Difference between revisions of "Language/Abkhazian/Grammar/Adverbs-of-Time-in-Abkhazian/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 71: Line 71:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Noun-Cases-in-Abkhazian/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp danh từ trong tiếng Abkhazian]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Location-Expressions-in-Abkhazian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biểu hiện Vị trí trong tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/The-Abkhazian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Abkhazian]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Word-Order-in-Abkhazian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ trong tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Verbs-to-Be-and-Have-in-Abkhazian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'to be' và 'to have' trong tiếng Abkhazian]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Use-of-Verbs-in-Past-and-Future-Tenses/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng động từ trong quá khứ và tương lai]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Abkhazian-Pronouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ trong tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Temporal-Prepositions-in-Abkhazian/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các giới từ thời gian trong tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Grammar/Adjectival-Agreement-in-Abkhazian/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý tính từ trong tiếng Abkhazia]]


{{Abkhazian-Page-Bottom}}
{{Abkhazian-Page-Bottom}}

Revision as of 00:45, 18 May 2023

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
Tiếng AbkhaziaNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Trạng từ thời gian trong tiếng Abkhazia

Trạng từ thời gian trong tiếng Abkhazia

Trạng từ thời gian là từ dùng để chỉ thời gian xảy ra của một sự kiện hay hành động. Trong tiếng Abkhazia, trạng từ thời gian được thêm vào trước động từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng trạng từ thời gian trong tiếng Abkhazia và luyện tập xây dựng câu bằng các trạng từ thời gian.

Các trạng từ thời gian cơ bản

Dưới đây là các trạng từ thời gian cơ bản trong tiếng Abkhazia:

Abkhazian Phát âm Tiếng Việt
аҳәын ahaən hôm nay
амшын amʃən sáng nay
акәыр akəɨr hôm qua
амшын-акәыр amʃən-akəɨr sáng hôm qua
амшын-аҳәын amʃən-ahaən sáng nay
акәыр-аҳәын akəɨr-ahaən hôm qua

Cách sử dụng trạng từ thời gian

Trạng từ thời gian được sử dụng để miêu tả thời gian xảy ra của một sự kiện hay hành động. Trong tiếng Abkhazia, trạng từ thời gian được thêm vào trước động từ.

Ví dụ:

  • Аҳәын рыҷәыҧ адәыгыт. (Hôm nay tôi ăn cơm.)
  • Акәыр амшагьыт лъышьҭ аҟақәаҩ. (Hôm qua tôi đã đi bộ vào buổi sáng.)

Bài tập

Hãy sử dụng các trạng từ thời gian trong tiếng Abkhazia để xây dựng các câu sau:

  1. Sáng nay tôi ăn cơm.
  2. Chiều qua tôi đi chơi với bạn.
  3. Hôm qua tôi đã uống nước trái cây.
  4. Hôm nay tôi sẽ đến trường vào lúc 7 giờ sáng.

Đáp án

  1. Амшын рыҷәыҧ адәыгыт. (Amʃən rəʒəət adəəgyt.)
  2. Акәыр акәқəушь рыҧәаыҩ. (Akəɨr akəqəuʃə rəpʼaətʼ.)
  3. Акәыр бзахьын рыҳәыҧ. (Akəɨr bzahən rəhəətʼ.)
  4. Аҳәын ишәкәибзеи ндзы 7 саатәы. (Ahaən iʃəkəibzei ndzy 7 saatəə.)

Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành bài học về trạng từ thời gian trong tiếng Abkhazia.

Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác

Template:Abkhazian-Page-Bottom