Difference between revisions of "Language/Abkhazian/Vocabulary/Describing-Weather-and-Seasons/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 99: Line 99:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Time-Expressions-in-Abkhazian/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Numbers-and-Counting-in-Abkhazian/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Greetings-and-Polite-Expressions/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Common-Expressions-in-Abkhazian-Markets/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Financial-Expressions-in-Abkhazian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các biểu thị tài chính bằng tiếng Abkhazia]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Means-of-Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phương tiện giao thông]]
* [[Language/Abkhazian/Vocabulary/Household-Chores-and-Cleaning/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp]]


{{Abkhazian-Page-Bottom}}
{{Abkhazian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 21:45, 17 May 2023

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
Tiếng AbkhaziaTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Mô tả thời tiết và mùa

Mô tả thời tiết và mùa[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách miêu tả các điều kiện thời tiết khác nhau và bốn mùa trong tiếng Abkhazia. Hãy tập trung để có thể trò chuyện về khí hậu của Abkhazia.

Thời tiết[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Abkhazia để miêu tả thời tiết:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
абыррра [ɑbərːrɑ] mưa
иҟара [ikʷɑrɑ] tuyết
зуаа [zuwɑː] gió
алыҳәа [ɑləhəɑ] nắng

Hãy luyện tập phát âm các từ này và sử dụng chúng trong câu.

Ví dụ:

  • Абыррра аиҭара. (Mưa rơi.)
  • Иҟара аиҭара. (Tuyết rơi.)
  • Зуаа аиҭара. (Gió đang thổi.)
  • Алыҳәа аиҭара. (Trời đang sáng.)

Bốn mùa[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Abkhazia để miêu tả bốn mùa:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
аҧсуа [ɑpsuɑ] mùa xuân
ҟәыӷьы [kʷəɟʲə] mùa hạ
рашьәа [rɑʃəhə] mùa thu
зыкәа [zəkʷə] mùa đông

Hãy luyện tập phát âm các từ này và sử dụng chúng trong câu.

Ví dụ:

  • Аҧсуа иҳәақәахь. (Mùa xuân rất đẹp.)
  • Ҟәыӷьы иҳәақәахь. (Mùa hạ rất nóng.)
  • Рашьәа иҳәақәахь. (Mùa thu rất mát mẻ.)
  • Зыкәа иҳәақәахь. (Mùa đông rất lạnh.)

Từ vựng bổ sung[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Abkhazia bổ sung để miêu tả thời tiết và mùa:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
алакәыр [ɑlɑkʷəjər] hoa anh đào
зегьыр [zegʲər] hoa cúc
анемоны [ɑnemonɨ] hoa hướng dương
леҵыр [lɛtsər] hoa ly

Hãy luyện tập phát âm các từ này và sử dụng chúng trong câu.

Ví dụ:

  • Алакәыр аҟылара. (Hoa anh đào đang nở.)
  • Зегьыр аҟылара. (Hoa cúc đang nở.)
  • Анемоны аҟылара. (Hoa hướng dương đang nở.)
  • Леҵыр аҟылара. (Hoa ly đang nở.)

Chúc mừng! Bây giờ bạn có thể miêu tả thời tiết và mùa trong tiếng Abkhazia. Hãy sử dụng những từ này để trò chuyện về khí hậu của Abkhazia.


Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1[edit source]


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác[edit | edit source]

Template:Abkhazian-Page-Bottom