Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Questions-and-Answers/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Indonesian-Page-Top}} | {{Indonesian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Indonesian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Indonesian/Grammar/vi|Câu hỏi và Câu trả lời]]</span> → <span level>[[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Câu hỏi và Câu trả lời" trong tiếng Indonesia! Trong tiếng Indonesia, việc đặt câu hỏi và trả lời là một phần rất quan trọng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng các từ hỏi như '''apa''' (cái gì), '''siapa''' (ai), '''bagaimana''' (như thế nào), và '''di mana''' (ở đâu). Bài học này sẽ giúp bạn nắm vững cách hình thành câu hỏi và câu trả lời, một kỹ năng thiết yếu cho bất kỳ ai muốn học tiếng Indonesia. | |||
Để giúp các bạn dễ dàng theo dõi, chúng ta sẽ chia bài học thành các phần nhỏ, bao gồm: | |||
* Các từ hỏi cơ bản | |||
* Cách tạo câu hỏi | |||
* Cách trả lời câu hỏi | |||
* Ví dụ thực tế | |||
* Bài tập thực hành | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
=== Các từ hỏi cơ bản === | |||
Trong tiếng Indonesia, có một số từ hỏi rất cơ bản mà bạn cần nhớ. Dưới đây là danh sách các từ hỏi đó cùng với cách phát âm và nghĩa trong tiếng Việt: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese | |||
|- | |||
| apa || /ˈapa/ || cái gì | |||
|- | |||
| siapa || /ˈsja.pa/ || ai | |||
|- | |||
| bagaimana || /bagaɪˈma.na/ || như thế nào | |||
|- | |||
| di mana || /diˈma.na/ || ở đâu | |||
|} | |||
Các từ hỏi này sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện và tìm hiểu thông tin từ người khác. Bây giờ, hãy cùng nhau tìm hiểu cách tạo câu hỏi với những từ này nhé! | |||
=== Cách tạo câu hỏi === | |||
Khi bạn muốn đặt câu hỏi trong tiếng Indonesia, cấu trúc câu thường rất đơn giản. Bạn chỉ cần đặt từ hỏi ở đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể: | |||
==== Câu hỏi với "apa" ==== | |||
Khi bạn muốn hỏi về một vật hoặc một ý tưởng, bạn sẽ sử dụng '''apa'''. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Apa ini? || /ˈapa ˈini/ || Cái này là cái gì? | |||
|- | |||
| Apa kamu suka? || /ˈapa ˈkamu ˈsuka/ || Bạn thích cái gì? | |||
|- | |||
| Apa yang terjadi? || /ˈapa jɑŋ tərˈdʒadi/ || Cái gì đang xảy ra? | |||
|- | |||
| Apa makanan favoritmu? || /ˈapa makaˈnan faˈvoritmu/ || Món ăn yêu thích của bạn là gì? | |||
|} | |||
==== Câu hỏi với "siapa" ==== | |||
Khi bạn muốn hỏi về một người, bạn sẽ sử dụng '''siapa'''. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Siapa dia? || /ˈsiapa ˈdia/ || Ai là người đó? | |||
|- | |||
| Siapa temanmu? || /ˈsiapa tɛˈmanmu/ || Ai là bạn của bạn? | |||
|- | |||
| Siapa yang đến? || /ˈsiapa jɑŋ dɛn/ || Ai đã đến? | |||
|- | |||
| Siapa ca sĩ yêu thích của bạn? || /ˈsiapa tsɪ ˈjəʊ ˈtiːk kə/ || Ca sĩ yêu thích của bạn là ai? | |||
|} | |||
==== Câu hỏi với "bagaimana" ==== | |||
Khi bạn muốn hỏi về tình hình hoặc cách thức, bạn sẽ sử dụng '''bagaimana'''. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Bagaimana kabarmu? || /bagaɪˈma.na ˈka.bar.mu/ || Bạn khỏe không? | |||
|- | |||
| Bagaimana cara làm món này? || /bagaɪˈma.na ˈtʃa.ra lɑm mɔn ˈnɑɪ/ || Làm món này như thế nào? | |||
|- | |||
| Bagaimana cuaca hôm nay? || /bagaɪˈma.na ˈtʃu.a.tʃa hɔm nɑɪ/ || Thời tiết hôm nay như thế nào? | |||
|- | |||
| Bagaimana perjalanan bạn? || /bagaɪˈma.na pərʤaˈlan bɑn/ || Chuyến đi của bạn như thế nào? | |||
|} | |||
==== Câu hỏi với "di mana" ==== | |||
Cuối cùng, khi bạn muốn hỏi về địa điểm, bạn sẽ sử dụng '''di mana'''. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Indonesian !! Phát âm !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Di mana rumahmu? || /di ˈma.na ˈru.mɑ.mu/ || Nhà của bạn ở đâu? | |||
|- | |||
| Di mana kita gặp nhau? || /di ˈma.na ˈki.ta ɡap nʲau/ || Chúng ta gặp nhau ở đâu? | |||
|- | |||
| Di mana pasar? || /di ˈma.na ˈpa.sar/ || Chợ ở đâu? | |||
|- | |||
| Di mana kamu bekerja? || /di ˈma.na ˈkamu bɛˈkerdʒa/ || Bạn làm việc ở đâu? | |||
|} | |||
=== Cách trả lời câu hỏi === | |||
Sau khi đã học cách đặt câu hỏi, bước tiếp theo là học cách trả lời câu hỏi đó. Câu trả lời cũng rất đơn giản và thường bao gồm thông tin cụ thể mà người hỏi yêu cầu. Dưới đây là một số ví dụ cách trả lời cho các câu hỏi đã đề cập ở phần trên: | |||
==== Trả lời cho câu hỏi với "apa" ==== | |||
* Câu hỏi: '''Apa ini?''' | |||
* Trả lời: '''Ini adalah buku.''' (Đây là quyển sách.) | |||
* Câu hỏi: '''Apa kamu suka?''' | |||
* Trả lời: '''Saya suka nasi.''' (Tôi thích cơm.) | |||
* Câu hỏi: '''Apa yang terjadi?''' | |||
* Trả lời: '''Ada hujan.''' (Có mưa.) | |||
* Câu hỏi: '''Apa makanan favoritmu?''' | |||
* Trả lời: '''Makanan favorit saya adalah pizza.''' (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.) | |||
==== Trả lời cho câu hỏi với "siapa" ==== | |||
* Câu hỏi: '''Siapa dia?''' | |||
* Trả lời: '''Dia adalah teman saya.''' (Cô ấy là bạn tôi.) | |||
* Câu hỏi: '''Siapa temanmu?''' | |||
* Trả lời: '''Teman saya adalah Budi.''' (Bạn của tôi là Budi.) | |||
* Câu hỏi: '''Siapa yang đến?''' | |||
* Trả lời: '''Yang đến adalah Ani.''' (Người đến là Ani.) | |||
* Câu hỏi: '''Siapa ca sĩ yêu thích của bạn?''' | |||
* Trả lời: '''Ca sĩ yêu thích của tôi là Tulus.''' (Ca sĩ yêu thích của tôi là Tulus.) | |||
==== Trả lời cho câu hỏi với "bagaimana" ==== | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana kabarmu?''' | |||
* Trả lời: '''Saya baik-baik saja.''' (Tôi khỏe.) | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana cara làm món này?''' | |||
* Trả lời: '''Cara membuatnya sangat mudah.''' (Cách làm rất đơn giản.) | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana cuaca hôm nay?''' | |||
* Trả lời: '''Cuaca hari ini cerah.''' (Thời tiết hôm nay nắng.) | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana perjalanan bạn?''' | |||
* Trả lời: '''Perjalanan saya sangat menyenangkan.''' (Chuyến đi của tôi rất thú vị.) | |||
==== Trả lời cho câu hỏi với "di mana" ==== | |||
* Câu hỏi: '''Di mana rumahmu?''' | |||
* Trả lời: '''Rumah saya di Jakarta.''' (Nhà tôi ở Jakarta.) | |||
* Câu hỏi: '''Di mana kita gặp nhau?''' | |||
* Trả lời: '''Kita gặp di kafe.''' (Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê.) | |||
* Câu hỏi: '''Di mana pasar?''' | |||
* Trả lời: '''Pasar di dekat sini.''' (Chợ ở gần đây.) | |||
* Câu hỏi: '''Di mana kamu bekerja?''' | |||
* Trả lời: '''Saya bekerja di kantor.''' (Tôi làm việc ở văn phòng.) | |||
=== Ví dụ thực tế === | |||
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các câu hỏi và câu trả lời, hãy cùng nhau xem xét một số tình huống thực tế mà bạn có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày. | |||
==== Tình huống 1: Gặp gỡ bạn mới ==== | |||
* Bạn: '''Siapa nama kamu?''' (Tên bạn là gì?) | |||
* Bạn mới: '''Nama saya Rina.''' (Tên tôi là Rina.) | |||
==== Tình huống 2: Hỏi về món ăn ==== | |||
* Bạn: '''Apa makanan ini?''' (Món ăn này là gì?) | |||
* Người phục vụ: '''Ini adalah rendang.''' (Đây là món rendang.) | |||
==== Tình huống 3: Hỏi về thời tiết ==== | |||
* Bạn: '''Bagaimana cuaca hôm nay?''' (Thời tiết hôm nay như thế nào?) | |||
* Bạn: '''Cuaca hari ini sangat panas.''' (Thời tiết hôm nay rất nóng.) | |||
==== Tình huống 4: Hỏi đường đi ==== | |||
* Bạn: '''Di mana stasiun kereta?''' (Nhà ga ở đâu?) | |||
* Người qua đường: '''Stasiun kereta di sebelah kanan.''' (Nhà ga ở bên phải.) | |||
=== Bài tập thực hành === | |||
Để củng cố kiến thức của bạn, hãy thực hiện các bài tập sau đây. Bạn hãy cố gắng hoàn thành câu hỏi và trả lời cho từng tình huống. | |||
1. '''Tình huống: Gặp gỡ một người bạn mới.''' | |||
* Câu hỏi: '''Siapa teman kamu?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
2. '''Tình huống: Hỏi về thời gian.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa jam sekarang?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
3. '''Tình huống: Hỏi về món ăn yêu thích.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa makanan favoritmu?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
4. '''Tình huống: Hỏi về cách làm món ăn.''' | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana cara membuat nasi goreng?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
5. '''Tình huống: Hỏi về địa điểm làm việc.''' | |||
* Câu hỏi: '''Di mana kamu bekerja?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
6. '''Tình huống: Hỏi về thời tiết.''' | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana cuaca hôm nay?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
7. '''Tình huống: Hỏi về một sự kiện.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa yang terjadi kemarin?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
8. '''Tình huống: Hỏi về một người nổi tiếng.''' | |||
* Câu hỏi: '''Siapa penyanyi favoritmu?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
9. '''Tình huống: Hỏi về một nơi nào đó.''' | |||
* Câu hỏi: '''Di mana kamu tinggal?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
10. '''Tình huống: Hỏi về sở thích.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa hobi kamu?''' | |||
* Trả lời: ____________ | |||
=== Giải pháp bài tập === | |||
1. '''Tình huống: Gặp gỡ một người bạn mới.''' | |||
* Câu hỏi: '''Siapa teman kamu?''' | |||
* Trả lời: '''Teman saya adalah Ali.''' | |||
2. '''Tình huống: Hỏi về thời gian.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa jam sekarang?''' | |||
* Trả lời: '''Jam sekarang adalah 3 giờ.''' | |||
3. '''Tình huống: Hỏi về món ăn yêu thích.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa makanan favoritmu?''' | |||
* Trả lời: '''Makanan favorit saya adalah sushi.''' | |||
4. '''Tình huống: Hỏi về cách làm món ăn.''' | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana cara membuat nasi goreng?''' | |||
* Trả lời: '''Cara membuatnya adalah menggoreng nasi dengan bumbu.''' | |||
5. '''Tình huống: Hỏi về địa điểm làm việc.''' | |||
* Câu hỏi: '''Di mana kamu bekerja?''' | |||
* Trả lời: '''Saya bekerja di sebuah công ty.''' | |||
6. '''Tình huống: Hỏi về thời tiết.''' | |||
* Câu hỏi: '''Bagaimana cuaca hôm nay?''' | |||
* Trả lời: '''Cuaca hari ini hujan.''' | |||
7. '''Tình huống: Hỏi về một sự kiện.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa yang terjadi kemarin?''' | |||
* Trả lời: '''Kemarin ada pertandingan sepak bola.''' | |||
8. '''Tình huống: Hỏi về một người nổi tiếng.''' | |||
* Câu hỏi: '''Siapa penyanyi favoritmu?''' | |||
* Trả lời: '''Penyanyi favorit saya adalah Raisa.''' | |||
9. '''Tình huống: Hỏi về một nơi nào đó.''' | |||
* Câu hỏi: '''Di mana kamu tinggal?''' | |||
* Trả lời: '''Saya tinggal di Ho Chi Minh City.''' | |||
10. '''Tình huống: Hỏi về sở thích.''' | |||
* Câu hỏi: '''Apa hobi kamu?''' | |||
* Trả lời: '''Hobi saya adalah membaca sách.''' | |||
Chúc các bạn học tốt và mong rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Indonesia! Hãy nhớ rằng luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong việc học ngôn ngữ. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Ngữ pháp Indonesia: Câu hỏi và Câu trả lời | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và trả lời trong tiếng | |||
|keywords=Câu hỏi, Câu trả lời, Ngữ pháp Indonesia, Học tiếng Indonesia, Khóa học tiếng Indonesia | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách hình thành câu hỏi và câu trả lời trong tiếng Indonesia với các từ hỏi cơ bản như apa, siapa, bagaimana, di mana. | |||
}} | }} | ||
{{Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Indonesian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 134: | Line 407: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Indonesian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 05:26, 13 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Câu hỏi và Câu trả lời" trong tiếng Indonesia! Trong tiếng Indonesia, việc đặt câu hỏi và trả lời là một phần rất quan trọng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng các từ hỏi như apa (cái gì), siapa (ai), bagaimana (như thế nào), và di mana (ở đâu). Bài học này sẽ giúp bạn nắm vững cách hình thành câu hỏi và câu trả lời, một kỹ năng thiết yếu cho bất kỳ ai muốn học tiếng Indonesia.
Để giúp các bạn dễ dàng theo dõi, chúng ta sẽ chia bài học thành các phần nhỏ, bao gồm:
- Các từ hỏi cơ bản
- Cách tạo câu hỏi
- Cách trả lời câu hỏi
- Ví dụ thực tế
- Bài tập thực hành
Các từ hỏi cơ bản[edit | edit source]
Trong tiếng Indonesia, có một số từ hỏi rất cơ bản mà bạn cần nhớ. Dưới đây là danh sách các từ hỏi đó cùng với cách phát âm và nghĩa trong tiếng Việt:
Indonesian | Phát âm | Vietnamese |
---|---|---|
apa | /ˈapa/ | cái gì |
siapa | /ˈsja.pa/ | ai |
bagaimana | /bagaɪˈma.na/ | như thế nào |
di mana | /diˈma.na/ | ở đâu |
Các từ hỏi này sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện và tìm hiểu thông tin từ người khác. Bây giờ, hãy cùng nhau tìm hiểu cách tạo câu hỏi với những từ này nhé!
Cách tạo câu hỏi[edit | edit source]
Khi bạn muốn đặt câu hỏi trong tiếng Indonesia, cấu trúc câu thường rất đơn giản. Bạn chỉ cần đặt từ hỏi ở đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Câu hỏi với "apa"[edit | edit source]
Khi bạn muốn hỏi về một vật hoặc một ý tưởng, bạn sẽ sử dụng apa. Dưới đây là một số ví dụ:
Indonesian | Phát âm | Vietnamese |
---|---|---|
Apa ini? | /ˈapa ˈini/ | Cái này là cái gì? |
Apa kamu suka? | /ˈapa ˈkamu ˈsuka/ | Bạn thích cái gì? |
Apa yang terjadi? | /ˈapa jɑŋ tərˈdʒadi/ | Cái gì đang xảy ra? |
Apa makanan favoritmu? | /ˈapa makaˈnan faˈvoritmu/ | Món ăn yêu thích của bạn là gì? |
Câu hỏi với "siapa"[edit | edit source]
Khi bạn muốn hỏi về một người, bạn sẽ sử dụng siapa. Dưới đây là một số ví dụ:
Indonesian | Phát âm | Vietnamese |
---|---|---|
Siapa dia? | /ˈsiapa ˈdia/ | Ai là người đó? |
Siapa temanmu? | /ˈsiapa tɛˈmanmu/ | Ai là bạn của bạn? |
Siapa yang đến? | /ˈsiapa jɑŋ dɛn/ | Ai đã đến? |
Siapa ca sĩ yêu thích của bạn? | /ˈsiapa tsɪ ˈjəʊ ˈtiːk kə/ | Ca sĩ yêu thích của bạn là ai? |
Câu hỏi với "bagaimana"[edit | edit source]
Khi bạn muốn hỏi về tình hình hoặc cách thức, bạn sẽ sử dụng bagaimana. Dưới đây là một số ví dụ:
Indonesian | Phát âm | Vietnamese |
---|---|---|
Bagaimana kabarmu? | /bagaɪˈma.na ˈka.bar.mu/ | Bạn khỏe không? |
Bagaimana cara làm món này? | /bagaɪˈma.na ˈtʃa.ra lɑm mɔn ˈnɑɪ/ | Làm món này như thế nào? |
Bagaimana cuaca hôm nay? | /bagaɪˈma.na ˈtʃu.a.tʃa hɔm nɑɪ/ | Thời tiết hôm nay như thế nào? |
Bagaimana perjalanan bạn? | /bagaɪˈma.na pərʤaˈlan bɑn/ | Chuyến đi của bạn như thế nào? |
Câu hỏi với "di mana"[edit | edit source]
Cuối cùng, khi bạn muốn hỏi về địa điểm, bạn sẽ sử dụng di mana. Dưới đây là một số ví dụ:
Indonesian | Phát âm | Vietnamese |
---|---|---|
Di mana rumahmu? | /di ˈma.na ˈru.mɑ.mu/ | Nhà của bạn ở đâu? |
Di mana kita gặp nhau? | /di ˈma.na ˈki.ta ɡap nʲau/ | Chúng ta gặp nhau ở đâu? |
Di mana pasar? | /di ˈma.na ˈpa.sar/ | Chợ ở đâu? |
Di mana kamu bekerja? | /di ˈma.na ˈkamu bɛˈkerdʒa/ | Bạn làm việc ở đâu? |
Cách trả lời câu hỏi[edit | edit source]
Sau khi đã học cách đặt câu hỏi, bước tiếp theo là học cách trả lời câu hỏi đó. Câu trả lời cũng rất đơn giản và thường bao gồm thông tin cụ thể mà người hỏi yêu cầu. Dưới đây là một số ví dụ cách trả lời cho các câu hỏi đã đề cập ở phần trên:
Trả lời cho câu hỏi với "apa"[edit | edit source]
- Câu hỏi: Apa ini?
- Trả lời: Ini adalah buku. (Đây là quyển sách.)
- Câu hỏi: Apa kamu suka?
- Trả lời: Saya suka nasi. (Tôi thích cơm.)
- Câu hỏi: Apa yang terjadi?
- Trả lời: Ada hujan. (Có mưa.)
- Câu hỏi: Apa makanan favoritmu?
- Trả lời: Makanan favorit saya adalah pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.)
Trả lời cho câu hỏi với "siapa"[edit | edit source]
- Câu hỏi: Siapa dia?
- Trả lời: Dia adalah teman saya. (Cô ấy là bạn tôi.)
- Câu hỏi: Siapa temanmu?
- Trả lời: Teman saya adalah Budi. (Bạn của tôi là Budi.)
- Câu hỏi: Siapa yang đến?
- Trả lời: Yang đến adalah Ani. (Người đến là Ani.)
- Câu hỏi: Siapa ca sĩ yêu thích của bạn?
- Trả lời: Ca sĩ yêu thích của tôi là Tulus. (Ca sĩ yêu thích của tôi là Tulus.)
Trả lời cho câu hỏi với "bagaimana"[edit | edit source]
- Câu hỏi: Bagaimana kabarmu?
- Trả lời: Saya baik-baik saja. (Tôi khỏe.)
- Câu hỏi: Bagaimana cara làm món này?
- Trả lời: Cara membuatnya sangat mudah. (Cách làm rất đơn giản.)
- Câu hỏi: Bagaimana cuaca hôm nay?
- Trả lời: Cuaca hari ini cerah. (Thời tiết hôm nay nắng.)
- Câu hỏi: Bagaimana perjalanan bạn?
- Trả lời: Perjalanan saya sangat menyenangkan. (Chuyến đi của tôi rất thú vị.)
Trả lời cho câu hỏi với "di mana"[edit | edit source]
- Câu hỏi: Di mana rumahmu?
- Trả lời: Rumah saya di Jakarta. (Nhà tôi ở Jakarta.)
- Câu hỏi: Di mana kita gặp nhau?
- Trả lời: Kita gặp di kafe. (Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê.)
- Câu hỏi: Di mana pasar?
- Trả lời: Pasar di dekat sini. (Chợ ở gần đây.)
- Câu hỏi: Di mana kamu bekerja?
- Trả lời: Saya bekerja di kantor. (Tôi làm việc ở văn phòng.)
Ví dụ thực tế[edit | edit source]
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các câu hỏi và câu trả lời, hãy cùng nhau xem xét một số tình huống thực tế mà bạn có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.
Tình huống 1: Gặp gỡ bạn mới[edit | edit source]
- Bạn: Siapa nama kamu? (Tên bạn là gì?)
- Bạn mới: Nama saya Rina. (Tên tôi là Rina.)
Tình huống 2: Hỏi về món ăn[edit | edit source]
- Bạn: Apa makanan ini? (Món ăn này là gì?)
- Người phục vụ: Ini adalah rendang. (Đây là món rendang.)
Tình huống 3: Hỏi về thời tiết[edit | edit source]
- Bạn: Bagaimana cuaca hôm nay? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- Bạn: Cuaca hari ini sangat panas. (Thời tiết hôm nay rất nóng.)
Tình huống 4: Hỏi đường đi[edit | edit source]
- Bạn: Di mana stasiun kereta? (Nhà ga ở đâu?)
- Người qua đường: Stasiun kereta di sebelah kanan. (Nhà ga ở bên phải.)
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức của bạn, hãy thực hiện các bài tập sau đây. Bạn hãy cố gắng hoàn thành câu hỏi và trả lời cho từng tình huống.
1. Tình huống: Gặp gỡ một người bạn mới.
- Câu hỏi: Siapa teman kamu?
- Trả lời: ____________
2. Tình huống: Hỏi về thời gian.
- Câu hỏi: Apa jam sekarang?
- Trả lời: ____________
3. Tình huống: Hỏi về món ăn yêu thích.
- Câu hỏi: Apa makanan favoritmu?
- Trả lời: ____________
4. Tình huống: Hỏi về cách làm món ăn.
- Câu hỏi: Bagaimana cara membuat nasi goreng?
- Trả lời: ____________
5. Tình huống: Hỏi về địa điểm làm việc.
- Câu hỏi: Di mana kamu bekerja?
- Trả lời: ____________
6. Tình huống: Hỏi về thời tiết.
- Câu hỏi: Bagaimana cuaca hôm nay?
- Trả lời: ____________
7. Tình huống: Hỏi về một sự kiện.
- Câu hỏi: Apa yang terjadi kemarin?
- Trả lời: ____________
8. Tình huống: Hỏi về một người nổi tiếng.
- Câu hỏi: Siapa penyanyi favoritmu?
- Trả lời: ____________
9. Tình huống: Hỏi về một nơi nào đó.
- Câu hỏi: Di mana kamu tinggal?
- Trả lời: ____________
10. Tình huống: Hỏi về sở thích.
- Câu hỏi: Apa hobi kamu?
- Trả lời: ____________
Giải pháp bài tập[edit | edit source]
1. Tình huống: Gặp gỡ một người bạn mới.
- Câu hỏi: Siapa teman kamu?
- Trả lời: Teman saya adalah Ali.
2. Tình huống: Hỏi về thời gian.
- Câu hỏi: Apa jam sekarang?
- Trả lời: Jam sekarang adalah 3 giờ.
3. Tình huống: Hỏi về món ăn yêu thích.
- Câu hỏi: Apa makanan favoritmu?
- Trả lời: Makanan favorit saya adalah sushi.
4. Tình huống: Hỏi về cách làm món ăn.
- Câu hỏi: Bagaimana cara membuat nasi goreng?
- Trả lời: Cara membuatnya adalah menggoreng nasi dengan bumbu.
5. Tình huống: Hỏi về địa điểm làm việc.
- Câu hỏi: Di mana kamu bekerja?
- Trả lời: Saya bekerja di sebuah công ty.
6. Tình huống: Hỏi về thời tiết.
- Câu hỏi: Bagaimana cuaca hôm nay?
- Trả lời: Cuaca hari ini hujan.
7. Tình huống: Hỏi về một sự kiện.
- Câu hỏi: Apa yang terjadi kemarin?
- Trả lời: Kemarin ada pertandingan sepak bola.
8. Tình huống: Hỏi về một người nổi tiếng.
- Câu hỏi: Siapa penyanyi favoritmu?
- Trả lời: Penyanyi favorit saya adalah Raisa.
9. Tình huống: Hỏi về một nơi nào đó.
- Câu hỏi: Di mana kamu tinggal?
- Trả lời: Saya tinggal di Ho Chi Minh City.
10. Tình huống: Hỏi về sở thích.
- Câu hỏi: Apa hobi kamu?
- Trả lời: Hobi saya adalah membaca sách.
Chúc các bạn học tốt và mong rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Indonesia! Hãy nhớ rằng luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong việc học ngôn ngữ.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu gián tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Can and Must