source]

Nghe một đoạn hội thoại tiếng Tây Ban Nha về hỏi đường và trả lời các câu hỏi sau:

1. Người hỏi muốn đến đâu?

2. Người trả lời đã nói gì về khoảng cách?

Giải pháp: (Gợi ý)

1. Đến bãi biển.

2. Nói rằng nó ở gần hay xa.

Bài tập 5: Tạo bảng từ vựng[edit | edit source]

Tạo một bảng từ vựng từ 10 từ liên quan đến hỏi đường và dịch sang tiếng Việt.

Giải pháp: (Ví dụ)

Từ tiếng Tây Ban Nha Dịch sang tiếng Việt
la calle con đường
el semáforo đèn giao thông
la esquina góc đường

Kết luận[edit | edit source]

Học hỏi cách hỏi đường là một bước quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Tây Ban Nha. Qua bài học này, bạn đã nắm được những từ vựng và cụm từ cần thiết để tự tin hỏi đường và hiểu các phản hồi. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức của mình. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]