Difference between revisions of "Language/Hindi/Grammar/Verbs-and-Conjugation/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 99: | Line 99: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Hindi/Grammar/Hindi-Alphabet-and-Pronunciation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và phát âm Hin-ddi]] | |||
* [[Language/Hindi/Grammar/Nouns-and-Pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và đại từ]] | |||
* [[Language/Hindi/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
{{Hindi-Page-Bottom}} | {{Hindi-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 13:45, 30 May 2023
Các Thì Trong Tiếng Hindi[edit | edit source]
Trong tiếng Hindi, động từ có thể được viết ở nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì và thể của động từ đó. Bài học này sẽ giúp cho bạn nắm vững các thì khác nhau trong tiếng Hindi, bao gồm thì hiện tại, quá khứ và tương lai, cùng với cách chuyển đổi chúng.
Thì Hiện Tại[edit | edit source]
Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một sự thật hiển nhiên.
Để chia động từ sang thì hiện tại, ta cần đưa động từ về dạng cơ bản và thêm đuôi "ता है" vào cuối từ.
Bảng dưới đây là các ví dụ về cách chia động từ sang thì hiện tại:
Tiếng Hindi | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
मैं खा रहा हूँ | Main kha raha hoon | Tôi đang ăn |
वह खेल रहा है | Vah khel raha hai | Anh ấy đang chơi |
हम सो रहे हैं | Ham so rahe hain | Chúng tôi đang ngủ |
वे पढ़ रहे हैं | Ve padh rahe hain | Họ đang đọc |
Thì Quá Khứ[edit | edit source]
Thì quá khứ được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Để chia động từ sang thì quá khứ, ta cần đưa động từ về dạng cơ bản và thêm đuôi "था" vào cuối từ.
Bảng dưới đây là các ví dụ về cách chia động từ sang thì quá khứ:
Tiếng Hindi | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
मैं खा रहा था | Main kha raha tha | Tôi đã ăn |
वह खेल रहा था | Vah khel raha tha | Anh ấy đã chơi |
हम सो रहे थे | Ham so rahe the | Chúng tôi đã ngủ |
वे पढ़ रहे थे | Ve padh rahe the | Họ đã đọc |
Thì Tương Lai[edit | edit source]
Thì tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Để chia động từ sang thì tương lai, ta cần đưa động từ về dạng cơ bản và thêm đuôi "गा" hoặc "गी" hoặc "गेंगे" vào cuối từ, tùy thuộc vào giới tính và số của người nói.
Bảng dưới đây là các ví dụ về cách chia động từ sang thì tương lai:
Tiếng Hindi | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
मैं खाऊंगा | Main khaunga | Tôi sẽ ăn |
वह खेलेगी | Vah khelegi | Anh ấy sẽ chơi |
हम सोएंगे | Ham soenge | Chúng tôi sẽ ngủ |
वे पढ़ेंगे | Ve padhenge | Họ sẽ đọc |
Cách Chuyển Đổi Giữa Các Thì[edit | edit source]
Để chuyển đổi giữa các thì trong tiếng Hindi, ta cần biết cách chia động từ sang các thì khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc chung:
- Để chuyển từ thì hiện tại sang thì quá khứ, thêm đuôi "था" vào cuối từ.
- Để chuyển từ thì hiện tại sang thì tương lai, thêm đuôi "गा" hoặc "गी" hoặc "गेंगे" vào cuối từ, tùy thuộc vào giới tính và số của người nói.
- Để chuyển từ thì quá khứ sang thì hiện tại, thêm đuôi "ता है" vào cuối từ.
- Để chuyển từ thì quá khứ sang thì tương lai, đưa động từ về dạng cơ bản và thêm đuôi "गा" hoặc "गी" hoặc "गेंगे" vào cuối từ, tùy thuộc vào giới tính và số của người nói.
- Để chuyển từ thì tương lai sang thì hiện tại, đưa động từ về dạng cơ bản và thêm đuôi "ता है" vào cuối từ.
- Để chuyển từ thì tương lai sang thì quá khứ, đưa động từ về dạng cơ bản và thêm đuôi "था" vào cuối từ.
Tổng Kết[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng các thì khác nhau trong tiếng Hindi và cách chuyển đổi giữa chúng. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Hindi của bạn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và phát âm Hin-ddi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và đại từ
- 0 to A1 Course