Difference between revisions of "Language/Abkhazian/Vocabulary/Natural-Disasters-and-Emergencies/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 69: Line 69:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Common-Expressions-in-Abkhazian-Markets/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Numbers-and-Counting-in-Abkhazian/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Greetings-and-Polite-Expressions/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Describing-Weather-and-Seasons/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả thời tiết và mùa]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Time-Expressions-in-Abkhazian/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Means-of-Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phương tiện giao thông]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Financial-Expressions-in-Abkhazian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các biểu thị tài chính bằng tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Household-Chores-and-Cleaning/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác]]


{{Abkhazian-Page-Bottom}}
{{Abkhazian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 23:30, 17 May 2023

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
AbkhazianTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên

Cấu trúc chung[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học được từ vựng về thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên trong tiếng Abkhazia và cách mô tả các tình huống và phản ứng khác nhau.

Từ vựng[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các từ vựng về thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên trong tiếng Abkhazia:

Abkhazia Phát âm Tiếng Việt
Thiên tai [tʰiːɛn taɪ] Thảm họa tự nhiên
Động đất [dɔŋg daːt] Động đất
Lũ lụt [lʊ lʊt] Lũ lụt
Cháy rừng [t͡ʃʰaːɪ rʊŋ] Cháy rừng
Tuyết lở [tuːɛt lɔː] Tuyết lở
Tình huống khẩn cấp [tɪŋ huːŋ kʰaːn t͡sʊp̚] Tình huống khẩn cấp
Cứu hộ [t͡sʰyː hɔː] Cứu hộ
Sơ cứu [sɤ t͡sʰyː] Sơ cứu
Phòng tránh [pʰɔŋ kʰaːn] Phòng tránh

Một số câu hỏi và phản ứng liên quan đến thiên tai và tình huống khẩn cấp[edit | edit source]

Dưới đây là một số câu hỏi và phản ứng liên quan đến thiên tai và tình huống khẩn cấp trong tiếng Abkhazia:

  • Bạn đã bao giờ gặp phải một tình huống khẩn cấp nào chưa?
  • Bạn biết cách phòng tránh thiên tai như thế nào?
  • Nếu có một trận động đất, bạn sẽ làm gì?
  • Nếu bạn bị mắc kẹt trong một khu rừng cháy, bạn sẽ làm gì?
  • Bạn biết cách sơ cứu những người bị thương không?
  • Bạn đã từng tham gia vào các hoạt động cứu hộ chưa?

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Sử dụng từ vựng và câu hỏi trên để tạo ra các tình huống và phản ứng khác nhau. Hãy thử mô tả những tình huống và phản ứng này bằng tiếng Abkhazia.

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn đã học được từ vựng về thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên trong tiếng Abkhazia. Hãy sử dụng kiến thức này để chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra.

Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1[edit source]


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác[edit | edit source]

Template:Abkhazian-Page-Bottom