Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Negation-and-Affirmation/vi"
< Language | Indonesian | Grammar | Negation-and-Affirmation
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 53: | Line 53: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/May-and-Should/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Indirect-Speech/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu gián tiếp]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Past-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Direct-Speech/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Comparative/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Present-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Indonesian-Nouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Can-and-Must/vi|Can and Must]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Superlative/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Verbs-in-Indonesian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Word-Order/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/Questions-and-Answers/vi|Questions and Answers]] | |||
* [[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
{{Indonesian-Page-Bottom}} | {{Indonesian-Page-Bottom}} |
Revision as of 11:29, 13 May 2023
Chào mừng các bạn đến với bài học "Phủ định và khẳng định" trong khóa học "Tiếng Indonesia từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phủ định và khẳng định trong tiếng Indonesia bằng các từ: tidak, bukan, ya, betul.
Từ không và không phải
Trong tiếng Indonesia, "không" được diễn đạt bằng từ "tidak". Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya tidak lapar. | [sa-ya tee-dak la-par] | Tôi không đói |
Mereka tidak tahu. | [mê-rê-ka tee-dak ta-hu] | Họ không biết |
"Không phải" được diễn đạt bằng từ "bukan". Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ini bukan buku saya. | [i-ni bu-kan bu-ku sa-ya] | Đây không phải là sách của tôi |
Dia bukan orang Indonesia. | [di-a bu-kan o-rang in-do-nê-si-a] | Anh ấy không phải người Indonesia |
Từ khẳng định
"Ya" và "betul" được sử dụng để diễn đạt khẳng định trong tiếng Indonesia. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Apakah kamu lapar? Ya, saya lapar. | [a-pa-kah ka-mu la-par? ya, sa-ya la-par] | Bạn có đói không? Có, tôi đói |
Apakah itu benar? Betul. | [a-pa-kah i-tu be-nar? be-tul] | Điều đó đúng không? Đúng |
Với bài học ngắn này, chúng ta đã học cách phủ định và khẳng định trong tiếng Indonesia. Hãy tập luyện và sử dụng các từ này để trình bày ý kiến của bạn bằng tiếng Indonesia.
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu gián tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia
- Can and Must
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Questions and Answers
- 0 to A1 Course