Difference between revisions of "Language/Vietnamese/Grammar/Future-Tense-Verbs/zh-CN"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Vietnamese-Page-Top}}
{{Vietnamese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Vietnamese/zh-CN|越南语]] </span> → <span cat>[[Language/Vietnamese/Grammar/zh-CN|语法]]</span> → <span level>[[Language/Vietnamese/Grammar/0-to-A1-Course/zh-CN|0到A1课程]]</span> → <span title>未来时动词</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang="vi">Tiếng Việt</span> → <span cat="Ngữ pháp">Ngữ pháp</span> → <span level="Khoá học 0 đến A1">Khoá học 0 đến A1</span> → <span title="Động từ thì Tương lai">Động từ thì Tương lai</span></div>
== 引言 ==
 
在学习任何语言时,掌握动词时态是至关重要的,特别是在越南语中,未来时动词的使用可以帮助我们表达未来的计划、意图和期望。在本节课中,我们将深入探讨越南语的未来时动词,帮助你在日常交流中流利自信地使用这些动词。通过学习,你将能够更好地表达自己,并理解他人在谈论未来时所使用的语言结构。我们将通过实际例子和练习来巩固你的学习效果。


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc thì Tương lai ==
=== 未来时动词的基本构成 ===
 
在越南语中,未来时动词通常通过添加特定的词汇来构成。最常用的动词是“sẽ”,意思是“将要”。在句子的结构中,未来时通常是通过动词“sẽ”加上基本动词形式来表达的。
 
==== 结构示例 ====
 
* 主语 + sẽ + 动词
 
* 例:我将去商店。→ Tôi sẽ đi đến cửa hàng.
 
=== 未来时动词的例子 ===
 
在这一部分,我们将展示20个常见的未来时动词例子,以帮助你更好地理解这个时态的用法。


Trong tiếng Việt, động từ thì Tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của thì Tương lai như sau:
{| class="wikitable"


''Subject + sẽ + Verb''
! 越南语 !! 发音 !! 中文翻译


Ví dụ:
|-


* Tôi sẽ ăn cơm (Tôi sẽ ăn cơm)
| Tôi sẽ ăn cơm. || [toj sɛː ʔaːn kɤːm] || 我将吃饭。
* Chúng ta sẽ đi chơi vào cuối tuần (Chúng ta sẽ đi chơi vào cuối tuần)
* Anh ấy sẽ đến sớm hơn (Anh ấy sẽ đến sớm hơn)


== Cách sử dụng ==
|-


Thì Tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thông thường, thì Tương lai được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một kế hoạch hoặc một dự định trong tương lai.
| Anh ấy sẽ đi học. || [aɲ ɛj sɛː di hɔk] || 他将去上学。


Ví dụ:
|-


* Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.
| Chúng tôi sẽ xem phim. || [t͡ɕuŋ tɔj sɛː sɛm fiːm] || 我们将看电影。
* Họ sẽ mua một chiếc xe mới vào năm sau.
* Chúng ta sẽ học tiếng Việt cùng nhau.


== Danh sách động từ thì Tương lai ==
|-


Dưới đây là danh sách các động từ thì Tương lai thông dụng:
| Cô ấy sẽ học tiếng Anh. || [ko ɛj sɛː hɔk tiəŋ aɲ] || 她将学习英语。
 
|-
 
| Bạn sẽ đến đây. || [bǎn sɛː deːn dɛj] || 你将来到这里。
 
|-
 
| Tôi sẽ làm việc vào thứ Hai. || [toj sɛː lɑːm viək vɑːo tʰɨ hɑj] || 我将在周一工作。
 
|-
 
| Họ sẽ tổ chức bữa tiệc. || [hɔ sɛː tɔː t͡ɕɨk bə̄ə tiək] || 他们将举办聚会。
 
|-
 
| Chị sẽ mua sắm. || [t͡ɕi sɛː muə sɑːm] || 姐姐将去购物。
 
|-
 
| Tôi sẽ chơi thể thao. || [toj sɛː t͡ɕɤj tʰeː tʰɑːo] || 我将玩体育。
 
|-
 
| Bạn sẽ tìm hiểu văn hóa. || [bǎn sɛː tiːm hɨəʊ vân hwa] || 你将了解文化。
 
|-
 
| Tôi sẽ viết thư cho bạn. || [toj sɛː viət tʰɨ t͡ɕɔ bǎn] || 我将给你写信。
 
|-
 
| Chúng ta sẽ đi du lịch. || [t͡ɕuŋ ta sɛː di zu lɨk] || 我们将去旅行。
 
|-
 
| Anh sẽ làm bài tập. || [aɲ sɛː lɑːm bɑːj tʰəp] || 你将做作业。
 
|-
 
| Cô sẽ dạy học sinh. || [ko sɛː zāj hɔk sɨŋ] || 她将教学生。
 
|-
 
| Tôi sẽ tổ chức buổi họp. || [toj sɛː tɔː t͡ɕɨk buəj hɔp] || 我将召开会议。


{| class="wikitable"
! Tiếng Việt !! Phiên âm !! Tiếng Trung Quốc
|-
|-
| Nói || [noi] || 说 (shuō)
 
| Họ sẽ trả lời câu hỏi. || [hɔ sɛː t͡ɕaː lɤj kəʊ hɔj] || 他们将回答问题。
 
|-
|-
| Ăn || [an] || 吃 (chī)
 
| Chị sẽ chuẩn bị món ăn. || [t͡ɕi sɛː t͡ɕuan bi mɔn ʔaːn] || 姐姐将准备食物。
 
|-
|-
| Đi || [di] || 去 (qù)
 
| Tôi sẽ tham gia lớp học. || [toj sɛː tʰam zja lə́p hɔk] || 我将参加课程。
 
|-
|-
| Học || [hok] || 学 (xué)
 
| Bạn sẽ giúp tôi. || [bǎn sɛː zɨp toj] || 你将帮助我。
 
|-
|-
| Làm || [lam] || 做 (zuò)
 
| Tôi sẽ đến thăm bạn. || [toj sɛː deːn tʰam bǎn] || 我将来访你。
 
|}
|}


== Bài tập ==
=== 练习与应用 ===
 
为了巩固你的学习成果,以下是10个练习题。完成这些练习题将帮助你更好地掌握越南语的未来时动词。每道题后面都有详细的解答和解释。
 
==== 练习 1: 填空 ====


* Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
将以下句子补充完整,使用“sẽ”加上适当的动词形式。


# Tôi sẽ đi làm vào ngày mai.
1. Tôi _____ (去) đến trường.
# Họ sẽ học tiếng Trung Quốc.
# Chúng ta sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.


* Dịch các câu sau sang tiếng Trung Quốc:
2. Họ _____ (看) phim tối nay.


# Tôi sẽ ăn cơm.
3. Chị _____ (做) bài tập về nhà.
# Anh ấy sẽ đến đón tôi vào sáng mai.
# Cô ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới.


== Kết luận ==
==== 练习 2: 翻译句子 ====


Hy vọng rằng bạn đã hiểu cách sử dụng động từ thì Tương lai trong tiếng Việt. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng nói tiếng Việt của mình.
将以下句子翻译成越南语。
 
1. 我将去超市。
 
2. 他将学习法语。
 
3. 我们将参加会议。
 
==== 练习 3: 选择正确的动词 ====
 
从括号中选择正确的动词填入空格。
 
1. Tôi _____ (读/写) sách vào buổi tối.
 
2. Bạn _____ (去/来) nhà tôi vào cuối tuần.
 
3. Chị ấy _____ (学习/教) tiếng Việt.
 
==== 练习 4: 改正错误 ====
 
找出并改正下列句子中的错误。
 
1. Tôi sẽ đi đến bữa tiệc.
 
2. Họ sẽ làm việc vào thứ Tư.
 
3. Chị sẽ mua sắm ở cửa hàng.
 
==== 练习 5: 句子重组 ====
 
将以下乱序的单词重新排列成完整的句子。
 
1. sẽ / Tôi / học / tiếng / Anh.
 
2. đi / chúng / du lịch / sẽ / vào / tháng tới.
 
3. làm / họ / bài tập / sẽ / tối nay.
 
==== 练习 6: 句子扩展 ====
 
根据提示扩展以下句子。
 
1. Tôi sẽ đi _____ (到....地方).
 
2. Chị ấy sẽ mua _____ (什么物品) ở đâu。
 
3. Họ sẽ làm _____ (什么事情)。
 
==== 练习 7: 选择正确的句子 ====
 
选择正确的句子并解释原因。
 
1. A. Tôi sẽ ăn cơm. B. Tôi sẽ ăn cơm không?
 
2. A. Họ sẽ đi học. B. Họ sẽ học đi.
 
==== 练习 8: 句子理解 ====
 
阅读以下句子并回答问题。
 
1. Tôi sẽ viết thư cho bạn. (我将给你写信。)
 
* 你将给谁写信?
 
==== 练习 9: 句子翻译 ====
 
将以下句子翻译成中文。
 
1. 我将去游泳。
 
2. 他们将看书。
 
3. 她将教我越南语。
 
==== 练习 10: 未来计划 ====
 
写一段关于你下周的计划,使用“sẽ”表达你的未来计划。
 
=== 练习答案与解释 ===
 
==== 练习 1 答案 ====
 
1. Tôi sẽ đi đến trường. (我将去学校。)
 
2. Họ sẽ xem phim tối nay. (他们今晚将看电影。)
 
3. Chị sẽ làm bài tập về nhà. (姐姐将做家庭作业。)
 
==== 练习 2 答案 ====
 
1. Tôi sẽ đi siêu thị. (我将去超市。)
 
2. Anh ấy sẽ học tiếng Pháp. (他将学习法语。)
 
3. Chúng tôi sẽ tham gia cuộc họp. (我们将参加会议。)
 
==== 练习 3 答案 ====
 
1. Tôi sẽ đọc sách vào buổi tối. (我将在晚上读书。)
 
2. Bạn sẽ đến nhà tôi vào cuối tuần. (你将在周末来我家。)
 
3. Chị ấy sẽ dạy tiếng Việt. (她将教越南语。)
 
==== 练习 4 答案 ====
 
1. 正确。 (我将去聚会。)
 
2. 正确。 (他们将在周三工作。)
 
3. 正确。 (她将在商店购物。)
 
==== 练习 5 答案 ====
 
1. Tôi sẽ học tiếng Anh. (我将学习英语。)
 
2. Chúng sẽ đi du lịch vào tháng tới. (我们将在下个月旅行。)
 
3. Họ sẽ làm bài tập tối nay. (他们今晚将做作业。)
 
==== 练习 6 答案 ====
 
1. Tôi sẽ đi đến trường học. (我将去学校。)
 
2. Chị ấy sẽ mua quần áo ở cửa hàng. (她将在商店买衣服。)
 
3. Họ sẽ làm bài kiểm tra. (他们将进行测试。)
 
==== 练习 7 答案 ====
 
1. A. 正确,因为这是一个完整的句子。 B. 错误,因为它是一个问题句。
 
==== 练习 8 答案 ====
 
1. 你将给朋友写信。
 
==== 练习 9 答案 ====
 
1. Tôi sẽ đi bơi. (我将去游泳。)
 
2. Họ sẽ đọc sách. (他们将看书。)
 
3. Cô ấy sẽ dạy tôi tiếng Việt. (她将教我越南语。)
 
==== 练习 10 答案 ====
 
这部分是开放式问题,答案将根据每个学生的计划而不同。


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Việt Ngữ pháp Khoá học 0 đến A1 Động từ thì Tương lai
 
|keywords=tiếng Việt, ngữ pháp, khoá học 0 đến A1, động từ thì Tương lai
|title=越南语未来时动词学习
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về động từ thì Tương lai trong tiếng Việt.
 
|keywords=越南语, 未来时, 动词, 语法, 学习, 语言课程, 初学者
 
|description=在本节课中,您将学习越南语的未来时动词,并通过实例和练习巩固所学知识。
 
}}
}}


{{Vietnamese-0-to-A1-Course-TOC-zh-CN}}
{{Template:Vietnamese-0-to-A1-Course-TOC-zh-CN}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 76: Line 291:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Vietnamese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Vietnamese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 23:02, 12 August 2024


Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
越南语 语法0到A1课程未来时动词

引言[edit | edit source]

在学习任何语言时,掌握动词时态是至关重要的,特别是在越南语中,未来时动词的使用可以帮助我们表达未来的计划、意图和期望。在本节课中,我们将深入探讨越南语的未来时动词,帮助你在日常交流中流利自信地使用这些动词。通过学习,你将能够更好地表达自己,并理解他人在谈论未来时所使用的语言结构。我们将通过实际例子和练习来巩固你的学习效果。

未来时动词的基本构成[edit | edit source]

在越南语中,未来时动词通常通过添加特定的词汇来构成。最常用的动词是“sẽ”,意思是“将要”。在句子的结构中,未来时通常是通过动词“sẽ”加上基本动词形式来表达的。

结构示例[edit | edit source]

  • 主语 + sẽ + 动词
  • 例:我将去商店。→ Tôi sẽ đi đến cửa hàng.

未来时动词的例子[edit | edit source]

在这一部分,我们将展示20个常见的未来时动词例子,以帮助你更好地理解这个时态的用法。

越南语 发音 中文翻译
Tôi sẽ ăn cơm. [toj sɛː ʔaːn kɤːm] 我将吃饭。
Anh ấy sẽ đi học. [aɲ ɛj sɛː di hɔk] 他将去上学。
Chúng tôi sẽ xem phim. [t͡ɕuŋ tɔj sɛː sɛm fiːm] 我们将看电影。
Cô ấy sẽ học tiếng Anh. [ko ɛj sɛː hɔk tiəŋ aɲ] 她将学习英语。
Bạn sẽ đến đây. [bǎn sɛː deːn dɛj] 你将来到这里。
Tôi sẽ làm việc vào thứ Hai. [toj sɛː lɑːm viək vɑːo tʰɨ hɑj] 我将在周一工作。
Họ sẽ tổ chức bữa tiệc. [hɔ sɛː tɔː t͡ɕɨk bə̄ə tiək] 他们将举办聚会。
Chị sẽ mua sắm. [t͡ɕi sɛː muə sɑːm] 姐姐将去购物。
Tôi sẽ chơi thể thao. [toj sɛː t͡ɕɤj tʰeː tʰɑːo] 我将玩体育。
Bạn sẽ tìm hiểu văn hóa. [bǎn sɛː tiːm hɨəʊ vân hwa] 你将了解文化。
Tôi sẽ viết thư cho bạn. [toj sɛː viət tʰɨ t͡ɕɔ bǎn] 我将给你写信。
Chúng ta sẽ đi du lịch. [t͡ɕuŋ ta sɛː di zu lɨk] 我们将去旅行。
Anh sẽ làm bài tập. [aɲ sɛː lɑːm bɑːj tʰəp] 你将做作业。
Cô sẽ dạy học sinh. [ko sɛː zāj hɔk sɨŋ] 她将教学生。
Tôi sẽ tổ chức buổi họp. [toj sɛː tɔː t͡ɕɨk buəj hɔp] 我将召开会议。
Họ sẽ trả lời câu hỏi. [hɔ sɛː t͡ɕaː lɤj kəʊ hɔj] 他们将回答问题。
Chị sẽ chuẩn bị món ăn. [t͡ɕi sɛː t͡ɕuan bi mɔn ʔaːn] 姐姐将准备食物。
Tôi sẽ tham gia lớp học. [toj sɛː tʰam zja lə́p hɔk] 我将参加课程。
Bạn sẽ giúp tôi. [bǎn sɛː zɨp toj] 你将帮助我。
Tôi sẽ đến thăm bạn. [toj sɛː deːn tʰam bǎn] 我将来访你。

练习与应用[edit | edit source]

为了巩固你的学习成果,以下是10个练习题。完成这些练习题将帮助你更好地掌握越南语的未来时动词。每道题后面都有详细的解答和解释。

练习 1: 填空[edit | edit source]

将以下句子补充完整,使用“sẽ”加上适当的动词形式。

1. Tôi _____ (去) đến trường.

2. Họ _____ (看) phim tối nay.

3. Chị _____ (做) bài tập về nhà.

练习 2: 翻译句子[edit | edit source]

将以下句子翻译成越南语。

1. 我将去超市。

2. 他将学习法语。

3. 我们将参加会议。

练习 3: 选择正确的动词[edit | edit source]

从括号中选择正确的动词填入空格。

1. Tôi _____ (读/写) sách vào buổi tối.

2. Bạn _____ (去/来) nhà tôi vào cuối tuần.

3. Chị ấy _____ (学习/教) tiếng Việt.

练习 4: 改正错误[edit | edit source]

找出并改正下列句子中的错误。

1. Tôi sẽ đi đến bữa tiệc.

2. Họ sẽ làm việc vào thứ Tư.

3. Chị sẽ mua sắm ở cửa hàng.

练习 5: 句子重组[edit | edit source]

将以下乱序的单词重新排列成完整的句子。

1. sẽ / Tôi / học / tiếng / Anh.

2. đi / chúng / du lịch / sẽ / vào / tháng tới.

3. làm / họ / bài tập / sẽ / tối nay.

练习 6: 句子扩展[edit | edit source]

根据提示扩展以下句子。

1. Tôi sẽ đi _____ (到....地方).

2. Chị ấy sẽ mua _____ (什么物品) ở đâu。

3. Họ sẽ làm _____ (什么事情)。

练习 7: 选择正确的句子[edit | edit source]

选择正确的句子并解释原因。

1. A. Tôi sẽ ăn cơm. B. Tôi sẽ ăn cơm không?

2. A. Họ sẽ đi học. B. Họ sẽ học đi.

练习 8: 句子理解[edit | edit source]

阅读以下句子并回答问题。

1. Tôi sẽ viết thư cho bạn. (我将给你写信。)

  • 你将给谁写信?

练习 9: 句子翻译[edit | edit source]

将以下句子翻译成中文。

1. 我将去游泳。

2. 他们将看书。

3. 她将教我越南语。

练习 10: 未来计划[edit | edit source]

写一段关于你下周的计划,使用“sẽ”表达你的未来计划。

练习答案与解释[edit | edit source]

练习 1 答案[edit | edit source]

1. Tôi sẽ đi đến trường. (我将去学校。)

2. Họ sẽ xem phim tối nay. (他们今晚将看电影。)

3. Chị sẽ làm bài tập về nhà. (姐姐将做家庭作业。)

练习 2 答案[edit | edit source]

1. Tôi sẽ đi siêu thị. (我将去超市。)

2. Anh ấy sẽ học tiếng Pháp. (他将学习法语。)

3. Chúng tôi sẽ tham gia cuộc họp. (我们将参加会议。)

练习 3 答案[edit | edit source]

1. Tôi sẽ đọc sách vào buổi tối. (我将在晚上读书。)

2. Bạn sẽ đến nhà tôi vào cuối tuần. (你将在周末来我家。)

3. Chị ấy sẽ dạy tiếng Việt. (她将教越南语。)

练习 4 答案[edit | edit source]

1. 正确。 (我将去聚会。)

2. 正确。 (他们将在周三工作。)

3. 正确。 (她将在商店购物。)

练习 5 答案[edit | edit source]

1. Tôi sẽ học tiếng Anh. (我将学习英语。)

2. Chúng sẽ đi du lịch vào tháng tới. (我们将在下个月旅行。)

3. Họ sẽ làm bài tập tối nay. (他们今晚将做作业。)

练习 6 答案[edit | edit source]

1. Tôi sẽ đi đến trường học. (我将去学校。)

2. Chị ấy sẽ mua quần áo ở cửa hàng. (她将在商店买衣服。)

3. Họ sẽ làm bài kiểm tra. (他们将进行测试。)

练习 7 答案[edit | edit source]

1. A. 正确,因为这是一个完整的句子。 B. 错误,因为它是一个问题句。

练习 8 答案[edit | edit source]

1. 你将给朋友写信。

练习 9 答案[edit | edit source]

1. Tôi sẽ đi bơi. (我将去游泳。)

2. Họ sẽ đọc sách. (他们将看书。)

3. Cô ấy sẽ dạy tôi tiếng Việt. (她将教我越南语。)

练习 10 答案[edit | edit source]

这部分是开放式问题,答案将根据每个学生的计划而不同。


其他课程[edit | edit source]