Difference between revisions of "Language/Swedish/Vocabulary/Numbers-0-20/vi"
< Language | Swedish | Vocabulary | Numbers-0-20
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 94: | Line 94: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Swedish/Vocabulary/Greeting-people/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào hỏi]] | |||
* [[Language/Swedish/Vocabulary/Asking-for-directions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường]] | |||
* [[Language/Swedish/Vocabulary/Going-to-a-restaurant/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi đến nhà hàng]] | |||
* [[Language/Swedish/Vocabulary/Saying-goodbye/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói tạm biệt]] | |||
* [[Language/Swedish/Vocabulary/Colors/vi|Khóa Học Từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu Sắc]] | |||
* [[Language/Swedish/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
{{Swedish-Page-Bottom}} | {{Swedish-Page-Bottom}} |
Revision as of 13:30, 6 June 2023
Cấp độ 1
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các số từ 0 đến 20 trong tiếng Thụy Điển. Bạn sẽ học cách phát âm đúng và sử dụng chúng trong các câu.
Cấp độ 2
Trước khi chúng ta bắt đầu học các số, hãy xem một số điều thú vị về Thụy Điển:
- Thụy Điển là quốc gia ở Bắc Âu.
- Thụy Điển có khoảng 10 triệu dân số.
- Tiếng Thụy Điển có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu và nó là một trong những ngôn ngữ chính thức của Liên Hiệp Châu Âu.
Cấp độ 2
Bây giờ hãy xem qua bảng dưới đây để học cách phát âm và sử dụng các số từ 0 đến 20:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
0 | "noll" | 0 |
1 | "ett" | 1 |
2 | "två" | 2 |
3 | "tre" | 3 |
4 | "fyra" | 4 |
5 | "fem" | 5 |
6 | "sex" | 6 |
7 | "sju" | 7 |
8 | "åtta" | 8 |
9 | "nio" | 9 |
10 | "tio" | 10 |
11 | "elva" | 11 |
12 | "tolv" | 12 |
13 | "tretton" | 13 |
14 | "fjorton" | 14 |
15 | "femton" | 15 |
16 | "sexton" | 16 |
17 | "sjutton" | 17 |
18 | "arton" | 18 |
19 | "nitton" | 19 |
20 | "tjugo" | 20 |
Cấp độ 2
Một số ví dụ về cách sử dụng các số này trong câu:
- Jag har noll hundar. (Tôi không có con chó nào.)
- Jag har tio äpplen. (Tôi có mười quả táo.)
- Jag har nitton katter. (Tôi có mười chín con mèo.)
Kết luận
Qua bài học này, bạn đã học cách sử dụng các số từ 0 đến 20 trong tiếng Thụy Điển. Hãy cố gắng luyện tập để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.